Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 08/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 08/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 07/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 07/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 07/10/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.746
8
24.970
8
24.746
8
Đô la Mỹ
jpy 163,89
0,73
171,12
0,76
165,06
0,73
Yên Nhật
eur 26.756
34
27.794
36
26.811
35
Euro
chf 28.643
145
29.575
150
28.643
145
Franc Thụy sĩ
gbp 31.746
-65
33.082
-67
32.039
-66
Bảng Anh
aud 16.393
-87
17.116
-91
16.511
-88
Đô la Australia
sgd 18.607
18
19.390
19
18.779
19
Đô la Singapore
cad 17.805
-41
18.554
-43
17.970
-41
Đô la Canada
hkd 3.120,94
0,95
3.252,16
0,99
3.149,76
0,96
Đô la Hồng Kông
thb 717
-2
770
-2
717
-2
Bạt Thái Lan
nzd 15.019
-47
15.507
-49
15.019
-47
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:51 ngày 08/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.746 24.970 24.746 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.738 24.962 24.738 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 24.867 24.645 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 24.867 24.645 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.645 24.867 24.645 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.557 24.779 24.557 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.502 24.724 24.502 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.451 24.673 24.451 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 163,89 171,12 165,06 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 163,16 170,36 164,33 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 164,63 171,89 165,82 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 164,63 171,89 165,82 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 164,63 171,89 165,82 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 163,69 170,91 164,87 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 166,96 174,33 168,16 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 166,41 173,75 167,6 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.756 27.794 26.811 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.722 27.758 26.776 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.766 27.803 26.821 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.766 27.803 26.821 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.766 27.803 26.821 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.690 27.725 26.744 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.707 27.743 26.761 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.810 27.850 26.864 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.643 29.575 28.643 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.498 29.425 28.498 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.589 29.518 28.589 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.589 29.518 28.589 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.589 29.518 28.589 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.540 29.468 28.540 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.565 28.633 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.519 28.588 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 31.746 33.082 32.039 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 31.811 33.149 32.105 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 31.688 33.020 31.981 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 31.688 33.020 31.981 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 31.688 33.020 31.981 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 31.890 33.231 32.184 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 31.894 33.235 32.188 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.048 33.396 32.343 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.116 16.511 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 17.207 16.599 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.522 17.251 16.641 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 16.522 17.251 16.641 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.522 17.251 16.641 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.536 17.266 16.655 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.545 17.275 16.664 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.568 17.299 16.686 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.607 19.390 18.779 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.589 19.371 18.760 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.403 18.792 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.403 18.792 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.403 18.792 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.378 18.768 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.646 19.430 18.818 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.640 19.424 18.812 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.019 15.507 15.019 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.066 15.556 15.066 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.127 15.618 15.127 17:18:51 Chủ nhật 06/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.127 15.618 15.127 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.127 15.618 15.127 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.162 15.655 15.162 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.247 15.743 15.247 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.313 15.811 15.313 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 717 770 717 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719 772 719 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731 784 731 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.120,94 3.252,16 3.149,76 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.119,99 3.251,17 3.148,8 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.108,02 3.238,63 3.136,8 17:18:32 Chủ nhật 06/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.108,02 3.238,63 3.136,8 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.108,02 3.238,63 3.136,8 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.097,41 3.227,63 3.126,04 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.088,08 3.217,93 3.116,59 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081,55 3.211,16 3.109,97 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.805 18.554 17.970 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.846 18.597 18.011 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.565 17.981 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.565 17.981 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.565 17.981 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.802 18.550 17.966 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.805 18.554 17.970 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.710 18.455 17.873 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ