Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 16/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 15/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 15/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 15/08/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.935
5
25.161
5
24.935
5
Đô la Mỹ
jpy 163,91
-1,79
171,14
-1,87
165,08
-1,81
Yên Nhật
eur 26.949
-59
27.994
-62
27.003
-60
Euro
chf 28.282
-186
29.202
-193
28.282
-186
Franc Thụy sĩ
gbp 31.425
116
32.747
121
31.715
117
Bảng Anh
aud 16.172
109
16.885
114
16.288
110
Đô la Australia
sgd 18.490
-32
19.268
-33
18.661
-32
Đô la Singapore
cad 17.792
-3
18.540
-3
17.956
-3
Đô la Canada
hkd 3.132,89
-0,38
3.264,64
-0,39
3.161,81
-0,38
Đô la Hồng Kông
thb 691
4
742
4
691
4
Bạt Thái Lan
nzd 14.768
13
15.248
12
14.768
13
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:59 ngày 16/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.935 25.161 24.935 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.156 24.930 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.013 25.239 25.013 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.021 25.247 25.021 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.226 25.000 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.032 25.258 25.032 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.032 25.258 25.032 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.032 25.258 25.032 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 163,91 171,14 165,08 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 165,7 173,01 166,89 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 166,85 174,21 168,05 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 166,27 173,6 167,46 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 166,84 174,2 168,04 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 166,47 173,81 167,66 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 166,47 173,81 167,66 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 166,47 173,81 167,66 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 26.949 27.994 27.003 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 27.008 28.056 27.063 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 27.078 28.128 27.134 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 26.926 27.970 26.981 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 26.883 27.925 26.938 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 26.904 27.947 26.960 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 26.904 27.947 26.960 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 26.904 27.947 26.960 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.282 29.202 28.282 17:17:35 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.468 29.395 28.468 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.590 29.519 28.590 17:17:35 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.550 29.478 28.550 17:17:35 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.585 29.515 28.585 17:17:34 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.571 29.500 28.571 17:17:38 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.571 29.500 28.571 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.571 29.500 28.571 17:17:34 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 31.425 32.747 31.715 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 31.309 32.626 31.598 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 31.525 32.851 31.816 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 31.287 32.603 31.576 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 31.246 32.560 31.534 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 31.254 32.568 31.543 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 31.254 32.568 31.543 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 31.254 32.568 31.543 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 16.172 16.885 16.288 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.063 16.771 16.178 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.272 16.989 16.389 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.133 16.844 16.249 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.122 16.833 16.237 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.154 16.866 16.270 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 16.154 16.866 16.270 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 16.154 16.866 16.270 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.268 18.661 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.522 19.301 18.693 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.613 19.395 18.785 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.503 19.281 18.674 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.507 19.285 18.678 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.277 18.670 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.277 18.670 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.277 18.670 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.768 15.248 14.768 17:18:59 Thứ sáu 16/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.755 15.236 14.755 17:18:43 Thứ năm 15/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.028 15.517 15.028 17:18:46 Thứ tư 14/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.890 15.374 14.890 17:18:46 Thứ ba 13/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.862 15.345 14.862 17:18:46 Thứ hai 12/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.880 15.364 14.880 17:18:45 Chủ nhật 11/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.880 15.364 14.880 17:18:46 Thứ bảy 10/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.880 15.364 14.880 17:18:44 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 691 742 691 17:18:48 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 687 738 687 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 696 747 696 17:18:36 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 690 741 690 17:18:36 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 688 739 688 17:18:35 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 690 741 690 17:18:35 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 690 741 690 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 690 741 690 17:18:34 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.132,89 3.264,64 3.161,81 17:18:38 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.133,27 3.265,03 3.162,19 17:18:26 Thứ năm 15/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.146,9 3.279,19 3.175,99 17:18:27 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.146,76 3.279,04 3.175,86 17:18:27 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.140,06 3.272,06 3.169,08 17:18:27 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.145,12 3.277,32 3.174,2 17:18:28 Chủ nhật 11/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.145,12 3.277,32 3.174,2 17:18:24 Thứ bảy 10/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.145,12 3.277,32 3.174,2 17:18:26 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 17.792 18.540 17.956 17:18:28 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.543 17.959 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 17.878 18.630 18.043 17:18:17 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 17.831 18.581 17.996 17:18:17 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 17.837 18.587 18.001 17:18:17 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 17.849 18.599 18.014 17:18:19 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 17.849 18.599 18.014 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 17.849 18.599 18.014 17:18:16 Thứ sáu 09/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ