Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 24/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 23/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 23/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/08/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.780
-175
25.140
-175
24.800
-175
Đô la Mỹ
jpy 167,13
0,91
174,17
1
168,83
0,91
Yên Nhật
eur 27.026
334
28.327
328
27.226
334
Euro
gbp 31.976
695
33.260
707
32.226
695
Bảng Anh
aud 16.283
216
17.120
212
16.433
216
Đô la Australia
sgd 18.641
118
19.396
136
18.791
118
Đô la Singapore
myr 0
0
5.762
89
5.663
95
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:14 ngày 24/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.762 5.663 17:19:14 Thứ bảy 24/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:18 Thứ sáu 23/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:29 Thứ năm 22/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766 5.661 17:19:25 Thứ tư 21/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.758 5.659 17:19:21 Thứ ba 20/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.763 5.664 17:19:21 Thứ hai 19/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:28 Chủ nhật 18/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:22 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.780 25.140 24.800 17:17:02 Thứ bảy 24/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ sáu 23/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ năm 22/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.735 25.095 24.755 17:17:02 Thứ tư 21/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.080 24.740 17:17:02 Thứ ba 20/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.790 25.150 24.810 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 167,13 174,17 168,83 17:17:12 Thứ bảy 24/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:13 Thứ sáu 23/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:12 Thứ năm 22/08/2024
JPY Yên Nhật 166,89 173,9 168,59 17:17:13 Thứ tư 21/08/2024
JPY Yên Nhật 165,7 172,63 167,4 17:17:12 Thứ ba 20/08/2024
JPY Yên Nhật 166,78 173,76 168,48 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 27.026 28.327 27.226 17:17:23 Thứ bảy 24/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:24 Thứ sáu 23/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:23 Thứ năm 22/08/2024
EUR Euro 26.984 28.278 27.184 17:17:24 Thứ tư 21/08/2024
EUR Euro 26.864 28.157 27.064 17:17:24 Thứ ba 20/08/2024
EUR Euro 26.850 28.146 27.050 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 31.976 33.260 32.226 17:17:42 Thứ bảy 24/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Thứ sáu 23/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:42 Thứ năm 22/08/2024
GBP Bảng Anh 31.728 32.989 31.978 17:17:44 Thứ tư 21/08/2024
GBP Bảng Anh 31.594 32.853 31.844 17:17:44 Thứ ba 20/08/2024
GBP Bảng Anh 31.638 32.915 31.888 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.283 17.120 16.433 17:17:52 Thứ bảy 24/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:54 Thứ sáu 23/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:53 Thứ năm 22/08/2024
AUD Đô la Australia 16.323 17.163 16.473 17:17:56 Thứ tư 21/08/2024
AUD Đô la Australia 16.257 17.097 16.407 17:17:55 Thứ ba 20/08/2024
AUD Đô la Australia 16.223 17.065 16.373 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.641 19.396 18.791 17:18:02 Thứ bảy 24/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:04 Thứ sáu 23/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:04 Thứ năm 22/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.405 18.801 17:18:07 Thứ tư 21/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.593 19.343 18.743 17:18:06 Thứ ba 20/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.627 19.368 18.777 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ