Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 14/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 13/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 13/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 13/08/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.013
-8
25.239
-8
25.013
-8
Đô la Mỹ
jpy 166,85
0,58
174,21
0,61
168,05
0,59
Yên Nhật
eur 27.078
152
28.128
158
27.134
153
Euro
chf 28.590
40
29.519
41
28.590
40
Franc Thụy sĩ
gbp 31.525
238
32.851
248
31.816
240
Bảng Anh
aud 16.272
139
16.989
145
16.389
140
Đô la Australia
sgd 18.613
110
19.395
114
18.785
111
Đô la Singapore
cad 17.878
47
18.630
49
18.043
47
Đô la Canada
hkd 3.146,9
0,14
3.279,19
0,15
3.175,99
0,13
Đô la Hồng Kông
thb 696
6
747
6
696
6
Bạt Thái Lan
nzd 15.028
138
15.517
143
15.028
138
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:46 ngày 14/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.013 25.239 25.013 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.021 25.247 25.021 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.226 25.000 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.032 25.258 25.032 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.032 25.258 25.032 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.032 25.258 25.032 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.052 25.278 25.052 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.027 25.253 25.027 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 166,85 174,21 168,05 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 166,27 173,6 167,46 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 166,84 174,2 168,04 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 166,47 173,81 167,66 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 166,47 173,81 167,66 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 166,47 173,81 167,66 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 167,68 175,07 168,88 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 169,36 176,83 170,58 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 27.078 28.128 27.134 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 26.926 27.970 26.981 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 26.883 27.925 26.938 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 26.904 27.947 26.960 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 26.904 27.947 26.960 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 26.904 27.947 26.960 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 26.946 27.990 27.001 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 26.917 27.961 26.972 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.590 29.519 28.590 17:17:35 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.550 29.478 28.550 17:17:35 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.585 29.515 28.585 17:17:34 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.571 29.500 28.571 17:17:38 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.571 29.500 28.571 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.571 29.500 28.571 17:17:34 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.812 29.748 28.812 17:17:35 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.970 29.911 28.970 17:17:33 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 31.525 32.851 31.816 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 31.287 32.603 31.576 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 31.246 32.560 31.534 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 31.254 32.568 31.543 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 31.254 32.568 31.543 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 31.254 32.568 31.543 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 31.122 32.430 31.409 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 31.135 32.444 31.423 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 16.272 16.989 16.389 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.133 16.844 16.249 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.122 16.833 16.237 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.154 16.866 16.270 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 16.154 16.866 16.270 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 16.154 16.866 16.270 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 16.027 16.733 16.142 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 16.044 16.751 16.159 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.613 19.395 18.785 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.503 19.281 18.674 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.507 19.285 18.678 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.277 18.670 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.277 18.670 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.277 18.670 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.489 19.267 18.660 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.496 19.274 18.667 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.028 15.517 15.028 17:18:46 Thứ tư 14/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.890 15.374 14.890 17:18:46 Thứ ba 13/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.862 15.345 14.862 17:18:46 Thứ hai 12/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.880 15.364 14.880 17:18:45 Chủ nhật 11/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.880 15.364 14.880 17:18:46 Thứ bảy 10/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.880 15.364 14.880 17:18:44 Thứ sáu 09/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.856 15.339 14.856 17:18:46 Thứ năm 08/08/2024
NZD Đô la New Zealand 14.858 15.341 14.858 17:18:43 Thứ tư 07/08/2024
THB Bạt Thái Lan 696 747 696 17:18:36 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 690 741 690 17:18:36 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 688 739 688 17:18:35 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 690 741 690 17:18:35 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 690 741 690 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 690 741 690 17:18:34 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 683 733 683 17:18:37 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 683 734 683 17:18:33 Thứ tư 07/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.146,9 3.279,19 3.175,99 17:18:27 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.146,76 3.279,04 3.175,86 17:18:27 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.140,06 3.272,06 3.169,08 17:18:27 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.145,12 3.277,32 3.174,2 17:18:28 Chủ nhật 11/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.145,12 3.277,32 3.174,2 17:18:24 Thứ bảy 10/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.145,12 3.277,32 3.174,2 17:18:26 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.149,03 3.281,38 3.178,16 17:18:29 Thứ năm 08/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.144,32 3.276,49 3.173,4 17:18:25 Thứ tư 07/08/2024
CAD Đô la Canada 17.878 18.630 18.043 17:18:17 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 17.831 18.581 17.996 17:18:17 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 17.837 18.587 18.001 17:18:17 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 17.849 18.599 18.014 17:18:19 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 17.849 18.599 18.014 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 17.849 18.599 18.014 17:18:16 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.613 18.027 17:18:18 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 17.793 18.541 17.957 17:18:15 Thứ tư 07/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ