Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 26/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 25/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 25/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/02/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.360
90
25.740
90
25.380
90
Đô la Mỹ
jpy 166,89
1,49
173,84
1,6
168,59
1,49
Yên Nhật
eur 26.103
209
27.436
222
26.303
209
Euro
gbp 31.589
213
32.882
213
31.839
213
Bảng Anh
aud 15.694
37
16.549
46
15.844
37
Đô la Australia
sgd 18.667
90
19.417
105
18.817
90
Đô la Singapore
cad 0
0
18.151
15
17.583
12
Đô la Canada
myr 0
0
5.847
22
5.748
28
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:11 ngày 26/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.847 5.748 17:20:11 Thứ tư 26/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.825 5.720 17:21:01 Thứ ba 25/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.844 5.744 17:20:23 Thứ hai 24/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.837 5.734 17:20:06 Chủ nhật 23/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.837 5.734 17:19:50 Thứ bảy 22/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.837 5.734 17:20:34 Thứ sáu 21/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.809 5.712 17:20:12 Thứ năm 20/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.797 5.699 17:20:56 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.740 25.380 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.650 25.290 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.650 25.290 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Chủ nhật 23/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 166,89 173,84 168,59 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 165,4 172,24 167,1 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 166,39 173,28 168,09 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 165,94 172,83 167,64 17:17:15 Chủ nhật 23/02/2025
JPY Yên Nhật 165,94 172,83 167,64 17:17:13 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 165,94 172,83 167,64 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 165,04 171,84 166,74 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 163,59 170,31 165,29 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.103 27.436 26.303 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 25.894 27.214 26.094 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.044 27.365 26.244 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 26.014 27.334 26.214 17:17:29 Chủ nhật 23/02/2025
EUR Euro 26.014 27.334 26.214 17:17:26 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 26.014 27.334 26.214 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 25.863 27.181 26.063 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 25.894 27.211 26.094 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.589 32.882 31.839 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 31.376 32.669 31.626 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.547 32.830 31.797 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 31.530 32.833 31.780 17:17:53 Chủ nhật 23/02/2025
GBP Bảng Anh 31.530 32.833 31.780 17:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 31.530 32.833 31.780 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.364 32.659 31.614 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.426 32.710 31.676 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.694 16.549 15.844 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 15.657 16.503 15.807 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 15.769 16.623 15.919 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.681 15.975 17:18:08 Chủ nhật 23/02/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.681 15.975 17:18:02 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 15.825 16.681 15.975 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.716 16.566 15.866 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.695 16.543 15.845 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.667 19.417 18.817 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.577 19.312 18.727 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.679 19.422 18.829 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.688 19.432 18.838 17:18:21 Chủ nhật 23/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.688 19.432 18.838 17:18:14 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.688 19.432 18.838 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.591 19.326 18.741 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.568 19.302 18.718 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.151 17.583 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.136 17.571 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.246 17.670 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.289 17.713 17:18:38 Chủ nhật 23/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.289 17.713 17:18:26 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.289 17.713 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.228 17.655 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.269 17.692 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ