Tỷ giá HLBANK ngày 29/08/2023
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 29/08/2023Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 28/08/2023
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 28/08/2023
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 28/08/2023

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.000
90 |
24.360 90 |
24.020
90 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,06
0,77 |
167,83 0,63 |
162,76
0,77 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.479
170 |
26.743 152 |
25.679
170 |
Euro | ||
gbp |
29.811
235 |
31.035 205 |
30.061
235 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.104
134 |
15.915 123 |
15.254
134 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.449
104 |
18.140 96 |
17.599
104 |
Đô la Singapore | ||
myr |
0
0 |
5.252 18 |
5.169
24 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:15 ngày 29/08/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.252 | 5.169 | 17:19:15 Thứ ba 29/08/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.234 | 5.145 | 17:19:14 Thứ hai 28/08/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.206 | 5.121 | 17:19:23 Chủ nhật 27/08/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.206 | 5.121 | 17:19:20 Thứ bảy 26/08/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.206 | 5.121 | 17:19:15 Thứ sáu 25/08/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.216 | 5.130 | 17:19:29 Thứ năm 24/08/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.200 | 5.115 | 17:19:45 Thứ tư 23/08/2023 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.193 | 5.109 | 17:19:50 Thứ ba 22/08/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.000 | 24.360 | 24.020 | 17:17:02 Thứ ba 29/08/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.910 | 24.270 | 23.930 | 17:17:02 Thứ hai 28/08/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.800 | 24.160 | 23.820 | 17:17:02 Chủ nhật 27/08/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.800 | 24.160 | 23.820 | 17:17:03 Thứ bảy 26/08/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.800 | 24.160 | 23.820 | 17:17:02 Thứ sáu 25/08/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.790 | 24.150 | 23.810 | 17:17:02 Thứ năm 24/08/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.780 | 24.140 | 23.800 | 17:17:03 Thứ tư 23/08/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.710 | 24.070 | 23.730 | 17:17:06 Thứ ba 22/08/2023 | |
Yên Nhật | 161,06 | 167,83 | 162,76 | 17:17:12 Thứ ba 29/08/2023 | |
Yên Nhật | 160,29 | 167,2 | 161,99 | 17:17:15 Thứ hai 28/08/2023 | |
Yên Nhật | 160,11 | 166,87 | 161,81 | 17:17:12 Chủ nhật 27/08/2023 | |
Yên Nhật | 160,11 | 166,87 | 161,81 | 17:17:13 Thứ bảy 26/08/2023 | |
Yên Nhật | 160,11 | 166,87 | 161,81 | 17:17:12 Thứ sáu 25/08/2023 | |
Yên Nhật | 161,33 | 168,2 | 163,03 | 17:17:14 Thứ năm 24/08/2023 | |
Yên Nhật | 160,32 | 167,18 | 162,02 | 17:17:16 Thứ tư 23/08/2023 | |
Yên Nhật | 159,52 | 166,33 | 161,22 | 17:17:18 Thứ ba 22/08/2023 | |
Euro | 25.479 | 26.743 | 25.679 | 17:17:22 Thứ ba 29/08/2023 | |
Euro | 25.309 | 26.591 | 25.509 | 17:17:26 Thứ hai 28/08/2023 | |
Euro | 25.178 | 26.426 | 25.378 | 17:17:24 Chủ nhật 27/08/2023 | |
Euro | 25.178 | 26.426 | 25.378 | 17:17:25 Thứ bảy 26/08/2023 | |
Euro | 25.178 | 26.426 | 25.378 | 17:17:22 Thứ sáu 25/08/2023 | |
Euro | 25.337 | 26.593 | 25.537 | 17:17:25 Thứ năm 24/08/2023 | |
Euro | 25.251 | 26.517 | 25.451 | 17:17:28 Thứ tư 23/08/2023 | |
Euro | 25.364 | 26.628 | 25.564 | 17:17:30 Thứ ba 22/08/2023 | |
Bảng Anh | 29.811 | 31.035 | 30.061 | 17:17:42 Thứ ba 29/08/2023 | |
Bảng Anh | 29.576 | 30.830 | 29.826 | 17:17:45 Thứ hai 28/08/2023 | |
Bảng Anh | 29.473 | 30.693 | 29.723 | 17:17:45 Chủ nhật 27/08/2023 | |
Bảng Anh | 29.473 | 30.693 | 29.723 | 17:17:43 Thứ bảy 26/08/2023 | |
Bảng Anh | 29.473 | 30.693 | 29.723 | 17:17:41 Thứ sáu 25/08/2023 | |
Bảng Anh | 29.764 | 30.988 | 30.014 | 17:17:47 Thứ năm 24/08/2023 | |
Bảng Anh | 29.817 | 31.051 | 30.067 | 17:17:52 Thứ tư 23/08/2023 | |
Bảng Anh | 29.801 | 31.036 | 30.051 | 17:17:54 Thứ ba 22/08/2023 | |
Đô la Australia | 15.104 | 15.915 | 15.254 | 17:17:53 Thứ ba 29/08/2023 | |
Đô la Australia | 14.970 | 15.792 | 15.120 | 17:17:55 Thứ hai 28/08/2023 | |
Đô la Australia | 14.918 | 15.721 | 15.068 | 17:17:56 Chủ nhật 27/08/2023 | |
Đô la Australia | 14.918 | 15.721 | 15.068 | 17:17:54 Thứ bảy 26/08/2023 | |
Đô la Australia | 14.918 | 15.721 | 15.068 | 17:17:54 Thứ sáu 25/08/2023 | |
Đô la Australia | 15.054 | 15.860 | 15.204 | 17:17:57 Thứ năm 24/08/2023 | |
Đô la Australia | 14.935 | 15.747 | 15.085 | 17:18:04 Thứ tư 23/08/2023 | |
Đô la Australia | 14.878 | 15.686 | 15.028 | 17:18:07 Thứ ba 22/08/2023 | |
Đô la Singapore | 17.449 | 18.140 | 17.599 | 17:18:04 Thứ ba 29/08/2023 | |
Đô la Singapore | 17.345 | 18.044 | 17.495 | 17:18:05 Thứ hai 28/08/2023 | |
Đô la Singapore | 17.272 | 17.957 | 17.422 | 17:18:09 Chủ nhật 27/08/2023 | |
Đô la Singapore | 17.272 | 17.957 | 17.422 | 17:18:05 Thứ bảy 26/08/2023 | |
Đô la Singapore | 17.272 | 17.957 | 17.422 | 17:18:05 Thứ sáu 25/08/2023 | |
Đô la Singapore | 17.317 | 18.005 | 17.467 | 17:18:09 Thứ năm 24/08/2023 | |
Đô la Singapore | 17.254 | 17.946 | 17.404 | 17:18:15 Thứ tư 23/08/2023 | |
Đô la Singapore | 17.220 | 17.914 | 17.370 | 17:18:20 Thứ ba 22/08/2023 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ