Tỷ giá HLBANK ngày 30/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/12/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 29/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 29/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.303
38 |
25.543 18 |
25.323
38 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
157,41
-0,28 |
163,76 -0,31 |
159,11
-0,28 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.810
122 |
27.115 117 |
26.010
122 |
Euro | ||
gbp |
31.277
140 |
32.558 135 |
31.527
140 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.372
-7 |
16.219 2 |
15.522
-7 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.347
60 |
19.065 62 |
18.497
60 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
17.975 -22 |
17.422
-19 |
Đô la Canada | ||
myr |
0
0 |
5.758 9 |
5.662
11 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:54 ngày 30/12/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.758 | 5.662 | 17:19:54 Thứ hai 30/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.749 | 5.651 | 17:20:01 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.753 | 5.656 | 17:19:40 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.749 | 5.651 | 17:19:50 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.749 | 5.651 | 17:20:43 Thứ năm 26/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.766 | 5.668 | 17:19:46 Thứ tư 25/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.766 | 5.668 | 17:19:47 Thứ ba 24/12/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.766 | 5.668 | 17:21:14 Thứ hai 23/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.303 | 25.543 | 25.323 | 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.265 | 25.525 | 25.285 | 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.262 | 25.538 | 25.282 | 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.265 | 25.525 | 25.285 | 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.265 | 25.525 | 25.285 | 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.265 | 25.485 | 25.285 | 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.265 | 25.485 | 25.285 | 17:17:02 Thứ ba 24/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.265 | 25.485 | 25.285 | 17:17:02 Thứ hai 23/12/2024 | |
Yên Nhật | 157,41 | 163,76 | 159,11 | 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024 | |
Yên Nhật | 157,69 | 164,07 | 159,39 | 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Yên Nhật | 157,24 | 163,59 | 158,94 | 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Yên Nhật | 157,69 | 164,07 | 159,39 | 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Yên Nhật | 157,69 | 164,07 | 159,39 | 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024 | |
Yên Nhật | 161,15 | 167,68 | 162,85 | 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024 | |
Yên Nhật | 161,15 | 167,68 | 162,85 | 17:17:14 Thứ ba 24/12/2024 | |
Yên Nhật | 161,15 | 167,68 | 162,85 | 17:17:14 Thứ hai 23/12/2024 | |
Euro | 25.810 | 27.115 | 26.010 | 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024 | |
Euro | 25.688 | 26.998 | 25.888 | 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Euro | 25.749 | 27.057 | 25.949 | 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Euro | 25.688 | 26.998 | 25.888 | 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Euro | 25.688 | 26.998 | 25.888 | 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024 | |
Euro | 25.972 | 27.280 | 26.172 | 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024 | |
Euro | 25.972 | 27.280 | 26.172 | 17:17:25 Thứ ba 24/12/2024 | |
Euro | 25.972 | 27.280 | 26.172 | 17:17:27 Thứ hai 23/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.277 | 32.558 | 31.527 | 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.137 | 32.423 | 31.387 | 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.104 | 32.385 | 31.354 | 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.137 | 32.423 | 31.387 | 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.137 | 32.423 | 31.387 | 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.332 | 32.613 | 31.582 | 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.332 | 32.613 | 31.582 | 17:17:47 Thứ ba 24/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.332 | 32.613 | 31.582 | 17:17:49 Thứ hai 23/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.372 | 16.219 | 15.522 | 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.379 | 16.217 | 15.529 | 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.326 | 16.175 | 15.476 | 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.379 | 16.217 | 15.529 | 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.379 | 16.217 | 15.529 | 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.685 | 16.532 | 15.835 | 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.685 | 16.532 | 15.835 | 17:18:00 Thứ ba 24/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.685 | 16.532 | 15.835 | 17:18:05 Thứ hai 23/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.347 | 19.065 | 18.497 | 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.287 | 19.003 | 18.437 | 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.291 | 19.005 | 18.441 | 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.287 | 19.003 | 18.437 | 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.287 | 19.003 | 18.437 | 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.411 | 19.134 | 18.561 | 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.411 | 19.134 | 18.561 | 17:18:12 Thứ ba 24/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.411 | 19.134 | 18.561 | 17:18:28 Thứ hai 23/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 17.975 | 17.422 | 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 17.997 | 17.441 | 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 17.931 | 17.379 | 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 17.997 | 17.441 | 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 17.997 | 17.441 | 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.152 | 17.586 | 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.152 | 17.586 | 17:18:24 Thứ ba 24/12/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.152 | 17.586 | 17:18:41 Thứ hai 23/12/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ