Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 11/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 10/02/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.301
107
25.529
107
25.301
107
Đô la Mỹ
jpy 163,05
0,74
170,24
0,77
164,23
0,76
Yên Nhật
eur 25.661
98
26.656
101
25.714
99
Euro
chf 27.444
120
28.336
123
27.444
120
Franc Thụy sĩ
gbp 30.629
58
31.917
61
30.912
59
Bảng Anh
aud 15.546
94
16.231
98
15.658
95
Đô la Australia
sgd 18.274
73
19.042
76
18.443
74
Đô la Singapore
cad 17.294
87
18.021
90
17.454
88
Đô la Canada
hkd 3.181,55
13,49
3.315,26
14
3.211
13,68
Đô la Hồng Kông
thb 721
0
774
0
721
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.101
39
14.559
40
14.101
39
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:46 ngày 11/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.301 25.529 25.301 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.194 25.422 25.194 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.201 25.429 25.201 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.201 25.429 25.201 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.201 25.429 25.201 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.057 25.283 25.057 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.296 25.070 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.196 25.424 25.196 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 163,05 170,24 164,23 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 162,31 169,47 163,47 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 162,84 170,03 164,01 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 162,84 170,03 164,01 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 162,84 170,03 164,01 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 161,14 168,25 162,3 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 159,96 167,01 161,11 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 159,02 166,03 160,16 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 25.661 26.656 25.714 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.563 26.555 25.615 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.751 26.750 25.804 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.751 26.750 25.804 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.751 26.750 25.804 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.655 26.650 25.708 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.631 26.625 25.684 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.589 26.581 25.641 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.444 28.336 27.444 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.324 28.213 27.324 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.507 28.401 27.507 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.507 28.401 27.507 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.507 28.401 27.507 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.481 28.374 27.481 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.385 28.275 27.385 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.308 28.196 27.308 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 30.629 31.917 30.912 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 30.571 31.856 30.853 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 30.678 31.968 30.961 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 30.678 31.968 30.961 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 30.678 31.968 30.961 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 30.687 31.977 30.971 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 30.661 31.950 30.944 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 30.648 31.937 30.931 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.231 15.658 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.452 16.133 15.563 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.518 16.202 15.629 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.518 16.202 15.629 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.518 16.202 15.629 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.413 16.093 15.524 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.367 16.045 15.478 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.315 15.991 15.425 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 19.042 18.443 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.201 18.966 18.369 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.268 19.036 18.437 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.268 19.036 18.437 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.268 19.036 18.437 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.193 18.957 18.361 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.169 18.933 18.337 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.140 18.903 18.308 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.101 14.559 14.101 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.062 14.519 14.062 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.156 14.616 14.156 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.156 14.616 14.156 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.156 14.616 14.156 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.084 14.542 14.084 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.029 14.484 14.029 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.984 14.439 13.984 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 723 776 723 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 723 776 723 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025
THB Bạt Thái Lan 723 776 723 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 724 777 724 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 723 776 723 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 722 775 722 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,55 3.315,26 3.211 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.168,06 3.301,26 3.197,32 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.169,62 3.302,88 3.198,9 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.169,62 3.302,88 3.198,9 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.169,62 3.302,88 3.198,9 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.152,15 3.284,63 3.181,31 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.153,19 3.285,71 3.182,38 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.167,56 3.300,74 3.196,82 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025
CAD Đô la Canada 17.294 18.021 17.454 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.207 17.931 17.366 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.251 17.976 17.410 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.251 17.976 17.410 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.251 17.976 17.410 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.138 17.858 17.296 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.152 17.873 17.310 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.080 17.798 17.238 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ