Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 14/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.669
0
25.901
0
25.669
0
Đô la Mỹ
jpy 175,34
0
183,07
0
176,6
0
Yên Nhật
eur 28.586
0
29.694
0
28.645
0
Euro
chf 30.944
0
31.951
0
30.944
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.730
0
34.106
0
33.032
0
Bảng Anh
aud 15.666
0
16.357
0
15.778
0
Đô la Australia
sgd 18.957
0
19.754
0
19.132
0
Đô la Singapore
cad 18.036
0
18.794
0
18.202
0
Đô la Canada
hkd 3.241,68
0
3.377,95
0
3.271,64
0
Đô la Hồng Kông
thb 738
0
792
0
738
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.659
0
15.136
0
14.659
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 14/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.669 25.901 25.669 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.669 25.901 25.669 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.669 25.901 25.669 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.669 25.901 25.669 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.754 25.986 25.754 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.898 26.132 25.898 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.744 25.976 25.744 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.682 25.914 25.682 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 175,34 183,07 176,6 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 175,34 183,07 176,6 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 175,34 183,07 176,6 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 175,34 183,07 176,6 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 171,98 179,56 173,21 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 174,57 182,27 175,83 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 171,06 178,61 172,29 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 172,1 179,69 173,34 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 28.586 29.694 28.645 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.586 29.694 28.645 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.586 29.694 28.645 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.586 29.694 28.645 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.849 28.928 27.906 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.144 29.235 28.201 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.757 28.833 27.814 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.967 29.051 28.024 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.944 31.951 30.944 17:17:53 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.944 31.951 30.944 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.944 31.951 30.944 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.944 31.951 30.944 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.874 30.844 29.874 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.387 31.375 30.387 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.711 30.676 29.711 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.605 30.567 29.605 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.730 34.106 33.032 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 32.730 34.106 33.032 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.730 34.106 33.032 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 32.730 34.106 33.032 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.373 33.734 32.673 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.567 33.937 32.868 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.558 32.502 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.953 34.338 33.257 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.666 16.357 15.778 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.666 16.357 15.778 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.666 16.357 15.778 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.666 16.357 15.778 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.443 16.124 15.554 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.166 15.835 15.275 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.134 15.801 15.243 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.899 16.600 16.013 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.957 19.754 19.132 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.957 19.754 19.132 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.957 19.754 19.132 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.957 19.754 19.132 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.783 19.573 18.957 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.803 19.594 18.977 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.665 19.450 18.838 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 19.660 19.041 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.659 15.136 14.659 17:19:25 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.659 15.136 14.659 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.659 15.136 14.659 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.659 15.136 14.659 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.349 14.815 14.349 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.177 14.638 14.177 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.129 14.588 14.129 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.687 15.165 14.687 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 738 792 738 17:19:06 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 738 792 738 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 738 792 738 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 738 792 738 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730 783 730 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.241,68 3.377,95 3.271,64 17:18:57 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.241,68 3.377,95 3.271,64 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.241,68 3.377,95 3.271,64 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.241,68 3.377,95 3.271,64 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.250,16 3.387 3.280 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.266,71 3.404,03 3.296,91 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.245,25 3.381,63 3.275,29 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234,47 3.370,43 3.264,37 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 18.036 18.794 18.202 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 18.036 18.794 18.202 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.036 18.794 18.202 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 18.036 18.794 18.202 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.882 18.633 18.047 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.838 18.588 18.003 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.754 18.500 17.918 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.895 18.647 18.060 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ