Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 29/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 29/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 28/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 28/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 28/09/2023

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.100
-100
24.460
-100
24.120
-100
Đô la Mỹ
jpy 158,94
-0,17
165,59
-0,1
160,64
-0,17
Yên Nhật
eur 25.025
108
26.291
109
25.225
108
Euro
gbp 28.983
97
30.215
105
29.233
97
Bảng Anh
aud 15.256
221
16.070
225
15.406
221
Đô la Australia
sgd 17.417
45
18.104
60
17.567
45
Đô la Singapore
myr 0
0
5.232
2
5.148
-1
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 29/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.232 5.148 17:19:35 Thứ sáu 29/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.230 5.149 17:19:39 Thứ năm 28/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.233 5.147 17:19:31 Thứ tư 27/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.246 5.163 17:19:25 Thứ ba 26/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.251 5.166 17:19:19 Thứ hai 25/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.246 5.162 17:19:26 Chủ nhật 24/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.246 5.162 17:19:35 Thứ bảy 23/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.246 5.162 17:19:31 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.100 24.460 24.120 17:17:04 Thứ sáu 29/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.200 24.560 24.220 17:17:04 Thứ năm 28/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.180 24.540 24.200 17:17:02 Thứ tư 27/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.190 24.550 24.210 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.530 24.190 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.160 24.520 24.180 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.160 24.520 24.180 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.160 24.520 24.180 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 158,94 165,59 160,64 17:17:16 Thứ sáu 29/09/2023
JPY Yên Nhật 159,11 165,69 160,81 17:17:14 Thứ năm 28/09/2023
JPY Yên Nhật 159,41 166,03 161,11 17:17:13 Thứ tư 27/09/2023
JPY Yên Nhật 159,65 166,28 161,35 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 160,07 166,79 161,77 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 160,08 166,77 161,78 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 160,08 166,77 161,78 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 160,08 166,77 161,78 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.025 26.291 25.225 17:17:26 Thứ sáu 29/09/2023
EUR Euro 24.917 26.182 25.117 17:17:24 Thứ năm 28/09/2023
EUR Euro 25.011 26.268 25.211 17:17:26 Thứ tư 27/09/2023
EUR Euro 25.077 26.339 25.277 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.222 26.497 25.422 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.195 26.464 25.395 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.195 26.464 25.395 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.195 26.464 25.395 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 28.983 30.215 29.233 17:17:50 Thứ sáu 29/09/2023
GBP Bảng Anh 28.886 30.110 29.136 17:17:48 Thứ năm 28/09/2023
GBP Bảng Anh 28.855 30.083 29.105 17:17:49 Thứ tư 27/09/2023
GBP Bảng Anh 28.939 30.167 29.189 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.102 30.335 29.352 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.098 30.330 29.348 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.098 30.330 29.348 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.098 30.330 29.348 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.256 16.070 15.406 17:18:02 Thứ sáu 29/09/2023
AUD Đô la Australia 15.035 15.845 15.185 17:17:59 Thứ năm 28/09/2023
AUD Đô la Australia 15.096 15.906 15.246 17:18:00 Thứ tư 27/09/2023
AUD Đô la Australia 15.128 15.941 15.278 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.218 16.034 15.368 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.193 16.018 15.343 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.193 16.018 15.343 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.193 16.018 15.343 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.417 18.104 17.567 17:18:14 Thứ sáu 29/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.372 18.044 17.522 17:18:11 Thứ năm 28/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.381 18.060 17.531 17:18:11 Thứ tư 27/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.408 18.083 17.558 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.430 18.114 17.580 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.426 18.107 17.576 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.426 18.107 17.576 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.426 18.107 17.576 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ