Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 02/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.385
11
25.558
8
25.385
11
Đô la Mỹ
jpy 157,61
-1,11
164,38
-1,17
158,92
-1,11
Yên Nhật
eur 25.839
-139
26.812
-146
25.921
-138
Euro
chf 27.669
-124
28.506
-131
27.669
-124
Franc Thụy sĩ
gbp 31.084
-88
32.356
-93
31.406
-87
Bảng Anh
aud 15.421
-35
16.084
-37
15.549
-35
Đô la Australia
sgd 18.200
-78
18.945
-82
18.389
-77
Đô la Singapore
cad 17.282
-20
17.989
-22
17.461
-20
Đô la Canada
hkd 3.196,31
-1,32
3.327,06
-1,58
3.229,47
-1,14
Đô la Hồng Kông
thb 720
0
772
1
720
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.076
-77
14.502
-81
14.076
-77
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:38 ngày 02/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.385 25.558 25.385 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.374 25.550 25.374 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.374 25.550 25.374 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.345 25.542 25.345 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.323 25.537 25.323 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.323 25.537 25.323 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.323 25.537 25.323 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.319 25.524 25.319 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 157,61 164,38 158,92 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025
JPY Yên Nhật 158,72 165,55 160,03 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 158,72 165,55 160,03 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 157,24 164,07 158,47 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 157,21 164,1 158,39 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 157,21 164,1 158,39 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 157,21 164,1 158,39 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 157,44 164,31 158,64 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 25.839 26.812 25.921 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025
EUR Euro 25.978 26.958 26.059 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 25.978 26.958 26.059 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 26.001 26.993 26.071 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.961 26.960 26.022 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 25.961 26.960 26.022 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 25.961 26.960 26.022 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 25.904 26.896 25.969 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.669 28.506 27.669 17:17:45 Thứ năm 02/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.793 28.637 27.793 17:17:52 Thứ tư 01/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.793 28.637 27.793 17:17:41 Thứ ba 31/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.789 28.657 27.789 17:17:42 Thứ hai 30/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.848 28.736 27.848 17:17:41 Chủ nhật 29/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.848 28.736 27.848 17:17:38 Thứ bảy 28/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.848 28.736 27.848 17:17:39 Thứ sáu 27/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.816 28.694 27.816 17:17:46 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 31.084 32.356 31.406 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025
GBP Bảng Anh 31.172 32.449 31.493 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 31.172 32.449 31.493 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 31.211 32.503 31.519 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 31.061 32.358 31.357 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 31.061 32.358 31.357 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 31.061 32.358 31.357 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 31.083 32.375 31.385 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.421 16.084 15.549 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025
AUD Đô la Australia 15.456 16.121 15.584 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.456 16.121 15.584 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.453 16.125 15.574 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.425 16.100 15.540 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.425 16.100 15.540 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.425 16.100 15.540 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.471 16.146 15.590 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.200 18.945 18.389 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.278 19.027 18.466 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.278 19.027 18.466 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.270 19.026 18.450 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.247 19.008 18.421 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.247 19.008 18.421 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.247 19.008 18.421 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.233 18.991 18.410 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.076 14.502 14.076 17:19:38 Thứ năm 02/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.153 14.583 14.153 17:19:15 Thứ tư 01/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.153 14.583 14.153 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.132 14.573 14.132 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.077 14.526 14.077 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.077 14.526 14.077 17:18:57 Thứ bảy 28/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.077 14.526 14.077 17:19:09 Thứ sáu 27/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.141 14.587 14.141 17:19:31 Thứ năm 26/12/2024
THB Bạt Thái Lan 720 772 720 17:19:20 Thứ năm 02/01/2025
THB Bạt Thái Lan 720 771 720 17:19:01 Thứ tư 01/01/2025
THB Bạt Thái Lan 720 771 720 17:18:52 Thứ ba 31/12/2024
THB Bạt Thái Lan 722 774 722 17:18:54 Thứ hai 30/12/2024
THB Bạt Thái Lan 719 771 719 17:18:49 Chủ nhật 29/12/2024
THB Bạt Thái Lan 719 771 719 17:18:46 Thứ bảy 28/12/2024
THB Bạt Thái Lan 719 771 719 17:18:56 Thứ sáu 27/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718 770 718 17:19:19 Thứ năm 26/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196,31 3.327,06 3.229,47 17:19:09 Thứ năm 02/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.197,63 3.328,64 3.230,61 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.197,63 3.328,64 3.230,61 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195,62 3.327,9 3.227,21 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192,87 3.326,14 3.223,33 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192,87 3.326,14 3.223,33 17:18:36 Thứ bảy 28/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192,87 3.326,14 3.223,33 17:18:47 Thứ sáu 27/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.191,66 3.324,31 3.222,69 17:19:09 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 17.282 17.989 17.461 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025
CAD Đô la Canada 17.302 18.011 17.481 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 17.302 18.011 17.481 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 17.231 17.944 17.401 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 17.207 17.925 17.371 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 17.207 17.925 17.371 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 17.207 17.925 17.371 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 17.267 17.985 17.435 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ