Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 26/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 25/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 25/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 25/08/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.778
-83
25.002
-83
24.778
-83
Đô la Mỹ
jpy 168,95
1,92
176,4
2,01
170,16
1,93
Yên Nhật
eur 27.314
88
28.373
92
27.370
88
Euro
chf 28.948
83
29.889
86
28.948
83
Franc Thụy sĩ
gbp 32.079
173
33.428
180
32.375
174
Bảng Anh
aud 16.487
135
17.214
141
16.606
137
Đô la Australia
sgd 18.668
63
19.453
66
18.840
63
Đô la Singapore
cad 17.977
67
18.733
70
18.143
68
Đô la Canada
hkd 3.114,02
-9,2
3.244,93
-9,54
3.142,8
-9,33
Đô la Hồng Kông
thb 709
10
761
10
709
10
Bạt Thái Lan
nzd 15.260
143
15.756
148
15.260
143
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:52 ngày 26/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:02 Thứ hai 26/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.861 25.085 24.861 17:17:02 Chủ nhật 25/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.861 25.085 24.861 17:17:02 Thứ bảy 24/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.861 25.085 24.861 17:17:02 Thứ sáu 23/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.827 25.051 24.827 17:17:02 Thứ năm 22/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.813 25.037 24.813 17:17:02 Thứ tư 21/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.865 25.089 24.865 17:17:02 Thứ ba 20/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.176 24.950 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 168,95 176,4 170,16 17:17:14 Thứ hai 26/08/2024
JPY Yên Nhật 167,03 174,39 168,23 17:17:12 Chủ nhật 25/08/2024
JPY Yên Nhật 167,03 174,39 168,23 17:17:12 Thứ bảy 24/08/2024
JPY Yên Nhật 167,03 174,39 168,23 17:17:13 Thứ sáu 23/08/2024
JPY Yên Nhật 167,27 174,65 168,47 17:17:12 Thứ năm 22/08/2024
JPY Yên Nhật 167,17 174,54 168,37 17:17:13 Thứ tư 21/08/2024
JPY Yên Nhật 166,53 173,87 167,73 17:17:12 Thứ ba 20/08/2024
JPY Yên Nhật 165,57 172,88 166,76 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 27.314 28.373 27.370 17:17:26 Thứ hai 26/08/2024
EUR Euro 27.226 28.281 27.282 17:17:23 Chủ nhật 25/08/2024
EUR Euro 27.226 28.281 27.282 17:17:23 Thứ bảy 24/08/2024
EUR Euro 27.226 28.281 27.282 17:17:24 Thứ sáu 23/08/2024
EUR Euro 27.244 28.300 27.300 17:17:23 Thứ năm 22/08/2024
EUR Euro 27.174 28.227 27.230 17:17:24 Thứ tư 21/08/2024
EUR Euro 27.137 28.189 27.193 17:17:24 Thứ ba 20/08/2024
EUR Euro 27.096 28.146 27.151 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.948 29.889 28.948 17:17:40 Thứ hai 26/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.865 29.803 28.865 17:17:33 Chủ nhật 25/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.865 29.803 28.865 17:17:33 Thứ bảy 24/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.865 29.803 28.865 17:17:34 Thứ sáu 23/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.811 29.747 28.811 17:17:34 Thứ năm 22/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.735 29.670 28.735 17:17:34 Thứ tư 21/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.536 29.463 28.536 17:17:35 Thứ ba 20/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.463 29.389 28.463 17:17:35 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 32.079 33.428 32.375 17:17:48 Thứ hai 26/08/2024
GBP Bảng Anh 31.906 33.248 32.201 17:17:42 Chủ nhật 25/08/2024
GBP Bảng Anh 31.906 33.248 32.201 17:17:42 Thứ bảy 24/08/2024
GBP Bảng Anh 31.906 33.248 32.201 17:17:43 Thứ sáu 23/08/2024
GBP Bảng Anh 31.831 33.169 32.125 17:17:42 Thứ năm 22/08/2024
GBP Bảng Anh 31.670 33.002 31.963 17:17:44 Thứ tư 21/08/2024
GBP Bảng Anh 31.635 32.965 31.928 17:17:44 Thứ ba 20/08/2024
GBP Bảng Anh 31.637 32.968 31.929 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.487 17.214 16.606 17:18:00 Thứ hai 26/08/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.073 16.469 17:17:54 Chủ nhật 25/08/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.073 16.469 17:17:52 Thứ bảy 24/08/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.073 16.469 17:17:54 Thứ sáu 23/08/2024
AUD Đô la Australia 16.399 17.122 16.516 17:17:53 Thứ năm 22/08/2024
AUD Đô la Australia 16.392 17.115 16.510 17:17:56 Thứ tư 21/08/2024
AUD Đô la Australia 16.391 17.114 16.509 17:17:55 Thứ ba 20/08/2024
AUD Đô la Australia 16.330 17.050 16.447 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.668 19.453 18.840 17:18:11 Thứ hai 26/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.605 19.387 18.777 17:18:05 Chủ nhật 25/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.605 19.387 18.777 17:18:02 Thứ bảy 24/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.605 19.387 18.777 17:18:04 Thứ sáu 23/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.627 19.410 18.799 17:18:04 Thứ năm 22/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.622 19.405 18.794 17:18:07 Thứ tư 21/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.631 19.414 18.803 17:18:06 Thứ ba 20/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.610 19.393 18.782 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.260 15.756 15.260 17:18:52 Thứ hai 26/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.117 15.608 15.117 17:18:44 Chủ nhật 25/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.117 15.608 15.117 17:18:40 Thứ bảy 24/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.117 15.608 15.117 17:18:43 Thứ sáu 23/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.100 15.591 15.100 17:18:54 Thứ năm 22/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.098 15.588 15.098 17:18:47 Thứ tư 21/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.040 15.528 15.040 17:18:46 Thứ ba 20/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.955 15.441 14.955 17:18:46 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 709 761 709 17:18:41 Thứ hai 26/08/2024
THB Bạt Thái Lan 699 751 699 17:18:33 Chủ nhật 25/08/2024
THB Bạt Thái Lan 699 751 699 17:18:30 Thứ bảy 24/08/2024
THB Bạt Thái Lan 699 751 699 17:18:33 Thứ sáu 23/08/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:44 Thứ năm 22/08/2024
THB Bạt Thái Lan 706 757 706 17:18:36 Thứ tư 21/08/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:35 Thứ ba 20/08/2024
THB Bạt Thái Lan 701 753 701 17:18:35 Thứ hai 19/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,02 3.244,93 3.142,8 17:18:33 Thứ hai 26/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.123,22 3.254,47 3.152,13 17:18:25 Chủ nhật 25/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.123,22 3.254,47 3.152,13 17:18:22 Thứ bảy 24/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.123,22 3.254,47 3.152,13 17:18:24 Thứ sáu 23/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120,72 3.251,88 3.149,59 17:18:36 Thứ năm 22/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120,12 3.251,27 3.148,98 17:18:27 Thứ tư 21/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.127,43 3.258,86 3.156,39 17:18:27 Thứ ba 20/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.136,19 3.268,06 3.165,14 17:18:27 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 17.977 18.733 18.143 17:18:22 Thứ hai 26/08/2024
CAD Đô la Canada 17.910 18.663 18.075 17:18:15 Chủ nhật 25/08/2024
CAD Đô la Canada 17.910 18.663 18.075 17:18:13 Thứ bảy 24/08/2024
CAD Đô la Canada 17.910 18.663 18.075 17:18:15 Thứ sáu 23/08/2024
CAD Đô la Canada 17.900 18.652 18.065 17:18:15 Thứ năm 22/08/2024
CAD Đô la Canada 17.848 18.598 18.013 17:18:17 Thứ tư 21/08/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.620 18.034 17:18:17 Thứ ba 20/08/2024
CAD Đô la Canada 17.881 18.633 18.045 17:18:17 Thứ hai 19/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ