Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 22/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 21/10/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.186
121
25.414
123
25.186
121
Đô la Mỹ
jpy 163,8
-0,75
171,02
-0,78
164,97
-0,76
Yên Nhật
eur 26.828
12
27.868
12
26.882
11
Euro
chf 28.788
139
29.725
145
28.788
139
Franc Thụy sĩ
gbp 32.042
8
33.390
9
32.338
8
Bảng Anh
aud 16.436
-49
17.161
-51
16.554
-50
Đô la Australia
sgd 18.758
11
19.547
12
18.931
11
Đô la Singapore
cad 17.838
52
18.588
54
18.003
52
Đô la Canada
hkd 3.173,53
13,22
3.306,97
13,84
3.202,84
13,29
Đô la Hồng Kông
thb 730
-4
784
-4
730
-4
Bạt Thái Lan
nzd 15.024
-33
15.512
-34
15.024
-33
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:12 ngày 22/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.186 25.414 25.186 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.065 25.291 25.065 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.308 25.082 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.308 25.082 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.308 25.082 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.873 25.097 24.873 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.831 25.055 24.831 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.741 24.965 24.741 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 163,8 171,02 164,97 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 164,55 171,8 165,73 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 163,9 171,12 165,08 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 163,9 171,12 165,08 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 163,9 171,12 165,08 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 163,09 170,28 164,26 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 163,13 170,32 164,3 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 162,15 169,3 163,31 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.828 27.868 26.882 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.816 27.856 26.871 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.747 27.783 26.802 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.747 27.783 26.802 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.747 27.783 26.802 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.594 27.625 26.649 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.615 27.647 26.670 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.569 27.599 26.623 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.788 29.725 28.788 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.649 29.580 28.649 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.564 28.633 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.564 28.633 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.564 28.633 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.399 29.321 28.399 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.470 29.395 28.470 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.389 29.312 28.389 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 32.042 33.390 32.338 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.034 33.381 32.330 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 31.981 33.326 32.277 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 31.981 33.326 32.277 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 31.981 33.326 32.277 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 31.640 32.970 31.933 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 31.783 33.119 32.076 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 31.658 32.990 31.950 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.436 17.161 16.554 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.485 17.212 16.604 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.202 16.595 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.202 16.595 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.202 16.595 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.320 17.039 16.437 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.960 16.361 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.299 17.018 16.416 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.758 19.547 18.931 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.747 19.535 18.920 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.492 18.879 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.492 18.879 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.492 18.879 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.576 19.357 18.748 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.574 19.355 18.745 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.534 19.314 18.705 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.024 15.512 15.024 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.057 15.546 15.057 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.525 15.036 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.525 15.036 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.525 15.036 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.917 15.402 14.917 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.852 15.335 14.852 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.885 15.370 14.885 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 734 788 734 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 735 789 735 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 735 789 735 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 735 789 735 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725 779 725 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 723 776 723 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 722 775 722 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.173,53 3.306,97 3.202,84 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.160,31 3.293,13 3.189,55 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.160,95 3.294 3.190 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.160,95 3.294 3.190 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.160,95 3.294 3.190 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.134,59 3.266,31 3.163,61 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.130,65 3.262,23 3.159,61 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120,39 3.251,59 3.149,2 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.838 18.588 18.003 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.786 18.534 17.951 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.562 17.978 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.562 17.978 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.562 17.978 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.714 18.459 17.878 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.645 18.387 17.808 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.564 18.303 17.726 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ