Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 18/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 17/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 17/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 17/03/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.418
13
25.648
13
25.418
13
Đô la Mỹ
jpy 166,58
-0,82
173,93
-0,85
167,77
-0,83
Yên Nhật
eur 27.317
103
28.376
107
27.373
104
Euro
chf 28.509
108
29.436
111
28.509
108
Franc Thụy sĩ
gbp 32.330
143
33.689
148
32.628
144
Bảng Anh
aud 15.901
137
16.602
142
16.015
138
Đô la Australia
sgd 18.717
46
19.504
48
18.890
47
Đô la Singapore
cad 17.423
107
18.156
111
17.584
108
Đô la Canada
hkd 3.204,37
1,98
3.339,09
2,09
3.233,97
1,97
Đô la Hồng Kông
thb 734
2
788
2
734
2
Bạt Thái Lan
nzd 14.646
187
15.123
193
14.646
187
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:14 ngày 18/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.418 25.648 25.418 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.405 25.635 25.405 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.399 25.629 25.399 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.399 25.629 25.399 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.399 25.629 25.399 17:17:02 Thứ sáu 14/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.345 25.575 25.345 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.355 25.585 25.355 17:17:02 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.406 25.636 25.406 17:17:02 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 166,58 173,93 167,77 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 167,4 174,78 168,6 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 167,74 175,14 168,94 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 167,74 175,14 168,94 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025
JPY Yên Nhật 167,74 175,14 168,94 17:17:15 Thứ sáu 14/03/2025
JPY Yên Nhật 167,46 174,85 168,66 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 167,98 175,39 169,19 17:17:15 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 169,49 176,97 170,71 17:17:15 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 27.317 28.376 27.373 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.214 28.269 27.269 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.114 28.165 27.169 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 27.114 28.165 27.169 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025
EUR Euro 27.114 28.165 27.169 17:17:30 Thứ sáu 14/03/2025
EUR Euro 27.172 28.226 27.227 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.238 28.294 27.293 17:17:27 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 27.133 28.185 27.188 17:17:27 Thứ ba 11/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.509 29.436 28.509 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.401 29.325 28.401 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.416 29.340 28.416 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.416 29.340 28.416 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.416 29.340 28.416 17:17:46 Thứ sáu 14/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.423 29.348 28.423 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.389 29.313 28.389 17:17:41 Thứ tư 12/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.609 29.540 28.609 17:17:39 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 32.330 33.689 32.628 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.187 33.541 32.484 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.198 33.552 32.495 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.198 33.552 32.495 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025
GBP Bảng Anh 32.198 33.552 32.495 17:17:58 Thứ sáu 14/03/2025
GBP Bảng Anh 32.190 33.544 32.487 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 32.134 33.485 32.430 17:17:54 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 32.050 33.398 32.346 17:17:50 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 15.901 16.602 16.015 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.764 16.460 15.877 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.640 16.330 15.752 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.640 16.330 15.752 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025
AUD Đô la Australia 15.640 16.330 15.752 17:18:12 Thứ sáu 14/03/2025
AUD Đô la Australia 15.705 16.398 15.817 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.627 16.316 15.739 17:18:07 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 15.591 16.279 15.703 17:18:02 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.717 19.504 18.890 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.671 19.456 18.843 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.616 19.399 18.787 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.616 19.399 18.787 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.616 19.399 18.787 17:18:29 Thứ sáu 14/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.633 19.417 18.805 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.662 19.447 18.834 17:18:20 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.670 19.455 18.842 17:18:15 Thứ ba 11/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.646 15.123 14.646 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.459 14.930 14.459 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.329 14.795 14.329 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.329 14.795 14.329 17:19:03 Thứ bảy 15/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.329 14.795 14.329 17:19:29 Thứ sáu 14/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.373 14.841 14.373 17:19:11 Thứ năm 13/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.312 14.778 14.312 17:19:11 Thứ tư 12/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.273 14.738 14.273 17:19:11 Thứ ba 11/03/2025
THB Bạt Thái Lan 734 788 734 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 732 786 732 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 732 785 732 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
THB Bạt Thái Lan 732 785 732 17:18:49 Thứ bảy 15/03/2025
THB Bạt Thái Lan 732 785 732 17:19:15 Thứ sáu 14/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728 781 728 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729 782 729 17:18:56 Thứ tư 12/03/2025
THB Bạt Thái Lan 726 779 726 17:18:56 Thứ ba 11/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204,37 3.339,09 3.233,97 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.202,39 3.337 3.232 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200,97 3.335,57 3.230,53 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200,97 3.335,57 3.230,53 17:18:40 Thứ bảy 15/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200,97 3.335,57 3.230,53 17:19:04 Thứ sáu 14/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195,32 3.329,71 3.224,8 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.196,22 3.330,64 3.225,71 17:18:46 Thứ tư 12/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203,86 3.338,57 3.233,45 17:18:41 Thứ ba 11/03/2025
CAD Đô la Canada 17.423 18.156 17.584 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.316 18.045 17.476 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.232 17.957 17.391 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 17.232 17.957 17.391 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025
CAD Đô la Canada 17.232 17.957 17.391 17:18:48 Thứ sáu 14/03/2025
CAD Đô la Canada 17.274 18.000 17.433 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 17.207 17.931 17.366 17:18:33 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 17.237 17.962 17.396 17:18:27 Thứ ba 11/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ