Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 04/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 03/11/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.181
13
25.409
13
25.181
13
Đô la Mỹ
jpy 162,41
0,29
169,57
0,3
163,57
0,29
Yên Nhật
eur 26.983
12
28.030
13
27.038
12
Euro
chf 28.752
-60
29.687
-62
28.752
-60
Franc Thụy sĩ
gbp 31.991
201
33.336
209
32.286
203
Bảng Anh
aud 16.286
72
17.005
76
16.403
73
Đô la Australia
sgd 18.691
25
19.477
26
18.863
25
Đô la Singapore
cad 17.731
32
18.477
34
17.895
33
Đô la Canada
hkd 3.172,65
1,4
3.306
1,4
3.202
1,47
Đô la Hồng Kông
thb 722
0
776
1
722
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.939
84
15.425
87
14.939
84
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 04/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.181 25.409 25.181 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.168 25.396 25.168 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.168 25.396 25.168 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.168 25.396 25.168 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.176 25.404 25.176 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.196 25.424 25.196 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.464 25.251 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.279 25.464 25.279 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 162,41 169,57 163,57 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 162,12 169,27 163,28 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 162,12 169,27 163,28 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 162,12 169,27 163,28 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 160,69 167,78 161,85 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 161,17 168,28 162,33 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 161,49 168,57 162,7 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 161,12 168,08 162,42 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.983 28.030 27.038 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.971 28.017 27.026 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.971 28.017 27.026 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.971 28.017 27.026 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.902 27.945 26.957 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.852 27.894 26.907 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.870 27.904 26.933 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.840 27.857 26.918 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.752 29.687 28.752 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.812 29.749 28.812 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.812 29.749 28.812 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.812 29.749 28.812 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.735 29.670 28.735 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.732 29.666 28.732 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.848 29.768 28.848 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.732 29.616 28.732 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 31.991 33.336 32.286 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 31.790 33.127 32.083 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 31.790 33.127 32.083 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 31.790 33.127 32.083 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 31.944 33.288 32.239 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.129 33.480 32.425 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.066 33.405 32.372 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.051 33.371 32.375 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.286 17.005 16.403 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.214 16.929 16.330 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.214 16.929 16.330 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.214 16.929 16.330 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.209 16.924 16.325 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.214 16.929 16.330 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.263 16.976 16.385 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.330 17.036 16.462 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.691 19.477 18.863 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.666 19.451 18.838 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.666 19.451 18.838 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.666 19.451 18.838 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.640 19.424 18.812 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.435 18.823 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.687 19.467 18.865 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.684 19.454 18.873 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.939 15.425 14.939 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.855 15.338 14.855 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.855 15.338 14.855 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.855 15.338 14.855 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.879 15.363 14.879 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.888 15.372 14.888 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.924 15.400 14.924 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 14.929 15.388 14.929 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 722 776 722 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 722 775 722 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 722 775 722 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 722 775 722 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 722 776 722 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 727 780 727 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726 778 726 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726 778 726 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.172,65 3.306 3.202 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.171,25 3.304,6 3.200,53 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.171,25 3.304,6 3.200,53 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.171,25 3.304,6 3.200,53 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.173,33 3.306,77 3.202,63 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.176,32 3.309,87 3.205,66 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181,91 3.315 3.212 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182,89 3.314 3.215 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.731 18.477 17.895 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.699 18.443 17.862 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.699 18.443 17.862 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.699 18.443 17.862 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.729 18.475 17.893 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.745 18.491 17.909 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.543 17.970 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.804 18.537 17.984 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ