Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 10/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 09/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 09/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 09/01/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.273
-3
25.501
-3
25.273
-3
Đô la Mỹ
jpy 156,66
0,09
163,57
0,1
157,79
0,09
Yên Nhật
eur 25.630
-41
26.624
-42
25.683
-40
Euro
chf 27.407
-32
28.298
-33
27.407
-32
Franc Thụy sĩ
gbp 30.454
-146
31.734
-152
30.736
-147
Bảng Anh
aud 15.359
1
16.036
1
15.470
2
Đô la Australia
sgd 18.100
7
18.861
8
18.267
7
Đô la Singapore
cad 17.196
-26
17.919
-27
17.355
-26
Đô la Canada
hkd 3.181,86
-0,37
3.315,6
-0,38
3.211,3
-0,38
Đô la Hồng Kông
thb 710
3
762
2
710
3
Bạt Thái Lan
nzd 13.990
-3
14.445
-3
13.990
-3
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:04 ngày 10/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.273 25.501 25.273 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.276 25.504 25.276 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.258 25.486 25.258 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.265 25.493 25.265 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.318 25.546 25.318 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.342 25.549 25.342 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.342 25.549 25.342 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.342 25.549 25.342 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025
JPY Yên Nhật 156,66 163,57 157,79 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 156,57 163,47 157,7 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 156,62 163,53 157,75 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 156,35 163,24 157,47 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025
JPY Yên Nhật 157,37 164,31 158,5 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025
JPY Yên Nhật 157,71 164,6 158,91 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025
JPY Yên Nhật 157,71 164,6 158,91 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025
JPY Yên Nhật 157,71 164,6 158,91 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025
EUR Euro 25.630 26.624 25.683 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.671 26.666 25.723 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.732 26.729 25.785 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.818 26.819 25.871 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025
EUR Euro 25.690 26.686 25.743 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025
EUR Euro 25.607 26.589 25.671 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025
EUR Euro 25.607 26.589 25.671 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025
EUR Euro 25.607 26.589 25.671 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.407 28.298 27.407 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.439 28.331 27.439 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.465 28.357 27.465 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.584 28.480 27.584 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.507 28.401 27.507 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.475 28.344 27.475 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.475 28.344 27.475 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.475 28.344 27.475 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025
GBP Bảng Anh 30.454 31.734 30.736 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 30.600 31.886 30.883 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 30.870 32.168 31.156 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 30.955 32.256 31.241 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025
GBP Bảng Anh 30.831 32.127 31.116 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025
GBP Bảng Anh 30.728 32.006 31.025 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025
GBP Bảng Anh 30.728 32.006 31.025 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025
GBP Bảng Anh 30.728 32.006 31.025 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025
AUD Đô la Australia 15.359 16.036 15.470 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.358 16.035 15.468 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.372 16.050 15.482 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.468 16.150 15.579 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025
AUD Đô la Australia 15.461 16.142 15.572 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025
AUD Đô la Australia 15.407 16.080 15.525 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025
AUD Đô la Australia 15.407 16.080 15.525 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025
AUD Đô la Australia 15.407 16.080 15.525 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.100 18.861 18.267 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.093 18.853 18.260 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.131 18.893 18.298 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.141 18.904 18.309 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.110 18.871 18.277 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.142 18.897 18.317 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.142 18.897 18.317 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.142 18.897 18.317 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.990 14.445 13.990 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.993 14.448 13.993 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.047 14.503 14.047 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.098 14.556 14.098 17:19:16 Thứ ba 07/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.085 14.543 14.085 17:18:57 Thứ hai 06/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.031 14.475 14.031 17:19:47 Chủ nhật 05/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.031 14.475 14.031 17:19:02 Thứ bảy 04/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.031 14.475 14.031 17:19:03 Thứ sáu 03/01/2025
THB Bạt Thái Lan 710 762 710 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025
THB Bạt Thái Lan 707 760 707 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025
THB Bạt Thái Lan 709 761 709 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:19:00 Thứ ba 07/01/2025
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025
THB Bạt Thái Lan 714 766 714 17:19:34 Chủ nhật 05/01/2025
THB Bạt Thái Lan 714 766 714 17:18:45 Thứ bảy 04/01/2025
THB Bạt Thái Lan 714 766 714 17:18:51 Thứ sáu 03/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,86 3.315,6 3.211,3 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,23 3.315,98 3.211,68 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,3 3.316,06 3.211,74 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,68 3.317,49 3.213,13 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.188,37 3.322,35 3.217,9 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,7 3.323,42 3.221,6 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,7 3.323,42 3.221,6 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,7 3.323,42 3.221,6 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025
CAD Đô la Canada 17.196 17.919 17.355 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 17.222 17.946 17.381 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 17.235 17.959 17.394 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 17.257 17.982 17.416 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025
CAD Đô la Canada 17.190 17.913 17.349 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025
CAD Đô la Canada 17.238 17.955 17.405 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025
CAD Đô la Canada 17.238 17.955 17.405 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025
CAD Đô la Canada 17.238 17.955 17.405 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ