Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 20/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.215
-41
25.443
-41
25.215
-41
Đô la Mỹ
jpy 158,32
-1,1
165,3
-1,15
159,45
-1,11
Yên Nhật
eur 25.525
-98
26.514
-102
25.577
-98
Euro
chf 27.264
-161
28.151
-165
27.264
-161
Franc Thụy sĩ
gbp 30.077
-183
31.342
-190
30.355
-184
Bảng Anh
aud 15.315
-48
15.991
-49
15.425
-48
Đô la Australia
sgd 18.065
-43
18.825
-44
18.232
-43
Đô la Singapore
cad 17.074
-108
17.792
-112
17.231
-110
Đô la Canada
hkd 3.172,65
-3,98
3.306
-4,15
3.202
-4,01
Đô la Hồng Kông
thb 709
0
761
0
709
0
Bạt Thái Lan
nzd 13.944
-66
14.397
-69
13.944
-66
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:15 ngày 20/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.215 25.443 25.215 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.273 25.501 25.273 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.274 25.502 25.274 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.285 25.513 25.285 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.261 25.489 25.261 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 158,32 165,3 159,45 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 159,42 166,45 160,56 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 159,42 166,45 160,56 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 159,42 166,45 160,56 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 158,97 165,98 160,12 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 156,78 163,69 157,91 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 157,24 164,17 158,37 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 156,99 163,91 158,12 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.525 26.514 25.577 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.623 26.616 25.675 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.623 26.616 25.675 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.623 26.616 25.675 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.609 26.602 25.662 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.629 26.622 25.682 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.505 26.493 25.557 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.479 26.466 25.531 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.264 28.151 27.264 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.425 28.316 27.425 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.425 28.316 27.425 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.425 28.316 27.425 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.390 28.280 27.390 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.271 27.381 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.270 28.156 27.270 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.239 28.124 27.239 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 30.077 31.342 30.355 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 30.260 31.532 30.539 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 30.260 31.532 30.539 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 30.260 31.532 30.539 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 30.279 31.552 30.559 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.204 31.473 30.483 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.242 31.513 30.521 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.189 31.459 30.468 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.315 15.991 15.425 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.363 16.040 15.473 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.363 16.040 15.473 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.363 16.040 15.473 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.414 16.094 15.525 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.313 15.988 15.423 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.312 15.987 15.422 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.242 15.914 15.351 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.065 18.825 18.232 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.108 18.869 18.275 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.108 18.869 18.275 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.108 18.869 18.275 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.116 18.878 18.284 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.100 18.861 18.267 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.075 18.835 18.242 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.048 18.807 18.215 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.944 14.397 13.944 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.010 14.466 14.010 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.010 14.466 14.010 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.010 14.466 14.010 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.046 14.503 14.046 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.996 14.451 13.996 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.999 14.454 13.999 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.901 14.353 13.901 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 709 761 709 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 709 761 709 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 709 761 709 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 709 761 709 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 710 763 710 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 705 757 705 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 707 759 707 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 706 757 706 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.172,65 3.306 3.202 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.176,63 3.310,15 3.206,01 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.176,63 3.310,15 3.206,01 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.176,63 3.310,15 3.206,01 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.180,26 3.313,93 3.209,68 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.179,07 3.312,68 3.208,48 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,9 3.315,63 3.211,35 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.177,67 3.311,23 3.207,06 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.074 17.792 17.231 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.182 17.904 17.341 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.182 17.904 17.341 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.182 17.904 17.341 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.267 17.993 17.427 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.247 17.972 17.407 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.222 17.946 17.381 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.157 17.878 17.315 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ