Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 04/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 03/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 03/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 03/10/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.645
88
24.867
88
24.645
88
Đô la Mỹ
jpy 164,63
0,94
171,89
0,98
165,82
0,95
Yên Nhật
eur 26.766
76
27.803
78
26.821
77
Euro
chf 28.589
49
29.518
50
28.589
49
Franc Thụy sĩ
gbp 31.688
-202
33.020
-211
31.981
-203
Bảng Anh
aud 16.522
-14
17.251
-15
16.641
-14
Đô la Australia
sgd 18.620
24
19.403
25
18.792
24
Đô la Singapore
cad 17.816
14
18.565
15
17.981
15
Đô la Canada
hkd 3.108,02
10,61
3.238,63
11
3.136,8
10,76
Đô la Hồng Kông
thb 721
0
774
0
721
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.127
-35
15.618
-37
15.127
-35
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:50 ngày 04/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.645 24.867 24.645 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.557 24.779 24.557 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.502 24.724 24.502 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.451 24.673 24.451 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.502 24.724 24.502 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.518 24.740 24.518 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.518 24.740 24.518 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.518 24.740 24.518 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 164,63 171,89 165,82 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 163,69 170,91 164,87 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 166,96 174,33 168,16 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 166,41 173,75 167,6 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 168,35 175,78 169,56 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 165,08 172,36 166,26 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 165,08 172,36 166,26 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 165,08 172,36 166,26 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.766 27.803 26.821 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.690 27.725 26.744 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.707 27.743 26.761 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.810 27.850 26.864 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.942 27.987 26.997 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.961 28.007 27.016 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.961 28.007 27.016 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.961 28.007 27.016 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.589 29.518 28.589 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.540 29.468 28.540 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.565 28.633 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.588 29.519 28.588 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.805 29.743 28.805 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.523 28.593 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.523 28.593 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.593 29.523 28.593 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 31.688 33.020 31.981 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 31.890 33.231 32.184 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 31.894 33.235 32.188 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.048 33.396 32.343 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.124 33.475 32.420 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.169 33.522 32.466 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.169 33.522 32.466 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.169 33.522 32.466 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.522 17.251 16.641 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.536 17.266 16.655 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.545 17.275 16.664 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.568 17.299 16.686 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.625 17.358 16.744 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.538 17.268 16.657 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.538 17.268 16.657 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.538 17.268 16.657 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.403 18.792 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.378 18.768 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.646 19.430 18.818 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.640 19.424 18.812 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.754 19.543 18.927 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 19.488 18.874 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 19.488 18.874 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 19.488 18.874 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.127 15.618 15.127 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.162 15.655 15.162 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.247 15.743 15.247 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.313 15.811 15.313 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 15.427 15.929 15.427 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.309 15.807 15.309 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.309 15.807 15.309 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.309 15.807 15.309 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721 774 721 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731 784 731 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 735 789 735 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 733 787 733 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 733 787 733 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 733 787 733 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.108,02 3.238,63 3.136,8 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.097,41 3.227,63 3.126,04 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.088,08 3.217,93 3.116,59 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081,55 3.211,16 3.109,97 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.088,29 3.218,16 3.116,8 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.087,02 3.216,82 3.115,53 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.087,02 3.216,82 3.115,53 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.087,02 3.216,82 3.115,53 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.565 17.981 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.802 18.550 17.966 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.805 18.554 17.970 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.710 18.455 17.873 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.771 18.518 17.935 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.562 17.977 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.562 17.977 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.813 18.562 17.977 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ