Tỷ giá HLBANK ngày 25/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 24/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 24/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.146
-85 |
25.454 -55 |
25.166
-85 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
162,08
1,44 |
168,78 1,58 |
163,78
1,44 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.799
926 |
28.119 930 |
26.999
926 |
Euro | ||
gbp |
31.913
678 |
33.202 670 |
32.163
678 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.169
97 |
17.020 96 |
16.319
97 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.700
247 |
19.454 267 |
18.850
247 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
18.490 -8 |
17.897
-14 |
Đô la Canada | ||
myr |
0
0 |
5.756 14 |
5.659
18 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:22:31 ngày 25/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Yên Nhật | 162,08 | 168,78 | 163,78 | 17:17:17 Thứ hai 25/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,64 | 167,2 | 162,34 | 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 168,78 | 163,78 | 17:17:15 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 168,78 | 163,78 | 17:17:14 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 168,78 | 163,78 | 17:17:14 Thứ năm 21/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,91 | 166,48 | 161,61 | 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 168,78 | 163,78 | 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,93 | 171,95 | 166,63 | 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.490 | 17.897 | 17:18:53 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.498 | 17.911 | 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.490 | 17.897 | 17:18:29 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.490 | 17.897 | 17:18:28 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.490 | 17.897 | 17:18:35 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.502 | 17.910 | 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 18.490 | 17.897 | 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.700 | 19.454 | 18.850 | 17:18:41 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.453 | 19.187 | 18.603 | 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.700 | 19.454 | 18.850 | 17:18:17 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.700 | 19.454 | 18.850 | 17:18:16 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.700 | 19.454 | 18.850 | 17:18:23 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.549 | 19.289 | 18.699 | 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.700 | 19.454 | 18.850 | 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.714 | 19.487 | 18.864 | 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.169 | 17.020 | 16.319 | 17:18:24 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.072 | 16.924 | 16.222 | 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.169 | 17.020 | 16.319 | 17:18:05 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.169 | 17.020 | 16.319 | 17:18:04 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.169 | 17.020 | 16.319 | 17:18:04 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.096 | 16.947 | 16.246 | 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.169 | 17.020 | 16.319 | 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.469 | 17.310 | 16.619 | 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.913 | 33.202 | 32.163 | 17:18:10 Thứ hai 25/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.235 | 32.532 | 31.485 | 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.913 | 33.202 | 32.163 | 17:17:53 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.913 | 33.202 | 32.163 | 17:17:51 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.913 | 33.202 | 32.163 | 17:17:50 Thứ năm 21/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.460 | 32.752 | 31.710 | 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.913 | 33.202 | 32.163 | 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.232 | 33.514 | 32.482 | 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024 | |
Euro | 26.799 | 28.119 | 26.999 | 17:17:33 Thứ hai 25/11/2024 | |
Euro | 25.873 | 27.189 | 26.073 | 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Euro | 26.799 | 28.119 | 26.999 | 17:17:29 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Euro | 26.799 | 28.119 | 26.999 | 17:17:26 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Euro | 26.799 | 28.119 | 26.999 | 17:17:27 Thứ năm 21/11/2024 | |
Euro | 26.169 | 27.489 | 26.369 | 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024 | |
Euro | 26.799 | 28.119 | 26.999 | 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024 | |
Euro | 26.762 | 28.055 | 26.962 | 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.146 | 25.454 | 25.166 | 17:17:02 Thứ hai 25/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.231 | 25.509 | 25.251 | 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.146 | 25.454 | 25.166 | 17:17:02 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.146 | 25.454 | 25.166 | 17:17:02 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.146 | 25.454 | 25.166 | 17:17:02 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.221 | 25.499 | 25.241 | 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.146 | 25.454 | 25.166 | 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.440 | 24.800 | 24.460 | 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.756 | 5.659 | 17:22:31 Thứ hai 25/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.742 | 5.641 | 17:20:03 Chủ nhật 24/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.845 | 5.743 | 17:19:43 Thứ bảy 23/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.845 | 5.743 | 17:20:40 Thứ sáu 22/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.845 | 5.743 | 17:20:04 Thứ năm 21/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.745 | 5.648 | 17:19:39 Thứ tư 20/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.845 | 5.743 | 17:19:42 Thứ ba 19/11/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 6.043 | 5.930 | 17:19:46 Thứ hai 18/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ