Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 27/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 26/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 26/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/05/2023

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.280
0
23.640
0
23.300
0
Đô la Mỹ
jpy 163,46
0
170,54
0
165,16
0
Yên Nhật
eur 24.463
0
25.692
0
24.663
0
Euro
gbp 28.209
0
29.399
0
28.459
0
Bảng Anh
aud 14.794
0
15.582
0
14.944
0
Đô la Australia
sgd 16.928
0
17.596
0
17.078
0
Đô la Singapore
myr 0
0
5.120
0
5.035
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:00 ngày 27/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.120 5.035 17:20:00 Thứ bảy 27/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.120 5.035 17:20:20 Thứ sáu 26/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.141 5.058 17:20:36 Thứ năm 25/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.173 5.090 17:20:27 Thứ tư 24/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.205 5.120 17:21:47 Thứ ba 23/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.226 5.140 17:20:01 Thứ hai 22/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.222 5.138 17:19:59 Chủ nhật 21/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.222 5.138 17:20:03 Thứ bảy 20/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.300 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.300 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.300 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.300 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.260 23.620 23.280 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.300 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.300 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.640 23.300 17:17:02 Thứ bảy 20/05/2023
JPY Yên Nhật 163,46 170,54 165,16 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 163,46 170,54 165,16 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 163,99 171,09 165,69 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 165,07 172,22 166,77 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 164,87 172 166,57 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 166,12 173,3 167,82 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 165,45 172,62 167,15 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 165,45 172,62 167,15 17:17:16 Thứ bảy 20/05/2023
EUR Euro 24.463 25.692 24.663 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.463 25.692 24.663 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.522 25.751 24.722 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.570 25.799 24.770 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 24.636 25.859 24.836 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 24.700 25.924 24.900 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.622 25.846 24.822 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.622 25.846 24.822 17:17:29 Thứ bảy 20/05/2023
GBP Bảng Anh 28.209 29.399 28.459 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 28.209 29.399 28.459 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.301 29.491 28.551 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.440 29.637 28.690 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 28.441 29.632 28.691 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 28.545 29.736 28.795 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 28.420 29.612 28.670 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 28.420 29.612 28.670 17:18:01 Thứ bảy 20/05/2023
AUD Đô la Australia 14.794 15.582 14.944 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 14.794 15.582 14.944 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 14.886 15.674 15.036 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.049 15.840 15.199 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 15.137 15.922 15.287 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 15.176 15.965 15.326 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.148 15.936 15.298 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 15.148 15.936 15.298 17:18:17 Thứ bảy 20/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.928 17.596 17.078 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.928 17.596 17.078 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.973 17.649 17.123 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.014 17.692 17.164 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.006 17.681 17.156 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.063 17.740 17.213 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.032 17.702 17.182 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.032 17.702 17.182 17:18:30 Thứ bảy 20/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ