Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 25/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 24/03/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.530
40
25.760
40
25.530
40
Đô la Mỹ
jpy 165,91
-0,71
173,22
-0,75
167,1
-0,72
Yên Nhật
eur 27.156
-12
28.208
-13
27.212
-11
Euro
chf 28.588
76
29.516
77
28.588
76
Franc Thụy sĩ
gbp 32.311
39
33.669
40
32.610
40
Bảng Anh
aud 15.734
38
16.427
39
15.847
38
Đô la Australia
sgd 18.682
-3
19.468
-3
18.855
-3
Đô la Singapore
cad 17.471
55
18.205
57
17.633
56
Đô la Canada
hkd 3.216,36
4,43
3.351,53
4,6
3.246,14
4,5
Đô la Hồng Kông
thb 728
0
782
0
728
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.450
-11
14.920
-11
14.450
-11
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:24 ngày 25/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.530 25.760 25.530 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.490 25.720 25.490 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.448 25.678 25.448 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.448 25.678 25.448 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.448 25.678 25.448 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.433 25.663 25.433 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.412 25.642 25.412 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.418 25.648 25.418 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 165,91 173,22 167,1 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 166,62 173,97 167,82 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 167,12 174,49 168,32 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 167,12 174,49 168,32 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 167,12 174,49 168,32 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 168,01 175,42 169,22 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 166,45 173,79 167,65 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 166,58 173,93 167,77 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.156 28.208 27.212 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.168 28.221 27.223 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.189 28.243 27.244 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.189 28.243 27.244 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.189 28.243 27.244 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.310 28.369 27.366 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.358 28.419 27.414 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.317 28.376 27.373 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.516 28.588 17:17:48 Thứ ba 25/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.512 29.439 28.512 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.508 29.435 28.508 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.508 29.435 28.508 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.508 29.435 28.508 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.680 29.613 28.680 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.637 29.569 28.637 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.509 29.436 28.509 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.311 33.669 32.610 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.272 33.629 32.570 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.312 33.671 32.610 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.312 33.671 32.610 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.312 33.671 32.610 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.397 33.759 32.696 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.348 33.708 32.646 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.330 33.689 32.628 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.734 16.427 15.847 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.696 16.388 15.809 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.700 16.393 15.813 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.700 16.393 15.813 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.700 16.393 15.813 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.780 16.476 15.893 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.834 16.533 15.948 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.901 16.602 16.015 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.682 19.468 18.855 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.685 19.471 18.858 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.662 19.447 18.835 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.662 19.447 18.835 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.662 19.447 18.835 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.730 19.518 18.903 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.698 19.484 18.870 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 19.504 18.890 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.450 14.920 14.450 17:19:24 Thứ ba 25/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.461 14.931 14.461 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.487 14.958 14.487 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.487 14.958 14.487 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.487 14.958 14.487 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.559 15.032 14.559 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.608 15.083 14.608 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.646 15.123 14.646 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728 782 728 17:19:03 Thứ ba 25/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728 782 728 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 735 789 735 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 732 786 732 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 734 788 734 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.216,36 3.351,53 3.246,14 17:18:52 Thứ ba 25/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211,93 3.346,93 3.241,64 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.207,11 3.341,93 3.236,75 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.207,11 3.341,93 3.236,75 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.207,11 3.341,93 3.236,75 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.206,53 3.341,34 3.236,16 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203,78 3.338,48 3.233,37 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204,37 3.339,09 3.233,97 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.471 18.205 17.633 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 17.416 18.148 17.577 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.400 18.132 17.561 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.400 18.132 17.561 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.400 18.132 17.561 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.382 18.113 17.543 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.405 18.137 17.566 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.423 18.156 17.584 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ