Tỷ giá HLBANK ngày 24/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 23/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 23/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.240
83 |
25.460 -17 |
25.260
83 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
155,73
-1,91 |
162,04 -2,01 |
157,43
-1,91 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.875
37 |
28.200 41 |
27.075
37 |
Euro | ||
gbp |
32.059
67 |
33.343 62 |
32.309
67 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.682
356 |
17.539 364 |
16.832
356 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.488
89 |
19.224 97 |
18.638
89 |
Đô la Singapore | ||
myr |
0
0 |
5.498 34 |
5.407
32 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:07 ngày 24/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 17:19:07 Thứ tư 24/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.464 | 5.375 | 17:19:11 Thứ ba 23/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 16:19:14 Thứ hai 22/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.470 | 5.379 | 17:19:15 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.470 | 5.379 | 17:19:11 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 17:19:09 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 17:19:07 Thứ năm 18/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 17:19:14 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.157 | 25.477 | 25.177 | 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.138 | 25.458 | 25.158 | 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.138 | 25.458 | 25.158 | 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024 | |
Yên Nhật | 157,64 | 164,05 | 159,34 | 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,97 | 163,39 | 158,67 | 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,97 | 163,39 | 158,67 | 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024 | |
Euro | 26.838 | 28.159 | 27.038 | 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024 | |
Euro | 26.814 | 28.140 | 27.014 | 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Euro | 26.814 | 28.140 | 27.014 | 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.992 | 33.281 | 32.242 | 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.998 | 33.301 | 32.248 | 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.998 | 33.301 | 32.248 | 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.326 | 17.175 | 16.476 | 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.463 | 17.315 | 16.613 | 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.463 | 17.315 | 16.613 | 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.399 | 19.127 | 18.549 | 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.400 | 19.133 | 18.550 | 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.400 | 19.133 | 18.550 | 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ