Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 05/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.291
-5
25.479
4
25.291
-5
Đô la Mỹ
jpy 164,74
-0,49
171,87
-0,48
166,06
-0,52
Yên Nhật
eur 26.156
18
27.149
24
26.231
14
Euro
chf 28.278
83
29.151
95
28.278
83
Franc Thụy sĩ
gbp 31.429
74
32.725
83
31.745
70
Bảng Anh
aud 15.908
-99
16.596
-101
16.035
-103
Đô la Australia
sgd 18.429
29
19.189
34
18.614
26
Đô la Singapore
cad 17.590
1
18.316
5
17.767
-2
Đô la Canada
hkd 3.179,96
-0,49
3.311
0
3.212
-1
Đô la Hồng Kông
thb 717
3
768
3
717
3
Bạt Thái Lan
nzd 14.652
-33
15.104
-29
14.652
-33
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:26 ngày 05/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.291 25.479 25.291 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.296 25.475 25.296 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.278 25.473 25.278 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.231 25.459 25.231 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.231 25.459 25.231 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.231 25.459 25.231 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.231 25.459 25.231 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.246 25.474 25.246 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 164,74 171,87 166,06 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 165,23 172,35 166,58 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 165,16 172,33 166,45 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 164,62 171,88 165,8 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 164,62 171,88 165,8 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 164,62 171,88 165,8 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 164,62 171,88 165,8 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 163,21 170,41 164,38 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.156 27.149 26.231 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.138 27.125 26.217 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.079 27.073 26.150 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.251 27.269 26.305 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.251 27.269 26.305 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.251 27.269 26.305 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.251 27.269 26.305 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.241 27.259 26.295 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.278 29.151 28.278 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.195 29.056 28.195 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.148 29.025 28.148 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.320 29.241 28.320 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.320 29.241 28.320 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.320 29.241 28.320 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.320 29.241 28.320 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.265 29.184 28.265 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.429 32.725 31.745 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.355 32.642 31.675 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.289 32.584 31.599 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.406 32.726 31.696 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.406 32.726 31.696 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.406 32.726 31.696 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.406 32.726 31.696 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.331 32.648 31.620 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 15.908 16.596 16.035 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.007 16.697 16.138 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.003 16.698 16.129 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.087 16.796 16.203 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.087 16.796 16.203 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.087 16.796 16.203 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.087 16.796 16.203 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.079 16.788 16.195 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.429 19.189 18.614 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.155 18.588 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.364 19.124 18.546 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.449 19.225 18.619 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.449 19.225 18.619 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.449 19.225 18.619 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.449 19.225 18.619 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.431 19.206 18.601 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.652 15.104 14.652 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.685 15.133 14.685 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.682 15.139 14.682 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.727 15.206 14.727 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.727 15.206 14.727 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.727 15.206 14.727 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.727 15.206 14.727 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.725 15.203 14.725 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 717 768 717 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 714 765 714 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 709 761 709 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 714 767 714 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 714 767 714 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 714 767 714 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 714 767 714 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 709 761 709 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179,96 3.311 3.212 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180,45 3.311 3.213 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.179,48 3.311 3.211 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.175,77 3.309,27 3.205,12 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.175,77 3.309,27 3.205,12 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.175,77 3.309,27 3.205,12 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.175,77 3.309,27 3.205,12 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.178,01 3.312 3.207 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.590 18.316 17.767 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.589 18.311 17.769 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.612 18.341 17.787 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.660 18.402 17.823 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.660 18.402 17.823 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.660 18.402 17.823 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.660 18.402 17.823 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.648 18.390 17.811 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ