Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 09/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.898
154
26.132
156
25.898
154
Đô la Mỹ
jpy 174,57
3,51
182,27
3,66
175,83
3,54
Yên Nhật
eur 28.144
387
29.235
402
28.201
387
Euro
chf 30.387
676
31.375
699
30.387
676
Franc Thụy sĩ
gbp 32.567
363
33.937
379
32.868
366
Bảng Anh
aud 15.166
32
15.835
34
15.275
32
Đô la Australia
sgd 18.803
138
19.594
144
18.977
139
Đô la Singapore
cad 17.838
84
18.588
88
18.003
85
Đô la Canada
hkd 3.266,71
21,46
3.404,03
22,4
3.296,91
21,62
Đô la Hồng Kông
thb 721
0
774
0
721
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.177
48
14.638
50
14.177
48
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:03 ngày 09/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.898 26.132 25.898 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.744 25.976 25.744 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.682 25.914 25.682 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.682 25.914 25.682 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.682 25.914 25.682 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.682 25.914 25.682 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.649 25.881 25.649 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.525 25.755 25.525 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 174,57 182,27 175,83 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 171,06 178,61 172,29 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 172,1 179,69 173,34 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 172,1 179,69 173,34 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 172,1 179,69 173,34 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 172,1 179,69 173,34 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 170 177,5 171,22 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 166,85 174,2 168,05 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 28.144 29.235 28.201 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.757 28.833 27.814 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.967 29.051 28.024 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.967 29.051 28.024 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.967 29.051 28.024 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.967 29.051 28.024 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.544 28.612 27.600 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.110 28.161 27.166 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.387 31.375 30.387 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.711 30.676 29.711 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.605 30.567 29.605 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.605 30.567 29.605 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.605 30.567 29.605 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.605 30.567 29.605 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.898 29.838 28.898 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.544 29.471 28.544 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.567 33.937 32.868 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.558 32.502 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.953 34.338 33.257 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.953 34.338 33.257 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.953 34.338 33.257 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.953 34.338 33.257 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 32.802 34.182 33.105 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.277 33.634 32.575 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.166 15.835 15.275 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.134 15.801 15.243 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.899 16.600 16.013 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.899 16.600 16.013 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.899 16.600 16.013 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.899 16.600 16.013 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.769 16.464 15.882 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.700 16.392 15.813 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.803 19.594 18.977 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.665 19.450 18.838 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 19.660 19.041 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 19.660 19.041 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 19.660 19.041 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 19.660 19.041 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.687 19.473 18.860 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.592 19.374 18.764 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.177 14.638 14.177 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.129 14.588 14.129 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.687 15.165 14.687 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.687 15.165 14.687 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.687 15.165 14.687 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.687 15.165 14.687 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.552 15.026 14.552 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.404 14.872 14.404 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 724 777 724 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 724 777 724 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.266,71 3.404,03 3.296,91 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.245,25 3.381,63 3.275,29 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234,47 3.370,43 3.264,37 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234,47 3.370,43 3.264,37 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234,47 3.370,43 3.264,37 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234,47 3.370,43 3.264,37 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227,69 3.363,39 3.257,51 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.213,32 3.348,36 3.243,07 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.838 18.588 18.003 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.754 18.500 17.918 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.895 18.647 18.060 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.895 18.647 18.060 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.895 18.647 18.060 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.895 18.647 18.060 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.638 18.380 17.801 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.479 18.214 17.640 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ