Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 21/11/2024

Cập nhật lúc 16:17:02 ngày 21/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.311
18
25.504
5
25.311
18
Đô la Mỹ
jpy 159,81
-0,01
166,74
-0,06
161,07
0,03
Yên Nhật
eur 26.264
-111
27.263
-123
26.336
-105
Euro
chf 28.330
12
29.210
-3
28.330
12
Franc Thụy sĩ
gbp 31.354
-59
32.650
-70
31.666
-51
Bảng Anh
aud 16.142
-27
16.842
-33
16.269
-24
Đô la Australia
sgd 18.459
-47
19.222
-53
18.642
-43
Đô la Singapore
cad 17.735
-5
18.468
-10
17.912
0
Đô la Canada
hkd 3.183,38
1,47
3.315
1
3.215
2
Đô la Hồng Kông
thb 709
-1
760
-2
709
-1
Bạt Thái Lan
nzd 14.721
-52
15.178
-62
14.721
-52
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:19:17 ngày 21/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.311 25.504 25.311 16:17:02 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.293 25.499 25.293 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.274 25.502 25.274 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.276 25.502 25.276 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.288 25.512 25.288 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.288 25.512 25.288 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.288 25.512 25.288 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.232 25.460 25.232 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 159,81 166,74 161,07 16:17:16 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 159,82 166,8 161,04 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 160,64 167,72 161,79 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 159,68 166,71 160,83 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 158,34 165,3 159,49 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 158,34 165,3 159,49 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 158,34 165,3 159,49 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 158,67 165,66 159,81 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.264 27.263 26.336 16:17:33 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.375 27.386 26.441 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.357 27.379 26.411 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.226 27.241 26.281 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.241 27.256 26.297 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.241 27.256 26.297 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.241 27.256 26.297 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.227 27.244 26.280 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.330 29.210 28.330 16:17:46 Thứ năm 21/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.318 29.213 28.318 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.296 29.215 28.296 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.135 29.047 28.135 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.104 29.013 28.104 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.104 29.013 28.104 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.104 29.013 28.104 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.147 29.063 28.147 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.354 32.650 31.666 16:17:57 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 31.413 32.720 31.717 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.376 32.695 31.666 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.272 32.585 31.562 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.383 32.700 31.675 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.383 32.700 31.675 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.383 32.700 31.675 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.383 32.702 31.673 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.142 16.842 16.269 16:18:09 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.169 16.875 16.293 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.100 16.810 16.215 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.020 16.726 16.136 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 15.992 16.696 16.108 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 15.992 16.696 16.108 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 15.992 16.696 16.108 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.034 16.741 16.149 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.459 19.222 18.642 16:18:23 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.506 19.275 18.685 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.494 19.271 18.665 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.231 18.627 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.418 19.191 18.590 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.418 19.191 18.590 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.418 19.191 18.590 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.396 19.169 18.566 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.721 15.178 14.721 16:19:17 Thứ năm 21/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.773 15.240 14.773 17:18:56 Thứ tư 20/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.706 15.184 14.706 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.659 15.134 14.659 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.629 15.102 14.629 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.629 15.102 14.629 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.629 15.102 14.629 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.655 15.131 14.655 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 709 760 709 16:18:59 Thứ năm 21/11/2024
THB Bạt Thái Lan 710 762 710 17:18:44 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 706 758 706 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 700 752 700 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,38 3.315 3.215 16:18:48 Thứ năm 21/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,91 3.314 3.213 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,05 3.314,75 3.210,48 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180,45 3.314 3.210 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,4 3.316 3.212 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,4 3.316 3.212 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,4 3.316 3.212 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.176,49 3.310,02 3.205,85 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.468 17.912 16:18:35 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 17.740 18.478 17.912 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.656 18.398 17.819 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.593 18.332 17.756 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.618 18.357 17.782 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.618 18.357 17.782 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.618 18.357 17.782 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.660 18.402 17.823 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ