Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 20/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.345
0
25.540
21
25.345
0
Đô la Mỹ
jpy 157,7
-2,52
164,55
-2,56
158,94
-2,61
Yên Nhật
eur 25.842
-18
26.826
-8
25.912
-29
Euro
chf 27.900
58
28.769
84
27.900
58
Franc Thụy sĩ
gbp 30.989
-218
32.271
-214
31.297
-233
Bảng Anh
aud 15.448
13
16.119
20
15.570
7
Đô la Australia
sgd 18.228
13
18.982
21
18.408
5
Đô la Singapore
cad 17.211
37
17.923
46
17.382
31
Đô la Canada
hkd 3.193,13
2,93
3.325
4
3.225
2
Đô la Hồng Kông
thb 710
-2
761
-2
710
-2
Bạt Thái Lan
nzd 14.092
-6
14.531
6
14.092
-6
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 20/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.345 25.540 25.345 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.345 25.519 25.345 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.321 25.491 25.321 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.483 25.280 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.291 25.485 25.291 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.286 25.477 25.286 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.286 25.477 25.286 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.286 25.477 25.286 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 157,7 164,55 158,94 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 160,22 167,11 161,55 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 161,16 168,08 162,51 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 160,68 167,68 161,91 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 161,06 168,05 162,33 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 161,93 168,95 163,22 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 161,93 168,95 163,22 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 161,93 168,95 163,22 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 25.842 26.826 25.912 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 25.860 26.834 25.941 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.140 27.123 26.224 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.171 27.172 26.238 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.175 27.172 26.247 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.038 27.028 26.111 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.038 27.028 26.111 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.038 27.028 26.111 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.900 28.769 27.900 17:17:47 Thứ sáu 20/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.842 28.685 27.842 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.047 28.893 28.047 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.978 28.858 27.978 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.058 28.931 28.058 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.012 28.880 28.012 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.012 28.880 28.012 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.012 28.880 28.012 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 30.989 32.271 31.297 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 31.207 32.485 31.530 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.475 32.762 31.803 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.405 32.710 31.711 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.273 32.566 31.584 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.346 32.641 31.659 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.346 32.641 31.659 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.346 32.641 31.659 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.448 16.119 15.570 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 15.435 16.099 15.563 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.675 16.348 15.806 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.767 16.454 15.888 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.768 16.452 15.892 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.753 16.436 15.878 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.753 16.436 15.878 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.753 16.436 15.878 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.228 18.982 18.408 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.215 18.961 18.403 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.348 19.098 18.539 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.344 19.106 18.523 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.366 19.125 18.548 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.369 19.128 18.553 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.369 19.128 18.553 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.369 19.128 18.553 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.092 14.531 14.092 17:19:17 Thứ sáu 20/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.098 14.525 14.098 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.389 14.823 14.389 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.440 14.895 14.440 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.431 14.880 14.431 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.406 14.852 14.406 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.406 14.852 14.406 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.406 14.852 14.406 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 710 761 710 17:19:03 Thứ sáu 20/12/2024
THB Bạt Thái Lan 712 763 712 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718 769 718 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 720 773 720 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 719 771 719 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 722 774 722 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 722 774 722 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 722 774 722 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193,13 3.325 3.225 17:18:51 Thứ sáu 20/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,2 3.321 3.223 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.188,74 3.319 3.222 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,86 3.316 3.215 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184,35 3.316 3.216 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,38 3.315 3.215 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,38 3.315 3.215 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,38 3.315 3.215 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.211 17.923 17.382 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 17.174 17.877 17.351 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.309 18.016 17.489 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.383 18.105 17.553 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.410 18.130 17.583 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.388 18.106 17.561 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.388 18.106 17.561 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.388 18.106 17.561 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ