Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 07/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 07/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 06/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 06/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 06/01/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.265
-53
25.493
-53
25.265
-53
Đô la Mỹ
jpy 156,35
-1,02
163,24
-1,07
157,47
-1,03
Yên Nhật
eur 25.818
128
26.819
133
25.871
128
Euro
chf 27.584
77
28.480
79
27.584
77
Franc Thụy sĩ
gbp 30.955
124
32.256
129
31.241
125
Bảng Anh
aud 15.468
7
16.150
8
15.579
7
Đô la Australia
sgd 18.141
31
18.904
33
18.309
32
Đô la Singapore
cad 17.257
67
17.982
69
17.416
67
Đô la Canada
hkd 3.183,68
-4,69
3.317,49
-4,86
3.213,13
-4,77
Đô la Hồng Kông
thb 708
-4
760
-4
708
-4
Bạt Thái Lan
nzd 14.098
13
14.556
13
14.098
13
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:16 ngày 07/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.265 25.493 25.265 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.318 25.546 25.318 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.342 25.549 25.342 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.342 25.549 25.342 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.342 25.549 25.342 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.385 25.558 25.385 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.374 25.550 25.374 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.374 25.550 25.374 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 156,35 163,24 157,47 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025
JPY Yên Nhật 157,37 164,31 158,5 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025
JPY Yên Nhật 157,71 164,6 158,91 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025
JPY Yên Nhật 157,71 164,6 158,91 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025
JPY Yên Nhật 157,71 164,6 158,91 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025
JPY Yên Nhật 157,61 164,38 158,92 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025
JPY Yên Nhật 158,72 165,55 160,03 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 158,72 165,55 160,03 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 25.818 26.819 25.871 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025
EUR Euro 25.690 26.686 25.743 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025
EUR Euro 25.607 26.589 25.671 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025
EUR Euro 25.607 26.589 25.671 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025
EUR Euro 25.607 26.589 25.671 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025
EUR Euro 25.839 26.812 25.921 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025
EUR Euro 25.978 26.958 26.059 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 25.978 26.958 26.059 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.584 28.480 27.584 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.507 28.401 27.507 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.475 28.344 27.475 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.475 28.344 27.475 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.475 28.344 27.475 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.669 28.506 27.669 17:17:45 Thứ năm 02/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.793 28.637 27.793 17:17:52 Thứ tư 01/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.793 28.637 27.793 17:17:41 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 30.955 32.256 31.241 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025
GBP Bảng Anh 30.831 32.127 31.116 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025
GBP Bảng Anh 30.728 32.006 31.025 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025
GBP Bảng Anh 30.728 32.006 31.025 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025
GBP Bảng Anh 30.728 32.006 31.025 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025
GBP Bảng Anh 31.084 32.356 31.406 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025
GBP Bảng Anh 31.172 32.449 31.493 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 31.172 32.449 31.493 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.468 16.150 15.579 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025
AUD Đô la Australia 15.461 16.142 15.572 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025
AUD Đô la Australia 15.407 16.080 15.525 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025
AUD Đô la Australia 15.407 16.080 15.525 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025
AUD Đô la Australia 15.407 16.080 15.525 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025
AUD Đô la Australia 15.421 16.084 15.549 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025
AUD Đô la Australia 15.456 16.121 15.584 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.456 16.121 15.584 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.141 18.904 18.309 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.110 18.871 18.277 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.142 18.897 18.317 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.142 18.897 18.317 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.142 18.897 18.317 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 18.945 18.389 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.278 19.027 18.466 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.278 19.027 18.466 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.098 14.556 14.098 17:19:16 Thứ ba 07/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.085 14.543 14.085 17:18:57 Thứ hai 06/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.031 14.475 14.031 17:19:47 Chủ nhật 05/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.031 14.475 14.031 17:19:02 Thứ bảy 04/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.031 14.475 14.031 17:19:03 Thứ sáu 03/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.076 14.502 14.076 17:19:38 Thứ năm 02/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.153 14.583 14.153 17:19:15 Thứ tư 01/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.153 14.583 14.153 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:19:00 Thứ ba 07/01/2025
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025
THB Bạt Thái Lan 714 766 714 17:19:34 Chủ nhật 05/01/2025
THB Bạt Thái Lan 714 766 714 17:18:45 Thứ bảy 04/01/2025
THB Bạt Thái Lan 714 766 714 17:18:51 Thứ sáu 03/01/2025
THB Bạt Thái Lan 720 772 720 17:19:20 Thứ năm 02/01/2025
THB Bạt Thái Lan 720 771 720 17:19:01 Thứ tư 01/01/2025
THB Bạt Thái Lan 720 771 720 17:18:52 Thứ ba 31/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183,68 3.317,49 3.213,13 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.188,37 3.322,35 3.217,9 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,7 3.323,42 3.221,6 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,7 3.323,42 3.221,6 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190,7 3.323,42 3.221,6 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.196,31 3.327,06 3.229,47 17:19:09 Thứ năm 02/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.197,63 3.328,64 3.230,61 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.197,63 3.328,64 3.230,61 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 17.257 17.982 17.416 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025
CAD Đô la Canada 17.190 17.913 17.349 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025
CAD Đô la Canada 17.238 17.955 17.405 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025
CAD Đô la Canada 17.238 17.955 17.405 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025
CAD Đô la Canada 17.238 17.955 17.405 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025
CAD Đô la Canada 17.282 17.989 17.461 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025
CAD Đô la Canada 17.302 18.011 17.481 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 17.302 18.011 17.481 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ