Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 19/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 18/02/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.413
47
25.643
47
25.413
47
Đô la Mỹ
jpy 163,91
0,17
171,14
0,18
165,08
0,17
Yên Nhật
eur 26.136
3
27.149
2
26.189
3
Euro
chf 27.795
-7
28.699
-8
27.795
-7
Franc Thụy sĩ
gbp 31.393
85
32.713
88
31.683
86
Bảng Anh
aud 15.796
46
16.493
48
15.910
47
Đô la Australia
sgd 18.537
38
19.317
40
18.708
38
Đô la Singapore
cad 17.536
40
18.274
42
17.698
41
Đô la Canada
hkd 3.201,19
8,16
3.335,79
8,48
3.230,76
8,26
Đô la Hồng Kông
thb 732
4
786
5
732
4
Bạt Thái Lan
nzd 14.277
-55
14.742
-57
14.277
-55
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 19/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.413 25.643 25.413 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.366 25.596 25.366 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.284 25.512 25.284 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.353 25.583 25.353 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.353 25.583 25.353 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.353 25.583 25.353 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.448 25.678 25.448 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.485 25.715 25.485 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 163,91 171,14 165,08 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 163,74 170,96 164,91 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 163,19 170,39 164,36 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 162,83 170,01 163,99 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 162,83 170,01 163,99 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 162,83 170,01 163,99 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 161,4 168,52 162,56 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 162,75 169,93 163,92 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 26.136 27.149 26.189 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.133 27.147 26.186 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.133 27.146 26.187 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.116 27.129 26.169 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.116 27.129 26.169 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.116 27.129 26.169 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.038 27.047 26.091 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 25.986 26.994 26.039 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.795 28.699 27.795 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.802 28.707 27.802 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.782 28.685 27.782 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.767 28.671 27.767 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.767 28.671 27.767 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.767 28.671 27.767 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.539 28.435 27.539 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.586 28.483 27.586 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 31.393 32.713 31.683 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.308 32.625 31.597 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.184 32.495 31.472 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.208 32.521 31.496 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.208 32.521 31.496 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.208 32.521 31.496 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.025 32.330 31.312 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.068 32.375 31.355 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.796 16.493 15.910 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.750 16.445 15.863 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.764 16.459 15.877 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.700 16.393 15.813 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.700 16.393 15.813 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.700 16.393 15.813 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.645 16.335 15.757 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.712 16.404 15.825 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.537 19.317 18.708 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.499 19.277 18.670 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.502 19.280 18.673 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.491 19.269 18.662 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.491 19.269 18.662 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.491 19.269 18.662 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.424 19.198 18.594 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.438 19.213 18.608 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.277 14.742 14.277 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.332 14.799 14.332 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.354 14.821 14.354 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.251 14.715 14.251 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.251 14.715 14.251 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.251 14.715 14.251 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.184 14.646 14.184 17:19:11 Thứ năm 13/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.255 14.719 14.255 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 732 786 732 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 728 781 728 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 727 781 727 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731 784 731 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731 784 731 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731 784 731 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 726 780 726 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025
THB Bạt Thái Lan 725 779 725 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.201,19 3.335,79 3.230,76 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.193,03 3.327,31 3.222,5 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,17 3.315,91 3.211,61 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.189,27 3.323,4 3.218,7 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.189,27 3.323,4 3.218,7 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.189,27 3.323,4 3.218,7 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200,5 3.335,05 3.230,08 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203,39 3.338,03 3.233,02 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.536 18.274 17.698 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.496 18.232 17.657 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.481 18.216 17.643 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.509 18.245 17.670 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.509 18.245 17.670 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.509 18.245 17.670 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.437 18.170 17.598 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.466 18.200 17.627 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ