Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 05/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 05/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 04/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 04/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 04/09/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.749
-13
24.973
-13
24.749
-13
Đô la Mỹ
jpy 168,87
1,93
176,32
2,01
170,08
1,94
Yên Nhật
eur 27.001
62
28.048
64
27.056
62
Euro
chf 28.908
66
29.849
69
28.908
66
Franc Thụy sĩ
gbp 31.882
97
33.222
100
32.176
97
Bảng Anh
aud 16.301
62
17.020
65
16.418
63
Đô la Australia
sgd 18.616
59
19.399
62
18.788
60
Đô la Singapore
cad 17.949
48
18.704
51
18.115
49
Đô la Canada
hkd 3.110,32
-0,59
3.241,1
-0,6
3.139,05
-0,6
Đô la Hồng Kông
thb 708
7
761
9
708
7
Bạt Thái Lan
nzd 15.152
34
15.645
36
15.152
34
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:44 ngày 05/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.749 24.973 24.749 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.762 24.986 24.762 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.757 24.981 24.757 17:17:02 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 168,87 176,32 170,08 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 166,94 174,31 168,14 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,83 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,83 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,83 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,83 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,83 17:17:13 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 167,87 175,27 169,07 17:17:12 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 27.001 28.048 27.056 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 26.939 27.984 26.994 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 27.026 28.074 27.081 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 27.026 28.074 27.081 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 27.026 28.074 27.081 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 27.026 28.074 27.081 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 27.026 28.074 27.081 17:17:23 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 27.130 28.182 27.185 17:17:22 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.908 29.849 28.908 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.842 29.780 28.842 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.860 28.920 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.860 28.920 17:17:33 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.860 28.920 17:17:35 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.860 28.920 17:17:33 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.860 28.920 17:17:34 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.091 30.037 29.091 17:17:32 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 31.882 33.222 32.176 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 31.785 33.122 32.079 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 31.959 33.303 32.254 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 31.959 33.303 32.254 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 31.959 33.303 32.254 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 31.959 33.303 32.254 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 31.959 33.303 32.254 17:17:43 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 32.024 33.371 32.320 17:17:41 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 16.301 17.020 16.418 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.239 16.955 16.355 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.226 16.617 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.226 16.617 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.226 16.617 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.226 16.617 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.226 16.617 17:17:54 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 16.478 17.204 16.596 17:17:52 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.616 19.399 18.788 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.557 19.337 18.728 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.423 18.811 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.423 18.811 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.423 18.811 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.423 18.811 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.423 18.811 17:18:04 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.625 19.409 18.797 17:18:03 Thứ năm 29/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.152 15.645 15.152 17:18:44 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.118 15.609 15.118 17:18:42 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.355 15.854 15.355 17:18:46 Thứ ba 03/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.355 15.854 15.355 17:18:40 Thứ hai 02/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.355 15.854 15.355 17:18:45 Chủ nhật 01/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.355 15.854 15.355 17:18:45 Thứ bảy 31/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.355 15.854 15.355 17:18:43 Thứ sáu 30/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.361 15.861 15.361 17:18:43 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 708 761 708 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 701 752 701 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:30 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:35 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:33 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:32 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 706 758 706 17:18:32 Thứ năm 29/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.110,32 3.241,1 3.139,05 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.110,91 3.241,7 3.139,65 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,12 3.245,03 3.142,9 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,12 3.245,03 3.142,9 17:18:22 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,12 3.245,03 3.142,9 17:18:27 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,12 3.245,03 3.142,9 17:18:25 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,12 3.245,03 3.142,9 17:18:24 Thứ sáu 30/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109,72 3.240,47 3.138,45 17:18:24 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 17.949 18.704 18.115 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 17.901 18.653 18.066 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.759 18.168 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.759 18.168 17:18:12 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.759 18.168 17:18:17 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.759 18.168 17:18:15 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.759 18.168 17:18:15 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 18.011 18.768 18.177 17:18:13 Thứ năm 29/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ