Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 11/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.176
-80
25.404
-80
25.176
-80
Đô la Mỹ
jpy 161,13
-0,26
168,24
-0,26
162,29
-0,26
Yên Nhật
eur 26.583
-229
27.614
-237
26.637
-230
Euro
chf 28.418
-170
29.342
-175
28.418
-170
Franc Thụy sĩ
gbp 31.868
-216
33.208
-225
32.162
-219
Bảng Anh
aud 16.263
-221
16.980
-231
16.379
-224
Đô la Australia
sgd 18.602
-109
19.384
-114
18.773
-111
Đô la Singapore
cad 17.728
-103
18.474
-107
17.892
-104
Đô la Canada
hkd 3.172,1
-11,35
3.305,48
-11,78
3.201,39
-11,5
Đô la Hồng Kông
thb 713
-5
766
-5
713
-5
Bạt Thái Lan
nzd 14.858
-165
15.341
-170
14.858
-165
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 11/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.176 25.404 25.176 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.256 25.484 25.256 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.276 25.497 25.276 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.256 25.470 25.256 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.209 25.437 25.209 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.181 25.409 25.181 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 161,13 168,24 162,29 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,39 168,5 162,55 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,39 168,5 162,55 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 161,39 168,5 162,55 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 160,18 167,22 161,36 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 161,68 168,77 162,89 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 162,11 169,26 163,27 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 162,41 169,57 163,57 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.583 27.614 26.637 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.812 27.851 26.867 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.812 27.851 26.867 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.812 27.851 26.867 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.656 27.686 26.715 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.930 27.967 26.993 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 26.987 28.034 27.042 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 26.983 28.030 27.038 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.418 29.342 28.418 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.517 28.588 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.517 28.588 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.517 28.588 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.490 29.408 28.490 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.715 29.632 28.715 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.842 29.780 28.842 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.752 29.687 28.752 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 31.868 33.208 32.162 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.084 33.433 32.381 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.084 33.433 32.381 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.084 33.433 32.381 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 31.884 33.220 32.184 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 32.050 33.388 32.355 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 31.976 33.320 32.271 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 31.991 33.336 32.286 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.263 16.980 16.379 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.484 17.211 16.603 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.484 17.211 16.603 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.484 17.211 16.603 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.267 16.982 16.386 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.285 16.999 16.407 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.258 16.975 16.374 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.286 17.005 16.403 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.602 19.384 18.773 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.711 19.498 18.884 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.711 19.498 18.884 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.711 19.498 18.884 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.555 19.332 18.729 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.708 19.489 18.886 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.707 19.494 18.880 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.691 19.477 18.863 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.858 15.341 14.858 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.023 15.511 15.023 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.023 15.511 15.023 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.023 15.511 15.023 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.838 15.316 14.838 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.893 15.369 14.893 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.878 15.362 14.878 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.939 15.425 14.939 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 713 766 713 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 718 771 718 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 718 771 718 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 718 771 718 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 725 778 725 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724 777 724 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 722 776 722 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.172,1 3.305,48 3.201,39 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,45 3.317,26 3.212,89 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,45 3.317,26 3.212,89 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,45 3.317,26 3.212,89 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,86 3.317 3.214 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,43 3.314 3.212 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.176,76 3.310,32 3.206,12 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.172,65 3.306 3.202 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.728 18.474 17.892 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.831 18.581 17.996 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.831 18.581 17.996 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.831 18.581 17.996 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.760 18.504 17.927 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.808 18.552 17.978 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.759 18.505 17.923 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.731 18.477 17.895 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ