Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 15/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 14/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 14/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 14/01/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.274
-11
25.502
-11
25.274
-11
Đô la Mỹ
jpy 156,78
-0,46
163,69
-0,48
157,91
-0,46
Yên Nhật
eur 25.629
124
26.622
129
25.682
125
Euro
chf 27.381
111
28.271
115
27.381
111
Franc Thụy sĩ
gbp 30.204
-38
31.473
-40
30.483
-38
Bảng Anh
aud 15.313
1
15.988
1
15.423
1
Đô la Australia
sgd 18.100
25
18.861
26
18.267
25
Đô la Singapore
cad 17.247
25
17.972
26
17.407
26
Đô la Canada
hkd 3.179,07
-2,83
3.312,68
-2,95
3.208,48
-2,87
Đô la Hồng Kông
thb 705
-2
757
-2
705
-2
Bạt Thái Lan
nzd 13.996
-3
14.451
-3
13.996
-3
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:57 ngày 15/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.274 25.502 25.274 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.285 25.513 25.285 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.261 25.489 25.261 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.273 25.501 25.273 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.273 25.501 25.273 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.273 25.501 25.273 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.276 25.504 25.276 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.258 25.486 25.258 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 156,78 163,69 157,91 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 157,24 164,17 158,37 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 156,99 163,91 158,12 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 156,66 163,57 157,79 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 156,66 163,57 157,79 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 156,66 163,57 157,79 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 156,57 163,47 157,7 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 156,62 163,53 157,75 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.629 26.622 25.682 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.505 26.493 25.557 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.479 26.466 25.531 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.630 26.624 25.683 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.630 26.624 25.683 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.630 26.624 25.683 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.671 26.666 25.723 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.732 26.729 25.785 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.381 28.271 27.381 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.270 28.156 27.270 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.239 28.124 27.239 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.407 28.298 27.407 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.407 28.298 27.407 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.407 28.298 27.407 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.439 28.331 27.439 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.465 28.357 27.465 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 30.204 31.473 30.483 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.242 31.513 30.521 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.189 31.459 30.468 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 30.454 31.734 30.736 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 30.454 31.734 30.736 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 30.454 31.734 30.736 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 30.600 31.886 30.883 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 30.870 32.168 31.156 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.313 15.988 15.423 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.312 15.987 15.422 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.242 15.914 15.351 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.359 16.036 15.470 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.359 16.036 15.470 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.359 16.036 15.470 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.358 16.035 15.468 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.372 16.050 15.482 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.100 18.861 18.267 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.075 18.835 18.242 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.048 18.807 18.215 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.100 18.861 18.267 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.100 18.861 18.267 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.100 18.861 18.267 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.093 18.853 18.260 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.131 18.893 18.298 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.996 14.451 13.996 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.999 14.454 13.999 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.901 14.353 13.901 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.990 14.445 13.990 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.990 14.445 13.990 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.990 14.445 13.990 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.993 14.448 13.993 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.503 14.047 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025
THB Bạt Thái Lan 705 757 705 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 707 759 707 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 706 757 706 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 710 762 710 17:19:27 Chủ nhật 12/01/2025
THB Bạt Thái Lan 710 762 710 17:18:54 Thứ bảy 11/01/2025
THB Bạt Thái Lan 710 762 710 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025
THB Bạt Thái Lan 707 760 707 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025
THB Bạt Thái Lan 709 761 709 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.179,07 3.312,68 3.208,48 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,9 3.315,63 3.211,35 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.177,67 3.311,23 3.207,06 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,86 3.315,6 3.211,3 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,86 3.315,6 3.211,3 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,86 3.315,6 3.211,3 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,23 3.315,98 3.211,68 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,3 3.316,06 3.211,74 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 17.247 17.972 17.407 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.222 17.946 17.381 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.157 17.878 17.315 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.196 17.919 17.355 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
CAD Đô la Canada 17.196 17.919 17.355 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 17.196 17.919 17.355 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 17.222 17.946 17.381 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 17.235 17.959 17.394 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ