Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 02/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 02/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 01/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 01/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 01/09/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.778
0
25.002
0
24.778
0
Đô la Mỹ
jpy 167,62
0
175,01
0
168,83
0
Yên Nhật
eur 27.026
0
28.074
0
27.081
0
Euro
chf 28.920
0
29.860
0
28.920
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.959
0
33.303
0
32.254
0
Bảng Anh
aud 16.498
0
17.226
0
16.617
0
Đô la Australia
sgd 18.639
0
19.423
0
18.811
0
Đô la Singapore
cad 18.002
0
18.759
0
18.168
0
Đô la Canada
hkd 3.114,12
0
3.245,03
0
3.142,9
0
Đô la Hồng Kông
thb 708
0
760
0
708
0
Bạt Thái Lan
nzd 15.355
0
15.854
0
15.355
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:40 ngày 02/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.757 24.981 24.757 17:17:02 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.714 24.938 24.714 17:17:01 Thứ tư 28/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.763 24.987 24.763 17:17:02 Thứ ba 27/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:02 Thứ hai 26/08/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,83 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,83 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,83 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,83 17:17:13 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 167,87 175,27 169,07 17:17:12 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 167,84 175,24 169,04 17:17:12 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,82 17:17:13 Thứ ba 27/08/2024
JPY Yên Nhật 168,95 176,4 170,16 17:17:14 Thứ hai 26/08/2024
EUR Euro 27.026 28.074 27.081 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 27.026 28.074 27.081 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 27.026 28.074 27.081 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 27.026 28.074 27.081 17:17:23 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 27.130 28.182 27.185 17:17:22 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 27.190 28.244 27.245 17:17:23 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 27.226 28.282 27.281 17:17:23 Thứ ba 27/08/2024
EUR Euro 27.314 28.373 27.370 17:17:26 Thứ hai 26/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.860 28.920 17:17:33 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.860 28.920 17:17:35 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.860 28.920 17:17:33 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.860 28.920 17:17:34 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.091 30.037 29.091 17:17:32 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.004 29.948 29.004 17:17:33 Thứ tư 28/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.898 29.838 28.898 17:17:34 Thứ ba 27/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.948 29.889 28.948 17:17:40 Thứ hai 26/08/2024
GBP Bảng Anh 31.959 33.303 32.254 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 31.959 33.303 32.254 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 31.959 33.303 32.254 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 31.959 33.303 32.254 17:17:43 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 32.024 33.371 32.320 17:17:41 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 32.084 33.434 32.380 17:17:42 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 31.993 33.338 32.288 17:17:43 Thứ ba 27/08/2024
GBP Bảng Anh 32.079 33.428 32.375 17:17:48 Thứ hai 26/08/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.226 16.617 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.226 16.617 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.226 16.617 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.226 16.617 17:17:54 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 16.478 17.204 16.596 17:17:52 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 16.441 17.166 16.559 17:17:53 Thứ tư 28/08/2024
AUD Đô la Australia 16.434 17.159 16.552 17:18:06 Thứ ba 27/08/2024
AUD Đô la Australia 16.487 17.214 16.606 17:18:00 Thứ hai 26/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.423 18.811 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.423 18.811 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.423 18.811 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.423 18.811 17:18:04 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.625 19.409 18.797 17:18:03 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.591 19.373 18.763 17:18:03 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.608 19.391 18.780 17:18:18 Thứ ba 27/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.668 19.453 18.840 17:18:11 Thứ hai 26/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.355 15.854 15.355 17:18:40 Thứ hai 02/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.355 15.854 15.355 17:18:45 Chủ nhật 01/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.355 15.854 15.355 17:18:45 Thứ bảy 31/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.355 15.854 15.355 17:18:43 Thứ sáu 30/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.361 15.861 15.361 17:18:43 Thứ năm 29/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.257 15.754 15.257 17:18:42 Thứ tư 28/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.190 15.685 15.190 17:19:08 Thứ ba 27/08/2024
NZD Đô la New Zealand 15.260 15.756 15.260 17:18:52 Thứ hai 26/08/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:30 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:35 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:33 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:32 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 706 758 706 17:18:32 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 706 758 706 17:18:32 Thứ tư 28/08/2024
THB Bạt Thái Lan 705 757 705 17:18:57 Thứ ba 27/08/2024
THB Bạt Thái Lan 709 761 709 17:18:41 Thứ hai 26/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,12 3.245,03 3.142,9 17:18:22 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,12 3.245,03 3.142,9 17:18:27 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,12 3.245,03 3.142,9 17:18:25 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,12 3.245,03 3.142,9 17:18:24 Thứ sáu 30/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.109,72 3.240,47 3.138,45 17:18:24 Thứ năm 29/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.103,65 3.234,17 3.132,3 17:18:24 Thứ tư 28/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.110,35 3.241,12 3.139,09 17:18:49 Thứ ba 27/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,02 3.244,93 3.142,8 17:18:33 Thứ hai 26/08/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.759 18.168 17:18:12 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.759 18.168 17:18:17 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.759 18.168 17:18:15 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.759 18.168 17:18:15 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 18.011 18.768 18.177 17:18:13 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 18.001 18.759 18.167 17:18:14 Thứ tư 28/08/2024
CAD Đô la Canada 17.994 18.750 18.160 17:18:39 Thứ ba 27/08/2024
CAD Đô la Canada 17.977 18.733 18.143 17:18:22 Thứ hai 26/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ