Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 02/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 02/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 01/12/2023

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.155
0
24.373
0
24.155
0
Đô la Mỹ
jpy 160,19
0
167,25
0
161,34
0
Yên Nhật
eur 25.937
0
26.942
0
25.990
0
Euro
chf 27.328
0
28.216
0
27.328
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.929
0
31.187
0
30.205
0
Bảng Anh
aud 15.662
0
16.353
0
15.775
0
Đô la Australia
sgd 17.710
0
18.455
0
17.874
0
Đô la Singapore
cad 17.476
0
18.211
0
17.638
0
Đô la Canada
hkd 3.028
0
3.155
0
3.056
0
Đô la Hồng Kông
thb 665
0
714
0
665
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.759
0
15.239
0
14.759
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:54 ngày 02/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.155 24.373 24.155 17:17:03 Thứ bảy 02/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.155 24.373 24.155 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.156 24.374 24.156 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.131 24.349 24.131 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.151 24.369 24.151 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.161 24.379 24.161 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.127 24.345 24.127 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.127 24.345 24.127 17:17:02 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 160,19 167,25 161,34 17:17:22 Thứ bảy 02/12/2023
JPY Yên Nhật 160,19 167,25 161,34 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 160,83 167,92 161,99 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 161,01 168,11 162,17 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 159,5 166,53 160,65 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 158,63 165,62 159,77 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 157,98 164,95 159,12 17:17:18 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 157,98 164,95 159,12 17:17:16 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 25.937 26.942 25.990 17:17:41 Thứ bảy 02/12/2023
EUR Euro 25.937 26.942 25.990 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 26.102 27.114 26.155 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.164 27.178 26.217 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 26.047 27.057 26.101 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 26.032 27.041 26.085 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 25.900 26.904 25.953 17:17:35 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 25.900 26.904 25.953 17:17:30 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.328 28.216 27.328 17:18:01 Thứ bảy 02/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.328 28.216 27.328 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.368 28.257 27.368 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.225 28.110 27.225 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.124 28.006 27.124 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.100 27.981 27.100 17:17:44 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.985 27.862 26.985 17:17:56 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.985 27.862 26.985 17:17:44 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 29.929 31.187 30.205 17:18:21 Thứ bảy 02/12/2023
GBP Bảng Anh 29.929 31.187 30.205 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 30.036 31.299 30.314 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 30.077 31.342 30.355 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 29.880 31.136 30.156 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 29.840 31.095 30.116 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 29.623 30.869 29.897 17:18:08 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 29.623 30.869 29.897 17:17:55 Thứ bảy 25/11/2023
AUD Đô la Australia 15.662 16.353 15.775 17:18:41 Thứ bảy 02/12/2023
AUD Đô la Australia 15.662 16.353 15.775 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 15.669 16.360 15.782 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.762 16.457 15.875 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.647 16.337 15.759 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.604 16.292 15.717 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.508 16.192 15.619 17:18:21 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.508 16.192 15.619 17:18:09 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.710 18.455 17.874 17:19:00 Thứ bảy 02/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.710 18.455 17.874 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.759 18.505 17.923 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.789 18.537 17.953 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.709 18.454 17.873 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.686 18.429 17.849 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.633 18.374 17.796 17:18:35 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.633 18.374 17.796 17:18:23 Thứ bảy 25/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.759 15.239 14.759 17:19:54 Thứ bảy 02/12/2023
NZD Đô la New Zealand 14.759 15.239 14.759 17:19:20 Thứ sáu 01/12/2023
NZD Đô la New Zealand 14.727 15.206 14.727 17:19:23 Thứ năm 30/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.781 15.261 14.781 17:19:31 Thứ tư 29/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.568 15.041 14.568 17:19:20 Thứ ba 28/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.548 15.021 14.548 17:19:17 Thứ hai 27/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.429 14.899 14.429 17:19:29 Chủ nhật 26/11/2023
NZD Đô la New Zealand 14.429 14.899 14.429 17:19:19 Thứ bảy 25/11/2023
THB Bạt Thái Lan 665 714 665 17:19:41 Thứ bảy 02/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665 714 665 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 672 721 672 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 676 726 676 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 670 719 670 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 665 714 665 17:19:02 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 662 711 662 17:19:15 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 662 711 662 17:19:05 Thứ bảy 25/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 3.155 3.056 17:19:29 Thứ bảy 02/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.028 3.155 3.056 17:18:52 Thứ sáu 01/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.031 3.158 3.059 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.032 3.160 3.060 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.036 3.164 3.064 17:18:55 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.167 3.067 17:18:50 Thứ hai 27/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.158 3.058 17:19:05 Chủ nhật 26/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.158 3.058 17:18:51 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 17.476 18.211 17.638 17:19:16 Thứ bảy 02/12/2023
CAD Đô la Canada 17.476 18.211 17.638 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 17.414 18.147 17.575 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.449 18.183 17.610 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.384 18.115 17.545 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.370 18.100 17.530 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.254 17.979 17.413 17:18:51 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.254 17.979 17.413 17:18:37 Thứ bảy 25/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ