Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 21/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 20/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 20/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 20/08/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.813
-52
25.037
-52
24.813
-52
Đô la Mỹ
jpy 167,17
0,64
174,54
0,67
168,37
0,64
Yên Nhật
eur 27.174
37
28.227
38
27.230
37
Euro
chf 28.735
199
29.670
207
28.735
199
Franc Thụy sĩ
gbp 31.670
35
33.002
37
31.963
35
Bảng Anh
aud 16.392
1
17.115
1
16.510
1
Đô la Australia
sgd 18.622
-9
19.405
-9
18.794
-9
Đô la Singapore
cad 17.848
-21
18.598
-22
18.013
-21
Đô la Canada
hkd 3.120,12
-7,31
3.251,27
-7,59
3.148,98
-7,41
Đô la Hồng Kông
thb 706
3
757
2
706
3
Bạt Thái Lan
nzd 15.098
58
15.588
60
15.098
58
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:47 ngày 21/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.813 25.037 24.813 17:17:02 Thứ tư 21/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.865 25.089 24.865 17:17:02 Thứ ba 20/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.176 24.950 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.935 25.161 24.935 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.935 25.161 24.935 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.935 25.161 24.935 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.156 24.930 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.013 25.239 25.013 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 167,17 174,54 168,37 17:17:13 Thứ tư 21/08/2024
JPY Yên Nhật 166,53 173,87 167,73 17:17:12 Thứ ba 20/08/2024
JPY Yên Nhật 165,57 172,88 166,76 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 163,91 171,14 165,08 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 163,91 171,14 165,08 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 163,91 171,14 165,08 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 165,7 173,01 166,89 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 166,85 174,21 168,05 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 27.174 28.227 27.230 17:17:24 Thứ tư 21/08/2024
EUR Euro 27.137 28.189 27.193 17:17:24 Thứ ba 20/08/2024
EUR Euro 27.096 28.146 27.151 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 26.949 27.994 27.003 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 26.949 27.994 27.003 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 26.949 27.994 27.003 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 27.008 28.056 27.063 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 27.078 28.128 27.134 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.735 29.670 28.735 17:17:34 Thứ tư 21/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.536 29.463 28.536 17:17:35 Thứ ba 20/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.463 29.389 28.463 17:17:35 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.282 29.202 28.282 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.282 29.202 28.282 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.282 29.202 28.282 17:17:35 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.468 29.395 28.468 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.590 29.519 28.590 17:17:35 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 31.670 33.002 31.963 17:17:44 Thứ tư 21/08/2024
GBP Bảng Anh 31.635 32.965 31.928 17:17:44 Thứ ba 20/08/2024
GBP Bảng Anh 31.637 32.968 31.929 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 31.425 32.747 31.715 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 31.425 32.747 31.715 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 31.425 32.747 31.715 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 31.309 32.626 31.598 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 31.525 32.851 31.816 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.392 17.115 16.510 17:17:56 Thứ tư 21/08/2024
AUD Đô la Australia 16.391 17.114 16.509 17:17:55 Thứ ba 20/08/2024
AUD Đô la Australia 16.330 17.050 16.447 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.172 16.885 16.288 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.172 16.885 16.288 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.172 16.885 16.288 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.063 16.771 16.178 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.272 16.989 16.389 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.622 19.405 18.794 17:18:07 Thứ tư 21/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.631 19.414 18.803 17:18:06 Thứ ba 20/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.610 19.393 18.782 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.268 18.661 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.268 18.661 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.268 18.661 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.522 19.301 18.693 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.613 19.395 18.785 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.098 15.588 15.098 17:18:47 Thứ tư 21/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.040 15.528 15.040 17:18:46 Thứ ba 20/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.955 15.441 14.955 17:18:46 Thứ hai 19/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.768 15.248 14.768 17:18:50 Chủ nhật 18/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.768 15.248 14.768 17:18:46 Thứ bảy 17/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.768 15.248 14.768 17:18:59 Thứ sáu 16/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.755 15.236 14.755 17:18:43 Thứ năm 15/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.028 15.517 15.028 17:18:46 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 706 757 706 17:18:36 Thứ tư 21/08/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:35 Thứ ba 20/08/2024
THB Bạt Thái Lan 701 753 701 17:18:35 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 691 742 691 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024
THB Bạt Thái Lan 691 742 691 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024
THB Bạt Thái Lan 691 742 691 17:18:48 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 687 738 687 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 696 747 696 17:18:36 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120,12 3.251,27 3.148,98 17:18:27 Thứ tư 21/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.127,43 3.258,86 3.156,39 17:18:27 Thứ ba 20/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.136,19 3.268,06 3.165,14 17:18:27 Thứ hai 19/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.132,89 3.264,64 3.161,81 17:18:31 Chủ nhật 18/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.132,89 3.264,64 3.161,81 17:18:27 Thứ bảy 17/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.132,89 3.264,64 3.161,81 17:18:38 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.133,27 3.265,03 3.162,19 17:18:26 Thứ năm 15/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.146,9 3.279,19 3.175,99 17:18:27 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 17.848 18.598 18.013 17:18:17 Thứ tư 21/08/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.620 18.034 17:18:17 Thứ ba 20/08/2024
CAD Đô la Canada 17.881 18.633 18.045 17:18:17 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 17.792 18.540 17.956 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 17.792 18.540 17.956 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024
CAD Đô la Canada 17.792 18.540 17.956 17:18:28 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.543 17.959 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 17.878 18.630 18.043 17:18:17 Thứ tư 14/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ