Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 18/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.082
209
25.308
211
25.082
209
Đô la Mỹ
jpy 163,9
0,81
171,12
0,84
165,08
0,82
Yên Nhật
eur 26.747
153
27.783
158
26.802
153
Euro
chf 28.633
234
29.564
243
28.633
234
Franc Thụy sĩ
gbp 31.981
341
33.326
356
32.277
344
Bảng Anh
aud 16.476
156
17.202
163
16.595
158
Đô la Australia
sgd 18.706
130
19.492
135
18.879
131
Đô la Singapore
cad 17.813
99
18.562
103
17.978
100
Đô la Canada
hkd 3.160,95
26,36
3.294
27,69
3.190
26,39
Đô la Hồng Kông
thb 735
10
789
10
735
10
Bạt Thái Lan
nzd 15.036
119
15.525
123
15.036
119
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:21 ngày 18/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.082 25.308 25.082 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.873 25.097 24.873 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.831 25.055 24.831 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.741 24.965 24.741 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.706 24.930 24.706 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.723 24.947 24.723 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.723 24.947 24.723 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.723 24.947 24.723 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 163,9 171,12 165,08 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 163,09 170,28 164,26 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 163,13 170,32 164,3 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 162,15 169,3 163,31 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 162,23 169,38 163,39 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 163,04 170,23 164,21 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 163,04 170,23 164,21 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 163,04 170,23 164,21 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.747 27.783 26.802 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.594 27.625 26.649 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.615 27.647 26.670 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.569 27.599 26.623 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.566 27.597 26.620 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.613 27.646 26.667 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.613 27.646 26.667 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.613 27.646 26.667 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.564 28.633 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.399 29.321 28.399 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.470 29.395 28.470 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.389 29.312 28.389 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.460 29.386 28.460 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.526 29.455 28.526 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.526 29.455 28.526 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.526 29.455 28.526 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 31.981 33.326 32.277 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 31.640 32.970 31.933 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 31.783 33.119 32.076 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 31.658 32.990 31.950 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 31.576 32.904 31.867 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.634 32.965 31.926 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.634 32.965 31.926 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 31.634 32.965 31.926 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.476 17.202 16.595 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.320 17.039 16.437 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.960 16.361 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.299 17.018 16.416 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.291 17.010 16.408 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.331 17.052 16.448 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.331 17.052 16.448 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.331 17.052 16.448 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.706 19.492 18.879 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.576 19.357 18.748 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.574 19.355 18.745 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.534 19.314 18.705 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.534 19.313 18.705 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.550 19.330 18.721 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.550 19.330 18.721 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.550 19.330 18.721 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.036 15.525 15.036 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.917 15.402 14.917 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.852 15.335 14.852 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.885 15.370 14.885 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.883 15.368 14.883 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.908 15.393 14.908 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.908 15.393 14.908 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.908 15.393 14.908 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 735 789 735 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725 779 725 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 723 776 723 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 722 775 722 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719 772 719 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719 772 719 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719 772 719 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.160,95 3.294 3.190 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.134,59 3.266,31 3.163,61 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.130,65 3.262,23 3.159,61 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120,39 3.251,59 3.149,2 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.113,69 3.244,63 3.142,43 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.117,05 3.248,12 3.145,83 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.117,05 3.248,12 3.145,83 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.117,05 3.248,12 3.145,83 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.562 17.978 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.714 18.459 17.878 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.645 18.387 17.808 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.564 18.303 17.726 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.561 18.300 17.723 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.615 18.356 17.778 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.615 18.356 17.778 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.615 18.356 17.778 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ