Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 10/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.400
12
25.630
12
25.400
12
Đô la Mỹ
jpy 169,1
1,08
176,56
1,13
170,32
1,1
Yên Nhật
eur 27.160
210
28.213
218
27.215
210
Euro
chf 28.632
212
29.564
219
28.632
212
Franc Thụy sĩ
gbp 32.182
162
33.535
168
32.479
163
Bảng Anh
aud 15.703
-6
16.396
-6
15.816
-6
Đô la Australia
sgd 18.719
70
19.506
72
18.892
71
Đô la Singapore
cad 17.322
-65
18.051
-67
17.482
-65
Đô la Canada
hkd 3.201,9
2,71
3.336,53
2,81
3.231,47
2,74
Đô la Hồng Kông
thb 731
3
785
4
731
3
Bạt Thái Lan
nzd 14.357
-22
14.824
-23
14.357
-22
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:08 ngày 10/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.400 25.630 25.400 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.388 25.618 25.388 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.388 25.618 25.388 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.388 25.618 25.388 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.620 25.390 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.447 25.677 25.447 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.492 25.722 25.492 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.444 25.674 25.444 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 169,1 176,56 170,32 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 168,02 175,43 169,22 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 168,02 175,43 169,22 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 168,02 175,43 169,22 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 166,81 174,17 168,01 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 166,05 173,37 167,24 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 167,9 175,3 169,1 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 165,44 172,74 166,63 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 27.160 28.213 27.215 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 26.950 27.995 27.005 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 26.950 27.995 27.005 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 26.950 27.995 27.005 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.998 28.045 27.053 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.599 27.630 26.653 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.332 27.352 26.386 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.101 27.113 26.155 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.632 29.564 28.632 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.420 29.345 28.420 17:17:40 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.420 29.345 28.420 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.420 29.345 28.420 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.186 29.103 28.186 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.244 29.162 28.244 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.166 29.081 28.166 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.872 28.778 27.872 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 32.182 33.535 32.479 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 32.020 33.367 32.316 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 32.020 33.367 32.316 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 32.020 33.367 32.316 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.069 33.418 32.365 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 31.867 33.207 32.162 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 31.722 33.055 32.015 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 31.424 32.745 31.714 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.703 16.396 15.816 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.709 16.402 15.822 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 15.709 16.402 15.822 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.709 16.402 15.822 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.762 16.457 15.875 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.599 16.287 15.711 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.524 16.209 15.636 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.522 16.207 15.634 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.719 19.506 18.892 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.649 19.434 18.821 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.649 19.434 18.821 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.649 19.434 18.821 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.686 19.472 18.858 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.604 19.386 18.776 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.575 19.356 18.747 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.480 19.257 18.651 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.357 14.824 14.357 17:19:08 Thứ hai 10/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.379 14.847 14.379 17:19:06 Chủ nhật 09/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.379 14.847 14.379 17:19:26 Thứ bảy 08/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.379 14.847 14.379 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.384 14.852 14.384 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.231 14.694 14.231 17:19:13 Thứ tư 05/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.158 14.618 14.158 17:19:13 Thứ ba 04/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.115 14.574 14.115 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 731 785 731 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728 781 728 17:18:50 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728 781 728 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728 781 728 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 733 787 733 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 732 785 732 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 728 782 728 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 722 775 722 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.201,9 3.336,53 3.231,47 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199,19 3.333,72 3.228,73 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199,19 3.333,72 3.228,73 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199,19 3.333,72 3.228,73 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200,93 3.335,52 3.230,48 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.206,63 3.341,44 3.236,27 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211,21 3.346,18 3.240,92 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205,17 3.339,91 3.234,79 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.322 18.051 17.482 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 17.387 18.118 17.547 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 17.387 18.118 17.547 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.387 18.118 17.547 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.347 18.077 17.507 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.291 18.018 17.450 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 17.238 17.963 17.397 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 17.266 17.992 17.425 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ