Tỷ giá HSBC ngày 23/09/2024
Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 23/09/2024Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 22/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 22/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 22/09/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.499
35 |
24.721 35 |
24.499
35 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,22
-2,3 |
173,55 -2,4 |
167,41
-2,32 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.912
31 |
27.956 32 |
26.966
30 |
Euro | ||
chf |
28.449
-117 |
29.375 -120 |
28.449
-117 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.941
120 |
33.285 125 |
32.236
122 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.351
49 |
17.072 51 |
16.468
49 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.582
27 |
19.363 27 |
18.753
27 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.692
26 |
18.436 27 |
17.855
27 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.080,28
5,18 |
3.209,81 5,38 |
3.108,72
5,25 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
721
4 |
775 6 |
721
4 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
15.095
30 |
15.586 31 |
15.095
30 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:44 ngày 23/09/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.499 | 24.721 | 24.499 | 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.464 | 24.686 | 24.464 | 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.464 | 24.686 | 24.464 | 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.464 | 24.686 | 24.464 | 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.529 | 24.751 | 24.529 | 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.519 | 24.741 | 24.519 | 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.443 | 24.663 | 24.443 | 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.437 | 24.657 | 24.437 | 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,22 | 173,55 | 167,41 | 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,52 | 175,95 | 169,73 | 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,52 | 175,95 | 169,73 | 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,52 | 175,95 | 169,73 | 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,26 | 174,64 | 168,46 | 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024 | |
Yên Nhật | 169,46 | 176,93 | 170,67 | 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024 | |
Yên Nhật | 170,47 | 177,99 | 171,7 | 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024 | |
Yên Nhật | 170,37 | 177,88 | 171,6 | 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024 | |
Euro | 26.912 | 27.956 | 26.966 | 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024 | |
Euro | 26.881 | 27.924 | 26.936 | 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Euro | 26.881 | 27.924 | 26.936 | 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Euro | 26.881 | 27.924 | 26.936 | 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Euro | 26.748 | 27.785 | 26.802 | 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024 | |
Euro | 26.858 | 27.900 | 26.913 | 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024 | |
Euro | 26.768 | 27.805 | 26.823 | 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024 | |
Euro | 26.685 | 27.719 | 26.740 | 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.449 | 29.375 | 28.449 | 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.566 | 29.495 | 28.566 | 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.566 | 29.495 | 28.566 | 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.566 | 29.495 | 28.566 | 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.513 | 29.441 | 28.513 | 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.664 | 29.597 | 28.664 | 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.609 | 29.538 | 28.609 | 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.524 | 29.451 | 28.524 | 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.941 | 33.285 | 32.236 | 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.821 | 33.160 | 32.114 | 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.821 | 33.160 | 32.114 | 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.821 | 33.160 | 32.114 | 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.624 | 32.954 | 31.916 | 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.619 | 32.949 | 31.911 | 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.608 | 32.936 | 31.900 | 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.456 | 32.778 | 31.747 | 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.351 | 17.072 | 16.468 | 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.302 | 17.021 | 16.419 | 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.302 | 17.021 | 16.419 | 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.302 | 17.021 | 16.419 | 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.201 | 16.915 | 16.317 | 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.244 | 16.961 | 16.361 | 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.154 | 16.866 | 16.270 | 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.064 | 16.772 | 16.179 | 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.582 | 19.363 | 18.753 | 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.555 | 19.336 | 18.726 | 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.555 | 19.336 | 18.726 | 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.555 | 19.336 | 18.726 | 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.486 | 19.264 | 18.657 | 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.548 | 19.328 | 18.719 | 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.477 | 19.254 | 18.648 | 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.452 | 19.228 | 18.623 | 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.095 | 15.586 | 15.095 | 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.065 | 15.555 | 15.065 | 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.065 | 15.555 | 15.065 | 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.065 | 15.555 | 15.065 | 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.003 | 15.491 | 15.003 | 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 15.026 | 15.514 | 15.026 | 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.949 | 15.434 | 14.949 | 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.882 | 15.366 | 14.882 | 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 721 | 775 | 721 | 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 717 | 769 | 717 | 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 717 | 769 | 717 | 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 717 | 769 | 717 | 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 711 | 763 | 711 | 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 713 | 765 | 713 | 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 711 | 763 | 711 | 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 714 | 766 | 714 | 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.080,28 | 3.209,81 | 3.108,72 | 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075,1 | 3.204,43 | 3.103,47 | 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075,1 | 3.204,43 | 3.103,47 | 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075,1 | 3.204,43 | 3.103,47 | 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.082,46 | 3.212 | 3.111 | 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.082 | 3.212 | 3.111 | 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.072,94 | 3.202,06 | 3.101,4 | 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.069,63 | 3.198,62 | 3.098,06 | 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.692 | 18.436 | 17.855 | 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.666 | 18.409 | 17.828 | 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.666 | 18.409 | 17.828 | 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.666 | 18.409 | 17.828 | 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.610 | 18.351 | 17.773 | 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.676 | 18.419 | 17.839 | 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.615 | 18.356 | 17.778 | 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.629 | 18.370 | 17.792 | 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ