Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 11/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 10/10/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.723
-9
24.947
-9
24.723
-9
Đô la Mỹ
jpy 163,04
0,61
170,23
0,64
164,21
0,62
Yên Nhật
eur 26.613
-29
27.646
-29
26.667
-29
Euro
chf 28.526
112
29.455
117
28.526
112
Franc Thụy sĩ
gbp 31.634
-30
32.965
-30
31.926
-30
Bảng Anh
aud 16.331
52
17.052
55
16.448
53
Đô la Australia
sgd 18.550
12
19.330
12
18.721
12
Đô la Singapore
cad 17.615
-57
18.356
-59
17.778
-57
Đô la Canada
hkd 3.117,05
-0,39
3.248,12
-0,4
3.145,83
-0,39
Đô la Hồng Kông
thb 719
4
772
4
719
4
Bạt Thái Lan
nzd 14.908
62
15.393
64
14.908
62
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:50 ngày 11/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.723 24.947 24.723 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.732 24.956 24.732 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.736 24.960 24.736 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.746 24.970 24.746 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.738 24.962 24.738 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 24.867 24.645 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 24.867 24.645 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 24.867 24.645 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 163,04 170,23 164,21 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 162,43 169,59 163,59 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 163,44 170,65 164,61 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 163,89 171,12 165,06 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 163,16 170,36 164,33 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 164,63 171,89 165,82 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 164,63 171,89 165,82 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 164,63 171,89 165,82 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.613 27.646 26.667 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.642 27.675 26.696 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.721 27.757 26.775 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.756 27.794 26.811 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.722 27.758 26.776 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.766 27.803 26.821 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.766 27.803 26.821 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.766 27.803 26.821 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.526 29.455 28.526 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.414 29.338 28.414 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.510 29.438 28.510 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.643 29.575 28.643 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.498 29.425 28.498 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.589 29.518 28.589 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.589 29.518 28.589 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.589 29.518 28.589 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 31.634 32.965 31.926 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 31.664 32.995 31.956 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 31.735 33.070 32.028 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 31.746 33.082 32.039 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 31.811 33.149 32.105 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 31.688 33.020 31.981 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 31.688 33.020 31.981 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 31.688 33.020 31.981 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.331 17.052 16.448 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.279 16.997 16.395 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.341 17.061 16.458 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.116 16.511 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 17.207 16.599 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.522 17.251 16.641 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.522 17.251 16.641 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.522 17.251 16.641 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.550 19.330 18.721 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.538 19.318 18.709 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.589 19.371 18.760 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.607 19.390 18.779 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.589 19.371 18.760 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.403 18.792 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.403 18.792 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.403 18.792 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.908 15.393 14.908 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.846 15.329 14.846 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.936 15.422 14.936 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.019 15.507 15.019 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.066 15.556 15.066 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.127 15.618 15.127 17:18:51 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.127 15.618 15.127 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.127 15.618 15.127 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719 772 719 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 715 768 715 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 717 770 717 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 717 770 717 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719 772 719 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.117,05 3.248,12 3.145,83 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.117,44 3.248,52 3.146,22 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.116,06 3.247,08 3.144,83 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120,94 3.252,16 3.149,76 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.119,99 3.251,17 3.148,8 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.108,02 3.238,63 3.136,8 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.108,02 3.238,63 3.136,8 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.108,02 3.238,63 3.136,8 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.615 18.356 17.778 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.672 18.415 17.835 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.747 18.494 17.911 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.805 18.554 17.970 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.846 18.597 18.011 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.565 17.981 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.565 17.981 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.565 17.981 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ