Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 26/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 25/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 25/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 25/12/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.319
-6
25.524
-11
25.319
-6
Đô la Mỹ
jpy 157,44
-0,37
164,31
-0,4
158,64
-0,36
Yên Nhật
eur 25.904
-23
26.896
-27
25.969
-21
Euro
chf 27.816
-2
28.694
-7
27.816
-2
Franc Thụy sĩ
gbp 31.083
-4
32.375
-8
31.385
-1
Bảng Anh
aud 15.471
11
16.146
10
15.590
13
Đô la Australia
sgd 18.233
-3
18.991
-5
18.410
-2
Đô la Singapore
cad 17.267
4
17.985
2
17.435
6
Đô la Canada
hkd 3.191,66
-1,04
3.324,31
-1,4
3.222,69
-0,73
Đô la Hồng Kông
thb 718
-1
770
-2
718
-1
Bạt Thái Lan
nzd 14.141
14
14.587
12
14.141
14
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:31 ngày 26/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.319 25.524 25.319 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.325 25.535 25.325 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.335 25.522 25.335 17:17:02 Thứ ba 24/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.340 25.530 25.340 17:17:02 Thứ hai 23/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.345 25.540 25.345 17:17:02 Chủ nhật 22/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.345 25.540 25.345 17:17:02 Thứ bảy 21/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.345 25.540 25.345 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.345 25.519 25.345 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 157,44 164,31 158,64 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 157,81 164,71 159 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024
JPY Yên Nhật 157,72 164,54 158,98 17:17:14 Thứ ba 24/12/2024
JPY Yên Nhật 158,36 165,22 159,62 17:17:14 Thứ hai 23/12/2024
JPY Yên Nhật 157,7 164,55 158,94 17:17:14 Chủ nhật 22/12/2024
JPY Yên Nhật 157,7 164,55 158,94 17:17:14 Thứ bảy 21/12/2024
JPY Yên Nhật 157,7 164,55 158,94 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 160,22 167,11 161,55 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 25.904 26.896 25.969 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 25.927 26.923 25.990 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024
EUR Euro 25.921 26.904 25.996 17:17:25 Thứ ba 24/12/2024
EUR Euro 26.002 26.990 26.076 17:17:27 Thứ hai 23/12/2024
EUR Euro 25.842 26.826 25.912 17:17:26 Chủ nhật 22/12/2024
EUR Euro 25.842 26.826 25.912 17:17:38 Thứ bảy 21/12/2024
EUR Euro 25.842 26.826 25.912 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 25.860 26.834 25.941 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.816 28.694 27.816 17:17:46 Thứ năm 26/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.818 28.701 27.818 17:17:40 Thứ tư 25/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.869 28.728 27.869 17:17:37 Thứ ba 24/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.039 28.906 28.039 17:17:39 Thứ hai 23/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.900 28.769 27.900 17:17:39 Chủ nhật 22/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.900 28.769 27.900 17:17:51 Thứ bảy 21/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.900 28.769 27.900 17:17:47 Thứ sáu 20/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.842 28.685 27.842 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.083 32.375 31.385 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 31.087 32.383 31.386 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024
GBP Bảng Anh 31.068 32.348 31.381 17:17:47 Thứ ba 24/12/2024
GBP Bảng Anh 31.188 32.475 31.501 17:17:49 Thứ hai 23/12/2024
GBP Bảng Anh 30.989 32.271 31.297 17:17:50 Chủ nhật 22/12/2024
GBP Bảng Anh 30.989 32.271 31.297 17:18:02 Thứ bảy 21/12/2024
GBP Bảng Anh 30.989 32.271 31.297 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 31.207 32.485 31.530 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.471 16.146 15.590 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.460 16.136 15.577 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024
AUD Đô la Australia 15.459 16.127 15.583 17:18:00 Thứ ba 24/12/2024
AUD Đô la Australia 15.501 16.172 15.624 17:18:05 Thứ hai 23/12/2024
AUD Đô la Australia 15.448 16.119 15.570 17:18:02 Chủ nhật 22/12/2024
AUD Đô la Australia 15.448 16.119 15.570 17:18:14 Thứ bảy 21/12/2024
AUD Đô la Australia 15.448 16.119 15.570 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 15.435 16.099 15.563 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.233 18.991 18.410 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.236 18.996 18.412 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.273 19.026 18.457 17:18:12 Thứ ba 24/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.309 19.065 18.492 17:18:28 Thứ hai 23/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.228 18.982 18.408 17:18:14 Chủ nhật 22/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.228 18.982 18.408 17:18:26 Thứ bảy 21/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.228 18.982 18.408 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.215 18.961 18.403 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.141 14.587 14.141 17:19:31 Thứ năm 26/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.127 14.575 14.127 17:19:06 Thứ tư 25/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.125 14.560 14.125 17:18:59 Thứ ba 24/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.148 14.586 14.148 17:19:33 Thứ hai 23/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.092 14.531 14.092 17:19:01 Chủ nhật 22/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.092 14.531 14.092 17:19:19 Thứ bảy 21/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.092 14.531 14.092 17:19:17 Thứ sáu 20/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.098 14.525 14.098 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718 770 718 17:19:19 Thứ năm 26/12/2024
THB Bạt Thái Lan 719 772 719 17:18:54 Thứ tư 25/12/2024
THB Bạt Thái Lan 717 769 717 17:18:47 Thứ ba 24/12/2024
THB Bạt Thái Lan 717 768 717 17:19:06 Thứ hai 23/12/2024
THB Bạt Thái Lan 710 761 710 17:18:46 Chủ nhật 22/12/2024
THB Bạt Thái Lan 710 761 710 17:19:07 Thứ bảy 21/12/2024
THB Bạt Thái Lan 710 761 710 17:19:03 Thứ sáu 20/12/2024
THB Bạt Thái Lan 712 763 712 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.191,66 3.324,31 3.222,69 17:19:09 Thứ năm 26/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192,7 3.325,71 3.223,42 17:18:45 Thứ tư 25/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.191,41 3.322,89 3.223,6 17:18:37 Thứ ba 24/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.191,66 3.323 3.224 17:18:55 Thứ hai 23/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193,13 3.325 3.225 17:18:37 Chủ nhật 22/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193,13 3.325 3.225 17:18:57 Thứ bảy 21/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193,13 3.325 3.225 17:18:51 Thứ sáu 20/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,2 3.321 3.223 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.267 17.985 17.435 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 17.263 17.983 17.429 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024
CAD Đô la Canada 17.241 17.951 17.415 17:18:24 Thứ ba 24/12/2024
CAD Đô la Canada 17.272 17.985 17.445 17:18:41 Thứ hai 23/12/2024
CAD Đô la Canada 17.211 17.923 17.382 17:18:25 Chủ nhật 22/12/2024
CAD Đô la Canada 17.211 17.923 17.382 17:18:41 Thứ bảy 21/12/2024
CAD Đô la Canada 17.211 17.923 17.382 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 17.174 17.877 17.351 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ