Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 22/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 22/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 21/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 21/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 21/05/2023

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.364
11
23.576
11
23.364
11
Đô la Mỹ
jpy 166,37
1,19
173,71
1,24
167,57
1,21
Yên Nhật
eur 24.908
158
25.874
164
24.958
158
Euro
chf 25.741
241
26.579
249
25.741
241
Franc Thụy sĩ
gbp 28.537
171
29.737
178
28.800
173
Bảng Anh
aud 15.241
89
15.913
92
15.350
89
Đô la Australia
sgd 17.038
73
17.755
76
17.195
74
Đô la Singapore
cad 16.966
29
17.680
30
17.122
29
Đô la Canada
hkd 2.926
1
3.049
1
2.953
1
Đô la Hồng Kông
thb 661
4
709
4
661
4
Bạt Thái Lan
nzd 14.513
123
14.985
126
14.513
123
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:18 ngày 22/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.364 23.576 23.364 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.353 23.565 23.353 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.353 23.565 23.353 17:17:02 Thứ bảy 20/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.353 23.565 23.353 17:17:02 Thứ sáu 19/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.562 23.350 17:17:02 Thứ năm 18/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.346 23.558 23.346 17:17:03 Thứ tư 17/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.346 23.558 23.346 17:17:09 Thứ ba 16/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.354 23.566 23.354 17:17:02 Thứ hai 15/05/2023
JPY Yên Nhật 166,37 173,71 167,57 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 165,18 172,47 166,36 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 165,18 172,47 166,36 17:17:16 Thứ bảy 20/05/2023
JPY Yên Nhật 165,18 172,47 166,36 17:17:16 Thứ sáu 19/05/2023
JPY Yên Nhật 166,48 173,82 167,67 17:17:15 Thứ năm 18/05/2023
JPY Yên Nhật 167,68 175,07 168,88 17:17:17 Thứ tư 17/05/2023
JPY Yên Nhật 168,23 175,65 169,43 17:18:22 Thứ ba 16/05/2023
JPY Yên Nhật 168,47 175,9 169,68 17:17:18 Thứ hai 15/05/2023
EUR Euro 24.908 25.874 24.958 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.750 25.710 24.800 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.750 25.710 24.800 17:17:29 Thứ bảy 20/05/2023
EUR Euro 24.750 25.710 24.800 17:17:31 Thứ sáu 19/05/2023
EUR Euro 24.935 25.902 24.985 17:17:30 Thứ năm 18/05/2023
EUR Euro 24.985 25.954 25.035 17:17:31 Thứ tư 17/05/2023
EUR Euro 25.004 25.974 25.055 17:19:40 Thứ ba 16/05/2023
EUR Euro 24.968 25.937 25.019 17:17:32 Thứ hai 15/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.741 26.579 25.741 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.500 26.330 25.500 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.500 26.330 25.500 17:17:44 Thứ bảy 20/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.500 26.330 25.500 17:17:45 Thứ sáu 19/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.703 26.540 25.703 17:17:44 Thứ năm 18/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.761 26.600 25.761 17:17:46 Thứ tư 17/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.786 26.626 25.786 17:21:15 Thứ ba 16/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.715 26.552 25.715 17:17:45 Thứ hai 15/05/2023
GBP Bảng Anh 28.537 29.737 28.800 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 28.366 29.559 28.627 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 28.366 29.559 28.627 17:18:01 Thứ bảy 20/05/2023
GBP Bảng Anh 28.366 29.559 28.627 17:17:58 Thứ sáu 19/05/2023
GBP Bảng Anh 28.567 29.768 28.830 17:17:56 Thứ năm 18/05/2023
GBP Bảng Anh 28.558 29.759 28.821 17:17:58 Thứ tư 17/05/2023
GBP Bảng Anh 28.640 29.845 28.904 17:22:36 Thứ ba 16/05/2023
GBP Bảng Anh 28.503 29.702 28.765 17:17:57 Thứ hai 15/05/2023
AUD Đô la Australia 15.241 15.913 15.350 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.152 15.821 15.261 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 15.152 15.821 15.261 17:18:17 Thứ bảy 20/05/2023
AUD Đô la Australia 15.152 15.821 15.261 17:18:14 Thứ sáu 19/05/2023
AUD Đô la Australia 15.247 15.919 15.356 17:18:11 Thứ năm 18/05/2023
AUD Đô la Australia 15.232 15.904 15.341 17:18:13 Thứ tư 17/05/2023
AUD Đô la Australia 15.332 16.008 15.442 17:24:07 Thứ ba 16/05/2023
AUD Đô la Australia 15.237 15.909 15.346 17:18:11 Thứ hai 15/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.038 17.755 17.195 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.965 17.679 17.121 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.965 17.679 17.121 17:18:30 Thứ bảy 20/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.965 17.679 17.121 17:18:39 Thứ sáu 19/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.056 17.774 17.213 17:18:26 Thứ năm 18/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.069 17.787 17.226 17:18:30 Thứ tư 17/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.125 17.846 17.283 17:25:40 Thứ ba 16/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.103 17.823 17.261 17:18:26 Thứ hai 15/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.513 14.985 14.513 17:19:18 Thứ hai 22/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.390 14.859 14.390 17:19:19 Chủ nhật 21/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.390 14.859 14.390 17:19:22 Thứ bảy 20/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.390 14.859 14.390 17:19:44 Thứ sáu 19/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.446 14.916 14.446 17:19:18 Thứ năm 18/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.408 14.878 14.408 17:19:24 Thứ tư 17/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.428 14.898 14.428 17:31:27 Thứ ba 16/05/2023
NZD Đô la New Zealand 14.310 14.776 14.310 17:19:15 Thứ hai 15/05/2023
THB Bạt Thái Lan 661 709 661 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 657 705 657 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 657 705 657 17:19:10 Thứ bảy 20/05/2023
THB Bạt Thái Lan 657 705 657 17:19:30 Thứ sáu 19/05/2023
THB Bạt Thái Lan 663 712 663 17:19:06 Thứ năm 18/05/2023
THB Bạt Thái Lan 663 712 663 17:19:10 Thứ tư 17/05/2023
THB Bạt Thái Lan 670 719 670 17:29:57 Thứ ba 16/05/2023
THB Bạt Thái Lan 671 721 671 17:19:02 Thứ hai 15/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.926 3.049 2.953 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.925 3.048 2.952 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.925 3.048 2.952 17:18:59 Thứ bảy 20/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.925 3.048 2.952 17:19:20 Thứ sáu 19/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.923 3.046 2.950 17:18:55 Thứ năm 18/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.918 3.041 2.945 17:18:58 Thứ tư 17/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.920 3.042 2.946 17:28:42 Thứ ba 16/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.917 3.039 2.943 17:18:52 Thứ hai 15/05/2023
CAD Đô la Canada 16.966 17.680 17.122 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 16.937 17.650 17.093 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 16.937 17.650 17.093 17:18:47 Thứ bảy 20/05/2023
CAD Đô la Canada 16.937 17.650 17.093 17:19:01 Thứ sáu 19/05/2023
CAD Đô la Canada 16.996 17.711 17.152 17:18:41 Thứ năm 18/05/2023
CAD Đô la Canada 16.977 17.691 17.133 17:18:43 Thứ tư 17/05/2023
CAD Đô la Canada 16.984 17.698 17.140 17:27:13 Thứ ba 16/05/2023
CAD Đô la Canada 16.880 17.590 17.035 17:18:40 Thứ hai 15/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ