Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 25/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.291
-13
25.467
-6
25.291
-13
Đô la Mỹ
jpy 162,89
0,76
169,9
0,82
164,24
0,75
Yên Nhật
eur 26.917
88
27.932
94
27.000
84
Euro
chf 28.868
6
29.745
14
28.868
6
Franc Thụy sĩ
gbp 32.094
112
33.410
121
32.424
108
Bảng Anh
aud 16.420
-12
17.127
-10
16.556
-14
Đô la Australia
sgd 18.768
41
19.537
45
18.961
39
Đô la Singapore
cad 17.869
-34
18.601
-33
18.053
-37
Đô la Canada
hkd 3.185,33
-1,46
3.316
-1
3.218
-2
Đô la Hồng Kông
thb 729
3
781
3
729
3
Bạt Thái Lan
nzd 15.014
-16
15.470
-12
15.014
-16
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:21 ngày 25/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.291 25.467 25.291 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.304 25.473 25.304 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.291 25.462 25.291 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.186 25.414 25.186 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.291 25.065 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.308 25.082 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.308 25.082 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.308 25.082 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 162,89 169,9 164,24 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 162,13 169,08 163,49 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 163,2 170,21 164,56 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 163,8 171,02 164,97 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 164,55 171,8 165,73 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 163,9 171,12 165,08 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 163,9 171,12 165,08 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 163,9 171,12 165,08 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.917 27.932 27.000 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.829 27.838 26.916 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.849 27.859 26.935 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.828 27.868 26.882 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.816 27.856 26.871 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.747 27.783 26.802 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.747 27.783 26.802 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.747 27.783 26.802 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.868 29.745 28.868 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.862 29.731 28.862 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.846 29.716 28.846 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.788 29.725 28.788 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.649 29.580 28.649 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.564 28.633 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.564 28.633 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.564 28.633 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.094 33.410 32.424 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 31.982 33.289 32.316 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.098 33.411 32.432 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.042 33.390 32.338 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.034 33.381 32.330 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 31.981 33.326 32.277 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 31.981 33.326 32.277 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 31.981 33.326 32.277 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.420 17.127 16.556 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.137 16.570 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.489 17.197 16.627 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.436 17.161 16.554 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.485 17.212 16.604 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.202 16.595 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.202 16.595 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.202 16.595 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.768 19.537 18.961 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.727 19.492 18.922 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.778 19.546 18.973 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.758 19.547 18.931 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.747 19.535 18.920 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.492 18.879 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.492 18.879 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.492 18.879 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.014 15.470 15.014 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.030 15.482 15.030 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.076 15.531 15.076 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.024 15.512 15.024 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.057 15.546 15.057 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.525 15.036 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.525 15.036 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.525 15.036 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 729 781 729 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726 778 726 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730 781 730 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734 788 734 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 735 789 735 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 735 789 735 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 735 789 735 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.185,33 3.316 3.218 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186,79 3.317 3.220 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,86 3.314 3.217 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.173,53 3.306,97 3.202,84 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.160,31 3.293,13 3.189,55 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.160,95 3.294 3.190 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.160,95 3.294 3.190 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.160,95 3.294 3.190 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.601 18.053 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.634 18.090 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 17.896 18.628 18.082 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 17.838 18.588 18.003 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.786 18.534 17.951 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.562 17.978 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.562 17.978 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.562 17.978 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ