Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 27/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 26/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 26/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/05/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.261
4
25.481
4
25.281
4
Đô la Mỹ
jpy 158,35
0,24
165,02
0,3
160,05
0,24
Yên Nhật
eur 26.867
104
28.232
110
27.067
104
Euro
gbp 31.667
114
33.012
137
31.917
114
Bảng Anh
aud 16.386
87
17.266
90
16.536
87
Đô la Australia
sgd 18.433
38
19.191
44
18.583
38
Đô la Singapore
myr 0
0
5.465
7
5.369
4
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 27/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.465 5.369 17:19:06 Thứ hai 27/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.458 5.365 17:19:07 Chủ nhật 26/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.458 5.365 17:19:13 Thứ bảy 25/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.458 5.365 17:19:16 Thứ sáu 24/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.461 5.369 17:19:08 Thứ năm 23/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.482 5.391 17:19:29 Thứ tư 22/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.482 5.391 17:19:24 Thứ ba 21/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.490 5.398 17:19:18 Thứ hai 20/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.261 25.481 25.281 17:17:02 Thứ hai 27/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.477 25.277 17:17:03 Chủ nhật 26/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.477 25.277 17:17:03 Thứ bảy 25/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.257 25.477 25.277 17:17:02 Thứ sáu 24/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.470 25.170 17:17:02 Thứ năm 23/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.146 25.466 25.166 17:17:02 Thứ tư 22/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.143 25.463 25.163 17:17:02 Thứ ba 21/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.139 25.459 25.159 17:17:02 Thứ hai 20/05/2024
JPY Yên Nhật 158,35 165,02 160,05 17:17:12 Thứ hai 27/05/2024
JPY Yên Nhật 158,11 164,72 159,81 17:17:13 Chủ nhật 26/05/2024
JPY Yên Nhật 158,11 164,72 159,81 17:17:13 Thứ bảy 25/05/2024
JPY Yên Nhật 158,11 164,72 159,81 17:17:12 Thứ sáu 24/05/2024
JPY Yên Nhật 158,34 164,89 160,04 17:17:12 Thứ năm 23/05/2024
JPY Yên Nhật 158,87 165,39 160,57 17:17:13 Thứ tư 22/05/2024
JPY Yên Nhật 158,74 165,25 160,44 17:17:13 Thứ ba 21/05/2024
JPY Yên Nhật 159,3 165,91 161 17:17:12 Thứ hai 20/05/2024
EUR Euro 26.867 28.232 27.067 17:17:22 Thứ hai 27/05/2024
EUR Euro 26.763 28.122 26.963 17:17:22 Chủ nhật 26/05/2024
EUR Euro 26.763 28.122 26.963 17:17:23 Thứ bảy 25/05/2024
EUR Euro 26.763 28.122 26.963 17:17:22 Thứ sáu 24/05/2024
EUR Euro 26.809 28.157 27.009 17:17:22 Thứ năm 23/05/2024
EUR Euro 26.888 28.225 27.088 17:17:25 Thứ tư 22/05/2024
EUR Euro 26.895 28.233 27.095 17:17:25 Thứ ba 21/05/2024
EUR Euro 26.931 28.280 27.131 17:17:23 Thứ hai 20/05/2024
GBP Bảng Anh 31.667 33.012 31.917 17:17:39 Thứ hai 27/05/2024
GBP Bảng Anh 31.553 32.875 31.803 17:17:39 Chủ nhật 26/05/2024
GBP Bảng Anh 31.553 32.875 31.803 17:17:40 Thứ bảy 25/05/2024
GBP Bảng Anh 31.553 32.875 31.803 17:17:42 Thứ sáu 24/05/2024
GBP Bảng Anh 31.627 32.936 31.877 17:17:42 Thứ năm 23/05/2024
GBP Bảng Anh 31.601 32.913 31.851 17:17:45 Thứ tư 22/05/2024
GBP Bảng Anh 31.594 32.898 31.844 17:17:44 Thứ ba 21/05/2024
GBP Bảng Anh 31.583 32.901 31.833 17:17:45 Thứ hai 20/05/2024
AUD Đô la Australia 16.386 17.266 16.536 17:17:49 Thứ hai 27/05/2024
AUD Đô la Australia 16.299 17.176 16.449 17:17:49 Chủ nhật 26/05/2024
AUD Đô la Australia 16.299 17.176 16.449 17:17:50 Thứ bảy 25/05/2024
AUD Đô la Australia 16.299 17.176 16.449 17:17:52 Thứ sáu 24/05/2024
AUD Đô la Australia 16.355 17.217 16.505 17:17:52 Thứ năm 23/05/2024
AUD Đô la Australia 16.480 17.348 16.630 17:17:56 Thứ tư 22/05/2024
AUD Đô la Australia 16.490 17.346 16.640 17:17:55 Thứ ba 21/05/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.440 16.726 17:17:55 Thứ hai 20/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.433 19.191 18.583 17:17:58 Thứ hai 27/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.395 19.147 18.545 17:17:59 Chủ nhật 26/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.395 19.147 18.545 17:17:59 Thứ bảy 25/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.395 19.147 18.545 17:18:01 Thứ sáu 24/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.424 19.159 18.574 17:18:02 Thứ năm 23/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.469 19.210 18.619 17:18:07 Thứ tư 22/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.466 19.202 18.616 17:18:07 Thứ ba 21/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.493 19.239 18.643 17:18:06 Thứ hai 20/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ