Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 16/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.291
5
25.485
8
25.291
5
Đô la Mỹ
jpy 161,06
-0,87
168,05
-0,9
162,33
-0,89
Yên Nhật
eur 26.175
137
27.172
144
26.247
136
Euro
chf 28.058
46
28.931
51
28.058
46
Franc Thụy sĩ
gbp 31.273
-73
32.566
-75
31.584
-75
Bảng Anh
aud 15.768
15
16.452
16
15.892
14
Đô la Australia
sgd 18.366
-3
19.125
-3
18.548
-5
Đô la Singapore
cad 17.410
22
18.130
24
17.583
22
Đô la Canada
hkd 3.184,35
0,97
3.316
1
3.216
1
Đô la Hồng Kông
thb 719
-3
771
-3
719
-3
Bạt Thái Lan
nzd 14.431
25
14.880
28
14.431
25
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 16/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.291 25.485 25.291 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.286 25.477 25.286 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.286 25.477 25.286 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.286 25.477 25.286 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.471 25.280 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.236 25.464 25.236 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.258 25.470 25.258 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.278 25.460 25.278 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 161,06 168,05 162,33 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 161,93 168,95 163,22 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 161,93 168,95 163,22 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 161,93 168,95 163,22 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 162,74 169,8 164,03 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 162,93 170,11 164,1 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 163,34 170,49 164,56 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 165,18 172,31 166,52 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.175 27.172 26.247 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.038 27.028 26.111 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.038 27.028 26.111 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.038 27.028 26.111 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.132 27.126 26.205 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.171 27.186 26.225 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.223 27.232 26.285 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.248 27.241 26.326 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.058 28.931 28.058 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.012 28.880 28.012 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.012 28.880 28.012 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.012 28.880 28.012 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.292 29.169 28.292 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.258 29.177 28.258 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.403 29.308 28.403 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.438 29.309 28.438 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.273 32.566 31.584 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.346 32.641 31.659 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.346 32.641 31.659 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.346 32.641 31.659 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.598 32.903 31.914 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.584 32.912 31.875 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.518 32.833 31.819 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.518 32.814 31.839 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.768 16.452 15.892 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.753 16.436 15.878 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.753 16.436 15.878 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.753 16.436 15.878 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.863 16.550 15.989 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.769 16.464 15.882 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.893 16.588 16.012 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.826 16.509 15.954 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.366 19.125 18.548 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.369 19.128 18.553 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.369 19.128 18.553 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.369 19.128 18.553 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.432 19.193 18.616 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 19.209 18.604 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.445 19.214 18.621 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.437 19.195 18.624 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.431 14.880 14.431 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.406 14.852 14.406 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.406 14.852 14.406 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.406 14.852 14.406 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.512 14.962 14.512 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.469 14.939 14.469 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.589 15.054 14.589 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.577 15.023 14.577 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 719 771 719 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 722 774 722 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 722 774 722 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 722 774 722 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724 777 724 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 727 780 727 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 725 778 725 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721 772 721 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184,35 3.316 3.216 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,38 3.315 3.215 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,38 3.315 3.215 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,38 3.315 3.215 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,4 3.314 3.214 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179,6 3.313,26 3.208,99 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,89 3.316 3.213 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179,96 3.311 3.212 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.410 18.130 17.583 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.388 18.106 17.561 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.388 18.106 17.561 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.388 18.106 17.561 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.496 18.219 17.671 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.450 18.183 17.611 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.449 18.177 17.616 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.485 18.204 17.662 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ