Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 26/12/2021

Cập nhật lúc 19:26:36 ngày 26/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 25/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 25/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 25/12/2021

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
nzd 15.428
0
15.911
0
15.428
0
Đô la New Zealand
usd 22.870
0
23.050
0
22.870
0
Đô la Mỹ
eur 25.482
0
26.402
0
25.601
0
Euro
gbp 30.021
0
31.266
0
30.316
0
Bảng Anh
jpy 195,48
0
203,38
0
197,6
0
Yên Nhật
chf 24.637
0
25.409
0
24.637
0
Franc Thụy sĩ
aud 16.198
0
16.903
0
16.324
0
Đô la Australia
sgd 16.485
0
17.168
0
16.647
0
Đô la Singapore
cad 17.468
0
18.192
0
17.640
0
Đô la Canada
hkd 2.871
0
2.990
0
2.899
0
Đô la Hồng Kông
thb 661
0
709
0
661
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:26:36 ngày 26/12/2021
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 15.428 15.911 15.428 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.428 15.911 15.428 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.428 15.911 15.428 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.396 15.878 15.396 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.249 15.727 15.249 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.149 15.623 15.149 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.239 15.717 15.239 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.391 15.873 15.391 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.870 23.050 22.870 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.870 23.050 22.870 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.870 23.050 22.870 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.870 23.050 22.870 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.830 23.010 22.830 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.840 23.020 22.840 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.890 23.070 22.890 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 23.090 22.910 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021
EUR Euro 25.482 26.402 25.601 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
EUR Euro 25.482 26.402 25.601 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
EUR Euro 25.482 26.402 25.601 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
EUR Euro 25.506 26.428 25.625 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
EUR Euro 25.343 26.259 25.462 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
EUR Euro 25.336 26.252 25.455 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
EUR Euro 25.333 26.249 25.452 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
EUR Euro 25.537 26.460 25.657 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021
GBP Bảng Anh 30.021 31.266 30.316 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
GBP Bảng Anh 30.021 31.266 30.316 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
GBP Bảng Anh 30.021 31.266 30.316 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
GBP Bảng Anh 29.908 31.148 30.202 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
GBP Bảng Anh 29.636 30.864 29.927 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
GBP Bảng Anh 29.510 30.733 29.799 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
GBP Bảng Anh 29.655 30.884 29.946 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
GBP Bảng Anh 29.877 31.115 30.171 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021
JPY Yên Nhật 195,48 203,38 197,6 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
JPY Yên Nhật 195,48 203,38 197,6 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
JPY Yên Nhật 195,48 203,38 197,6 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
JPY Yên Nhật 195,95 203,87 198,08 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
JPY Yên Nhật 195,68 203,59 197,8 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
JPY Yên Nhật 196,64 204,59 198,77 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
JPY Yên Nhật 197,17 205,14 199,31 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
JPY Yên Nhật 196,91 204,87 199,05 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.637 25.409 24.637 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.637 25.409 24.637 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.637 25.409 24.637 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.599 25.369 24.599 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.437 25.202 24.437 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.499 25.266 24.499 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.499 25.266 24.499 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.631 25.402 24.631 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021
AUD Đô la Australia 16.198 16.903 16.324 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
AUD Đô la Australia 16.198 16.903 16.324 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
AUD Đô la Australia 16.198 16.903 16.324 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
AUD Đô la Australia 16.154 16.857 16.280 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
AUD Đô la Australia 15.964 16.658 16.088 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
AUD Đô la Australia 15.887 16.578 16.010 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
AUD Đô la Australia 15.962 16.657 16.086 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
AUD Đô la Australia 16.093 16.793 16.218 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021
THB Bạt Thái Lan 661 709 661 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
THB Bạt Thái Lan 661 709 661 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
THB Bạt Thái Lan 661 709 661 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
THB Bạt Thái Lan 661 709 661 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
THB Bạt Thái Lan 658 706 658 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
THB Bạt Thái Lan 658 706 658 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
THB Bạt Thái Lan 665 713 665 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
THB Bạt Thái Lan 665 713 665 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.871 2.990 2.899 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.871 2.990 2.899 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.871 2.990 2.899 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.871 2.990 2.899 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.984 2.893 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.867 2.985 2.895 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.872 2.991 2.900 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.874 2.993 2.902 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021
CAD Đô la Canada 17.468 18.192 17.640 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
CAD Đô la Canada 17.468 18.192 17.640 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
CAD Đô la Canada 17.468 18.192 17.640 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
CAD Đô la Canada 17.436 18.159 17.607 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
CAD Đô la Canada 17.308 18.026 17.478 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
CAD Đô la Canada 17.284 18.001 17.454 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
CAD Đô la Canada 17.387 18.108 17.558 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
CAD Đô la Canada 17.551 18.278 17.723 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.485 17.168 16.647 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.485 17.168 16.647 19:27:41 Thứ bảy 25/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.485 17.168 16.647 19:25:50 Thứ sáu 24/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.448 17.130 16.610 19:25:20 Thứ năm 23/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.385 17.065 16.546 19:27:59 Thứ tư 22/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.354 17.032 16.514 18:30:42 Thứ ba 21/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.398 17.078 16.560 19:29:18 Thứ hai 20/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.452 17.134 16.614 19:26:48 Chủ nhật 19/12/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ