Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 26/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 25/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 25/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 25/12/2022

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.494
-40
23.706
-40
23.494
-40
Đô la Mỹ
jpy 173,6
-0,24
181,26
-0,24
174,85
-0,24
Yên Nhật
eur 24.549
-3
25.501
-3
24.600
-3
Euro
chf 24.878
-85
25.687
-87
24.878
-85
Franc Thụy sĩ
gbp 27.773
28
28.941
30
28.030
29
Bảng Anh
aud 15.400
30
16.079
31
15.511
30
Đô la Australia
sgd 17.021
-22
17.737
-23
17.178
-23
Đô la Singapore
cad 16.910
15
17.621
16
17.067
16
Đô la Canada
hkd 2.949
-7,12
3.072
-8,35
2.976
-7,49
Đô la Hồng Kông
thb 657
3
705
2
657
3
Bạt Thái Lan
nzd 14.539
-1
15.012
0
14.539
-1
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:15 ngày 26/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.494 23.706 23.494 17:17:02 Thứ hai 26/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.534 23.746 23.534 17:17:02 Chủ nhật 25/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.534 23.746 23.534 17:17:02 Thứ bảy 24/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.534 23.746 23.534 17:17:02 Thứ sáu 23/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.608 23.822 23.608 17:17:02 Thứ năm 22/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.643 23.857 23.643 17:17:03 Thứ tư 21/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.616 23.830 23.616 17:17:01 Thứ ba 20/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.494 23.706 23.494 17:17:02 Thứ hai 19/12/2022
JPY Yên Nhật 173,6 181,26 174,85 17:17:09 Thứ hai 26/12/2022
JPY Yên Nhật 173,84 181,5 175,09 17:17:09 Chủ nhật 25/12/2022
JPY Yên Nhật 173,84 181,5 175,09 17:17:10 Thứ bảy 24/12/2022
JPY Yên Nhật 173,84 181,5 175,09 17:17:10 Thứ sáu 23/12/2022
JPY Yên Nhật 175,33 183,07 176,59 17:17:10 Thứ năm 22/12/2022
JPY Yên Nhật 175,5 183,24 176,76 17:17:13 Thứ tư 21/12/2022
JPY Yên Nhật 168,38 175,81 169,59 17:17:09 Thứ ba 20/12/2022
JPY Yên Nhật 169,26 176,73 170,48 17:17:10 Thứ hai 19/12/2022
EUR Euro 24.549 25.501 24.600 17:17:17 Thứ hai 26/12/2022
EUR Euro 24.552 25.504 24.603 17:17:17 Chủ nhật 25/12/2022
EUR Euro 24.552 25.504 24.603 17:17:18 Thứ bảy 24/12/2022
EUR Euro 24.552 25.504 24.603 17:17:18 Thứ sáu 23/12/2022
EUR Euro 24.698 25.656 24.748 17:17:18 Thứ năm 22/12/2022
EUR Euro 24.722 25.681 24.772 17:17:22 Thứ tư 21/12/2022
EUR Euro 24.649 25.605 24.699 17:17:18 Thứ ba 20/12/2022
EUR Euro 24.513 25.463 24.563 17:17:18 Thứ hai 19/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.878 25.687 24.878 17:17:25 Thứ hai 26/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.963 25.774 24.963 17:17:25 Chủ nhật 25/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.963 25.774 24.963 17:17:25 Thứ bảy 24/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.963 25.774 24.963 17:17:25 Thứ sáu 23/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.228 26.049 25.228 17:17:26 Thứ năm 22/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.209 26.029 25.209 17:17:31 Thứ tư 21/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.098 25.914 25.098 17:17:26 Thứ ba 20/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.901 25.710 24.901 17:17:25 Thứ hai 19/12/2022
GBP Bảng Anh 27.773 28.941 28.030 17:17:32 Thứ hai 26/12/2022
GBP Bảng Anh 27.745 28.911 28.001 17:17:32 Chủ nhật 25/12/2022
GBP Bảng Anh 27.745 28.911 28.001 17:17:32 Thứ bảy 24/12/2022
GBP Bảng Anh 27.745 28.911 28.001 17:17:32 Thứ sáu 23/12/2022
GBP Bảng Anh 28.000 29.177 28.258 17:17:32 Thứ năm 22/12/2022
GBP Bảng Anh 28.212 29.398 28.472 17:17:39 Thứ tư 21/12/2022
GBP Bảng Anh 28.098 29.279 28.357 17:17:32 Thứ ba 20/12/2022
GBP Bảng Anh 28.024 29.202 28.283 17:17:32 Thứ hai 19/12/2022
AUD Đô la Australia 15.400 16.079 15.511 17:17:39 Thứ hai 26/12/2022
AUD Đô la Australia 15.370 16.048 15.481 17:17:39 Chủ nhật 25/12/2022
AUD Đô la Australia 15.370 16.048 15.481 17:17:40 Thứ bảy 24/12/2022
AUD Đô la Australia 15.370 16.048 15.481 17:17:40 Thứ sáu 23/12/2022
AUD Đô la Australia 15.566 16.253 15.678 17:17:40 Thứ năm 22/12/2022
AUD Đô la Australia 15.489 16.172 15.600 17:17:49 Thứ tư 21/12/2022
AUD Đô la Australia 15.473 16.156 15.584 17:17:40 Thứ ba 20/12/2022
AUD Đô la Australia 15.443 16.124 15.554 17:17:40 Thứ hai 19/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.021 17.737 17.178 17:17:47 Thứ hai 26/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.043 17.760 17.201 17:17:47 Chủ nhật 25/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.043 17.760 17.201 17:17:48 Thứ bảy 24/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.043 17.760 17.201 17:17:47 Thứ sáu 23/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.145 17.866 17.303 17:17:48 Thứ năm 22/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.139 17.860 17.297 17:17:57 Thứ tư 21/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.040 17.756 17.197 17:17:48 Thứ ba 20/12/2022
SGD Đô la Singapore 16.965 17.679 17.122 17:17:49 Thứ hai 19/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.539 15.012 14.539 17:18:15 Thứ hai 26/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.540 15.012 14.540 17:18:14 Chủ nhật 25/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.540 15.012 14.540 17:18:16 Thứ bảy 24/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.540 15.012 14.540 17:18:16 Thứ sáu 23/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.722 15.201 14.722 17:18:17 Thứ năm 22/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.816 15.298 14.816 17:18:30 Thứ tư 21/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.799 15.280 14.799 17:18:17 Thứ ba 20/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.843 15.325 14.843 17:18:17 Thứ hai 19/12/2022
THB Bạt Thái Lan 657 705 657 17:18:08 Thứ hai 26/12/2022
THB Bạt Thái Lan 654 703 654 17:18:08 Chủ nhật 25/12/2022
THB Bạt Thái Lan 654 703 654 17:18:09 Thứ bảy 24/12/2022
THB Bạt Thái Lan 654 703 654 17:18:08 Thứ sáu 23/12/2022
THB Bạt Thái Lan 661 709 661 17:18:10 Thứ năm 22/12/2022
THB Bạt Thái Lan 661 710 661 17:18:21 Thứ tư 21/12/2022
THB Bạt Thái Lan 656 704 656 17:18:10 Thứ ba 20/12/2022
THB Bạt Thái Lan 655 703 655 17:18:10 Thứ hai 19/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.949 3.072 2.976 17:18:02 Thứ hai 26/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.956,12 3.080,35 2.983,49 17:18:02 Chủ nhật 25/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.956,12 3.080,35 2.983,49 17:18:03 Thứ bảy 24/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.956,12 3.080,35 2.983,49 17:18:02 Thứ sáu 23/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.970 3.094 2.997 17:18:04 Thứ năm 22/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.972,89 3.097,89 3.000,35 17:18:15 Thứ tư 21/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.972,79 3.097,8 3.000,23 17:18:04 Thứ ba 20/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.957,08 3.081,37 2.984,44 17:18:04 Thứ hai 19/12/2022
CAD Đô la Canada 16.910 17.621 17.067 17:17:54 Thứ hai 26/12/2022
CAD Đô la Canada 16.895 17.605 17.051 17:17:54 Chủ nhật 25/12/2022
CAD Đô la Canada 16.895 17.605 17.051 17:17:55 Thứ bảy 24/12/2022
CAD Đô la Canada 16.895 17.605 17.051 17:17:55 Thứ sáu 23/12/2022
CAD Đô la Canada 17.005 17.721 17.162 17:17:56 Thứ năm 22/12/2022
CAD Đô la Canada 17.034 17.750 17.191 17:18:06 Thứ tư 21/12/2022
CAD Đô la Canada 16.957 17.670 17.113 17:17:56 Thứ ba 20/12/2022
CAD Đô la Canada 16.855 17.564 17.011 17:17:57 Thứ hai 19/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ