Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 02/01/2022

Cập nhật lúc 19:29:53 ngày 02/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 01/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 01/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 01/01/2022

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
nzd 15.329
0
15.810
0
15.329
0
Đô la New Zealand
usd 22.700
0
22.880
0
22.700
0
Đô la Mỹ
eur 25.298
0
26.214
0
25.416
0
Euro
gbp 29.998
0
31.243
0
30.292
0
Bảng Anh
jpy 193,06
0
200,87
0
195,15
0
Yên Nhật
chf 24.567
0
25.338
0
24.567
0
Franc Thụy sĩ
aud 16.113
0
16.815
0
16.238
0
Đô la Australia
sgd 16.436
0
17.118
0
16.597
0
Đô la Singapore
cad 17.443
0
18.167
0
17.614
0
Đô la Canada
hkd 2.850
0
2.968
0
2.878
0
Đô la Hồng Kông
thb 660
0
708
0
660
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:29:53 ngày 02/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 15.329 15.810 15.329 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.329 15.810 15.329 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.329 15.810 15.329 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.375 15.857 15.375 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.311 15.791 15.311 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.308 15.788 15.308 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.322 15.802 15.322 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
NZD Đô la New Zealand 15.428 15.911 15.428 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.700 22.880 22.700 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.700 22.880 22.700 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.700 22.880 22.700 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.740 22.920 22.740 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.760 22.940 22.760 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.720 22.900 22.720 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.760 22.940 22.760 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.870 23.050 22.870 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
EUR Euro 25.298 26.214 25.416 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
EUR Euro 25.298 26.214 25.416 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
EUR Euro 25.298 26.214 25.416 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
EUR Euro 25.396 26.315 25.514 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
EUR Euro 25.322 26.237 25.439 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
EUR Euro 25.327 26.243 25.444 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
EUR Euro 25.337 26.253 25.455 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
EUR Euro 25.482 26.402 25.601 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
GBP Bảng Anh 29.998 31.243 30.292 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
GBP Bảng Anh 29.998 31.243 30.292 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
GBP Bảng Anh 29.998 31.243 30.292 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
GBP Bảng Anh 30.042 31.289 30.337 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
GBP Bảng Anh 29.927 31.168 30.220 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
GBP Bảng Anh 29.887 31.126 30.180 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
GBP Bảng Anh 29.837 31.075 30.130 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
GBP Bảng Anh 30.021 31.266 30.316 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
JPY Yên Nhật 193,06 200,87 195,15 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
JPY Yên Nhật 193,06 200,87 195,15 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
JPY Yên Nhật 193,06 200,87 195,15 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
JPY Yên Nhật 193,5 201,33 195,6 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
JPY Yên Nhật 193,92 201,76 196,02 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
JPY Yên Nhật 193,44 201,26 195,53 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
JPY Yên Nhật 194,66 202,53 196,77 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
JPY Yên Nhật 195,48 203,38 197,6 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.567 25.338 24.567 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.567 25.338 24.567 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.567 25.338 24.567 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.590 25.361 24.590 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.526 25.296 24.526 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.493 25.262 24.493 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.470 25.237 24.470 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.637 25.409 24.637 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
AUD Đô la Australia 16.113 16.815 16.238 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
AUD Đô la Australia 16.113 16.815 16.238 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
AUD Đô la Australia 16.113 16.815 16.238 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
AUD Đô la Australia 16.150 16.853 16.275 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
AUD Đô la Australia 16.113 16.814 16.238 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
AUD Đô la Australia 16.096 16.797 16.221 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
AUD Đô la Australia 16.101 16.802 16.226 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
AUD Đô la Australia 16.198 16.903 16.324 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
THB Bạt Thái Lan 660 708 660 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
THB Bạt Thái Lan 660 708 660 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
THB Bạt Thái Lan 660 708 660 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
THB Bạt Thái Lan 659 707 659 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
THB Bạt Thái Lan 658 706 658 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
THB Bạt Thái Lan 658 706 658 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
THB Bạt Thái Lan 659 707 659 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
THB Bạt Thái Lan 661 709 661 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.850 2.968 2.878 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.850 2.968 2.878 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.850 2.968 2.878 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.855 2.973 2.883 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.857 2.976 2.885 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.971 2.880 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.857 2.976 2.885 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.871 2.990 2.899 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
CAD Đô la Canada 17.443 18.167 17.614 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
CAD Đô la Canada 17.443 18.167 17.614 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
CAD Đô la Canada 17.443 18.167 17.614 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
CAD Đô la Canada 17.426 18.148 17.596 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
CAD Đô la Canada 17.389 18.110 17.559 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
CAD Đô la Canada 17.389 18.111 17.560 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
CAD Đô la Canada 17.385 18.106 17.555 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
CAD Đô la Canada 17.468 18.192 17.640 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.436 17.118 16.597 19:29:53 Chủ nhật 02/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.436 17.118 16.597 18:30:43 Thứ bảy 01/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.436 17.118 16.597 19:25:10 Thứ sáu 31/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.479 17.163 16.641 19:26:27 Thứ năm 30/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.453 17.136 16.615 19:26:01 Thứ tư 29/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.407 17.087 16.568 19:25:30 Thứ ba 28/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.415 17.096 16.576 19:26:44 Thứ hai 27/12/2021
SGD Đô la Singapore 16.485 17.168 16.647 19:26:36 Chủ nhật 26/12/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ