Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 14/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.232
-19
25.460
-19
25.232
-19
Đô la Mỹ
jpy 158,67
-1,03
165,66
-1,08
159,81
-1,04
Yên Nhật
eur 26.227
-174
27.244
-180
26.280
-175
Euro
chf 28.147
-148
29.063
-152
28.147
-148
Franc Thụy sĩ
gbp 31.383
-141
32.702
-147
31.673
-142
Bảng Anh
aud 16.034
-118
16.741
-123
16.149
-119
Đô la Australia
sgd 18.396
-87
19.169
-91
18.566
-88
Đô la Singapore
cad 17.660
-79
18.402
-83
17.823
-80
Đô la Canada
hkd 3.176,49
-3,95
3.310,02
-4,11
3.205,85
-4
Đô la Hồng Kông
thb 700
-5
752
-5
700
-5
Bạt Thái Lan
nzd 14.655
-138
15.131
-143
14.655
-138
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:43 ngày 14/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.232 25.460 25.232 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.479 25.251 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.221 25.449 25.221 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.176 25.404 25.176 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.276 25.497 25.276 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 158,67 165,66 159,81 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 159,7 166,74 160,85 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 160,51 167,59 161,66 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 161,13 168,24 162,29 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,39 168,5 162,55 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,39 168,5 162,55 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 161,39 168,5 162,55 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 160,18 167,22 161,36 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.227 27.244 26.280 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.401 27.424 26.455 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.453 27.478 26.507 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.583 27.614 26.637 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.812 27.851 26.867 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.812 27.851 26.867 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.812 27.851 26.867 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.656 27.686 26.715 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.147 29.063 28.147 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.295 29.215 28.295 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.296 29.216 28.296 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.418 29.342 28.418 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.517 28.588 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.517 28.588 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.517 28.588 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.490 29.408 28.490 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 31.383 32.702 31.673 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.524 32.849 31.815 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.765 33.100 32.058 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 31.868 33.208 32.162 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.084 33.433 32.381 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.084 33.433 32.381 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.084 33.433 32.381 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 31.884 33.220 32.184 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.034 16.741 16.149 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.152 16.864 16.268 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.219 16.934 16.336 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.263 16.980 16.379 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.484 17.211 16.603 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.484 17.211 16.603 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.484 17.211 16.603 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.267 16.982 16.386 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.396 19.169 18.566 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.483 19.260 18.654 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.514 19.293 18.685 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.602 19.384 18.773 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.711 19.498 18.884 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.711 19.498 18.884 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.711 19.498 18.884 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.555 19.332 18.729 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.655 15.131 14.655 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.793 15.274 14.793 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.864 15.347 14.864 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.858 15.341 14.858 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.023 15.511 15.023 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.023 15.511 15.023 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.023 15.511 15.023 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.838 15.316 14.838 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 700 752 700 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 705 757 705 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 706 758 706 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 713 766 713 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 718 771 718 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 718 771 718 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 718 771 718 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.176,49 3.310,02 3.205,85 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180,44 3.314,13 3.209,85 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.177,8 3.311,39 3.207,17 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.172,1 3.305,48 3.201,39 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,45 3.317,26 3.212,89 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,45 3.317,26 3.212,89 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,45 3.317,26 3.212,89 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,86 3.317 3.214 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.660 18.402 17.823 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.739 18.485 17.903 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.738 18.484 17.902 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.728 18.474 17.892 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.831 18.581 17.996 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.831 18.581 17.996 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.831 18.581 17.996 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.760 18.504 17.927 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ