Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 12/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.280
44
25.471
7
25.280
44
Đô la Mỹ
jpy 162,74
-0,19
169,8
-0,31
164,03
-0,07
Yên Nhật
eur 26.132
-39
27.126
-60
26.205
-20
Euro
chf 28.292
34
29.169
-8
28.292
34
Franc Thụy sĩ
gbp 31.598
14
32.903
-9
31.914
39
Bảng Anh
aud 15.863
94
16.550
86
15.989
107
Đô la Australia
sgd 18.432
-2
19.193
-16
18.616
12
Đô la Singapore
cad 17.496
46
18.219
36
17.671
60
Đô la Canada
hkd 3.182,4
2,8
3.314
0,74
3.214
5,01
Đô la Hồng Kông
thb 724
-3
777
-3
724
-3
Bạt Thái Lan
nzd 14.512
43
14.962
23
14.512
43
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:33 ngày 12/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.280 25.471 25.280 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.236 25.464 25.236 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.258 25.470 25.258 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.278 25.460 25.278 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.261 25.467 25.261 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.261 25.467 25.261 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.261 25.467 25.261 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.291 25.479 25.291 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 162,74 169,8 164,03 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 162,93 170,11 164,1 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 163,34 170,49 164,56 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 165,18 172,31 166,52 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 164,74 171,93 166 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 164,74 171,93 166 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 164,74 171,93 166 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 164,74 171,87 166,06 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.132 27.126 26.205 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.171 27.186 26.225 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.223 27.232 26.285 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.248 27.241 26.326 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.283 27.290 26.348 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.283 27.290 26.348 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.283 27.290 26.348 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.156 27.149 26.231 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.292 29.169 28.292 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.258 29.177 28.258 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.403 29.308 28.403 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.438 29.309 28.438 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.408 29.306 28.408 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.408 29.306 28.408 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.408 29.306 28.408 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.278 29.151 28.278 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.598 32.903 31.914 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.584 32.912 31.875 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.518 32.833 31.819 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.518 32.814 31.839 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.530 32.841 31.835 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.530 32.841 31.835 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.530 32.841 31.835 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.429 32.725 31.745 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.863 16.550 15.989 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.769 16.464 15.882 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.893 16.588 16.012 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.826 16.509 15.954 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.919 16.614 16.040 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.919 16.614 16.040 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.919 16.614 16.040 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.908 16.596 16.035 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.432 19.193 18.616 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 19.209 18.604 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.445 19.214 18.621 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.437 19.195 18.624 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.224 18.635 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.224 18.635 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.224 18.635 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.429 19.189 18.614 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.512 14.962 14.512 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.469 14.939 14.469 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.589 15.054 14.589 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.577 15.023 14.577 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.675 15.139 14.675 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.675 15.139 14.675 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.675 15.139 14.675 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.652 15.104 14.652 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 724 777 724 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 727 780 727 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 725 778 725 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721 772 721 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 717 769 717 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 717 769 717 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 717 769 717 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 717 768 717 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,4 3.314 3.214 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179,6 3.313,26 3.208,99 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,89 3.316 3.213 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179,96 3.311 3.212 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.178,01 3.310 3.209 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.178,01 3.310 3.209 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.178,01 3.310 3.209 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179,96 3.311 3.212 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.496 18.219 17.671 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.450 18.183 17.611 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.449 18.177 17.616 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.485 18.204 17.662 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.626 18.359 17.796 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.626 18.359 17.796 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.626 18.359 17.796 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.590 18.316 17.767 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ