Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 28/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 27/05/2023

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.370
0
23.582
0
23.370
0
Đô la Mỹ
jpy 163,7
0
170,92
0
164,87
0
Yên Nhật
eur 24.682
0
25.639
0
24.732
0
Euro
chf 25.532
0
26.363
0
25.532
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.215
0
29.402
0
28.475
0
Bảng Anh
aud 14.886
0
15.543
0
14.993
0
Đô la Australia
sgd 16.913
0
17.624
0
17.069
0
Đô la Singapore
cad 16.774
0
17.480
0
16.929
0
Đô la Canada
hkd 2.922
0
3.045
0
2.949
0
Đô la Hồng Kông
thb 653
0
702
0
653
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.021
0
14.477
0
14.021
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:14 ngày 28/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.370 23.582 23.370 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.370 23.582 23.370 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.370 23.582 23.370 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.367 23.579 23.367 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.374 23.586 23.374 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.342 23.554 23.342 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.364 23.576 23.364 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.353 23.565 23.353 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 163,7 170,92 164,87 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 163,7 170,92 164,87 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 163,7 170,92 164,87 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 164,05 171,29 165,22 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 165,36 172,65 166,54 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 164,95 172,23 166,13 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 166,37 173,71 167,57 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 165,18 172,47 166,36 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.682 25.639 24.732 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 24.682 25.639 24.732 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.682 25.639 24.732 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.717 25.676 24.767 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.785 25.746 24.835 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 24.838 25.802 24.888 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 24.908 25.874 24.958 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.750 25.710 24.800 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.532 26.363 25.532 17:17:44 Chủ nhật 28/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.532 26.363 25.532 17:17:44 Thứ bảy 27/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.532 26.363 25.532 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.526 26.357 25.526 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.639 26.474 25.639 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.682 26.518 25.682 17:18:11 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.741 26.579 25.741 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.500 26.330 25.500 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 28.215 29.402 28.475 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 28.215 29.402 28.475 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 28.215 29.402 28.475 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.267 29.456 28.527 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.440 29.636 28.702 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 28.433 29.629 28.695 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 28.537 29.737 28.800 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 28.366 29.559 28.627 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 14.886 15.543 14.993 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 14.886 15.543 14.993 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 14.886 15.543 14.993 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 14.945 15.605 15.052 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.121 15.788 15.229 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 15.221 15.893 15.330 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 15.241 15.913 15.350 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.152 15.821 15.261 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.913 17.624 17.069 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.913 17.624 17.069 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.913 17.624 17.069 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.932 17.644 17.088 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.995 17.710 17.152 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.985 17.700 17.142 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.038 17.755 17.195 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.965 17.679 17.121 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.021 14.477 14.021 17:19:14 Chủ nhật 28/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.021 14.477 14.021 17:19:18 Thứ bảy 27/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.021 14.477 14.021 17:19:30 Thứ sáu 26/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.064 14.522 14.064 17:19:38 Thứ năm 25/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.435 14.905 14.435 17:19:28 Thứ tư 24/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.519 14.992 14.519 17:20:58 Thứ ba 23/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.513 14.985 14.513 17:19:18 Thứ hai 22/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.390 14.859 14.390 17:19:19 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 653 702 653 17:18:59 Chủ nhật 28/05/2023
THB Bạt Thái Lan 653 702 653 17:19:06 Thứ bảy 27/05/2023
THB Bạt Thái Lan 653 702 653 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 653 701 653 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 655 703 655 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 655 703 655 17:20:33 Thứ ba 23/05/2023
THB Bạt Thái Lan 661 709 661 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 657 705 657 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.045 2.949 17:18:49 Chủ nhật 28/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.045 2.949 17:18:56 Thứ bảy 27/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.045 2.949 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.045 2.949 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.045 2.949 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.045 2.949 17:20:12 Thứ ba 23/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.926 3.049 2.953 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.925 3.048 2.952 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 16.774 17.480 16.929 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023
CAD Đô la Canada 16.774 17.480 16.929 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 16.774 17.480 16.929 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 16.826 17.534 16.981 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 16.962 17.675 17.118 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 16.946 17.659 17.102 17:19:43 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 16.966 17.680 17.122 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 16.937 17.650 17.093 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ