Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 25/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 24/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 24/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/06/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.245
-10
25.465
-10
25.265
-10
Đô la Mỹ
jpy 155,87
0,5
162,13
0,52
157,57
0,5
Yên Nhật
eur 26.567
112
27.879
105
26.767
112
Euro
gbp 31.525
122
32.810
115
31.775
122
Bảng Anh
aud 16.438
41
17.291
46
16.588
41
Đô la Australia
sgd 18.388
42
19.113
44
18.538
42
Đô la Singapore
myr 0
0
5.458
8
5.371
7
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:09 ngày 25/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.458 5.371 17:19:09 Thứ ba 25/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.450 5.364 17:19:05 Thứ hai 24/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.449 5.363 17:19:05 Chủ nhật 23/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.449 5.363 17:19:05 Thứ bảy 22/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.449 5.363 17:19:11 Thứ sáu 21/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.456 5.369 17:19:08 Thứ năm 20/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.459 5.370 17:19:08 Thứ tư 19/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.452 5.365 17:19:03 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.245 25.465 25.265 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.475 25.275 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.248 25.468 25.268 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.248 25.468 25.268 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.248 25.468 25.268 17:17:02 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.247 25.467 25.267 17:17:02 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.249 25.469 25.269 17:17:02 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.251 25.471 25.271 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 155,87 162,13 157,57 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 155,37 161,61 157,07 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 156,08 162,35 157,78 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 156,08 162,35 157,78 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 156,08 162,35 157,78 17:17:12 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 157,05 163,4 158,75 17:17:12 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 157,27 163,63 158,97 17:17:12 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 157,44 163,79 159,14 17:17:11 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.567 27.879 26.767 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.455 27.774 26.655 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.491 27.810 26.691 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.491 27.810 26.691 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.491 27.810 26.691 17:17:22 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 26.595 27.914 26.795 17:17:22 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 26.569 27.889 26.769 17:17:21 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 26.549 27.869 26.749 17:17:21 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 31.525 32.810 31.775 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 31.403 32.695 31.653 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 31.444 32.736 31.694 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 31.444 32.736 31.694 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 31.444 32.736 31.694 17:17:40 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 31.609 32.886 31.859 17:17:39 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 31.576 32.853 31.826 17:17:39 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 31.571 32.855 31.821 17:17:39 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 16.438 17.291 16.588 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 16.397 17.245 16.547 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.440 17.288 16.590 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.440 17.288 16.590 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 16.440 17.288 16.590 17:17:49 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 16.491 17.337 16.641 17:17:50 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 16.463 17.311 16.613 17:17:49 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 16.339 17.186 16.489 17:17:48 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.388 19.113 18.538 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.346 19.069 18.496 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.361 19.085 18.511 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.361 19.085 18.511 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.361 19.085 18.511 17:18:01 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.132 18.560 17:18:00 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.407 19.129 18.557 17:17:58 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.392 19.113 18.542 17:17:58 Thứ ba 18/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ